Qdenga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dengue virus, serotype 2, expressing Dengue virus, serotype 1, surface proteins, live, attenuated, Dengue virus, serotype 2, expressing Dengue virus, serotype 3, surface proteins, live, attenuated, Dengue virus, serotype 2, expressing Dengue virus, serotype 4, surface proteins, live, attenuated, Dengue virus, serotype 2, live, attenuated

Sẵn có từ:

Takeda GmbH

Mã ATC:

J07BX04

INN (Tên quốc tế):

dengue tetravalent vaccine (live, attenuated)

Nhóm trị liệu:

Vaktsiinid

Khu trị liệu:

Dengue

Chỉ dẫn điều trị:

Qdenga is indicated for the prevention of dengue disease in individuals from 4 years of age. The use of Qdenga should be in accordance with official recommendations.

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2022-12-05

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKENDI INFOLEHT
32
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
QDENGA SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
dengue tetravalentne vaktsiin (elus, nõrgestatud)
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE VAKTSINEERIMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VÕI TEIE LAPSELE VAJALIKKU TEAVET.

Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.

Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.

Ravim on välja kirjutatud üksnes teile või teie lapsele. Ärge
andke seda kellelegi teisele.

Kui teil või teie lapsel tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage
nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega. Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles
infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Qdenga ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Qdenga saamist
3.
Kuidas Qdenga’t manustatakse
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Qdenga’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON QDENGA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Qdenga on vaktsiin. Seda kasutatakse teie või teie lapse kaitsmiseks
dengue palaviku eest. Dengue on
haigus, mida põhjustavad dengue viiruse serotüübid 1, 2, 3 ja 4.
Qdenga sisaldab nende 4 dengue
viiruse serotüübi nõrgestatud versioone, et need ei saaks dengue
palavikku põhjustada.
Qdenga’t manustatakse täiskasvanutele, noortele ja lastele (alates
4 aasta vanusest).
Qdenga’t tuleb kasutada vastavalt ametlikele soovitustele.
KUIDAS VAKTSIIN TOIMIB
Qdenga stimuleerib keha loomulikke kaitsemehhanisme (immuunsüsteemi).
See aitab kaitsta viiruste
eest, mis põhjustavad dengue palavikku, kui keha kunagi hiljem puutub
nende viirustega kokku.
MIS ON DENGUE PALAVIK?
Dengue palavikku põhjustab viirus.

Viirus levib sääskedega (Aedes sääskedega).

Kui sääsk hammustab kedagi, kellel on
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Qdenga süstelahuse pulber ja lahusti
Qdenga süstelahuse pulber ja lahusti süstlis
Dengue tetravalentne vaktsiin (elus, nõrgestatud)
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Pärast manustamiskõlblikuks muutmist sisaldab 1 annus (0,5 ml):
Dengue viiruse serotüüp 1 (elus, nõrgestatud)*: ≥ 3,3 log10
PFU**/annuses
Dengue viiruse serotüüp 2 (elus, nõrgestatud)#: ≥ 2,7 log10
PFU**/annuses
Dengue viiruse serotüüp 3 (elus, nõrgestatud)*: ≥ 4,0 log10
PFU**/annuses
Dengue viiruse serotüüp 4 (elus, nõrgestatud)*: ≥ 4,5 log10
PFU**/annuses
*Toodetud Vero rakkudes rekombinantse DNA tehnoloogia abil. Tüüp 2
dengue karkassi kunstlikult
sisse viidud serotüübi-spetsiifiliste pinnavalkude geenid. See toode
sisaldab geneetiliselt muundatud
organisme (GMO).
#Toodetud Vero rakkudes rekombinantse DNA tehnoloogia abil
**PFU = naastu moodustavat ühikut
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahuse pulber ja lahusti.
Enne manustamiskõlblikuks muutmist on vaktsiin valge kuni valkjas
külmkuivatatud pulber
(kompaktne tükk).
Lahusti on läbipaistev värvitu lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Qdenga on näidustatud dengue palaviku ennetamiseks isikutel alates 4
aasta vanusest.
Qdenga kasutamisel tuleb järgida ametlikke soovitusi.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Isikud alates 4 aasta vanusest
Qdenga annus 0,5 ml tuleb manustada kaheannuselise (0 ja 3 kuud)
skeemi järgi.
Vajadust kordusannuse järele ei ole kindlaks tehtud.
3
Muud lapsed (alla 4-aastased lapsed)
Qdenga ohutus ja efektiivsus alla 4-aastastel lastel ei ole veel
tõestatud.
Antud hetkel teadaolevaid andmeid on kirjeldatud lõigus 4.8, aga
soovitusi annustamise kohta ei ole
võimalik anda.
Eakad
Annuse k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu