Purevax RC

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

attenuated feline rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 strain), inactivated feline calicivirosis antigens (FCV 431 and G1 strains)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AH08

INN (Tên quốc tế):

vaccine against feline viral rhinotracheitis and feline calicivirosis

Nhóm trị liệu:

Katte

Khu trị liệu:

Immunologicals for felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of cats aged eight weeks and older:against feline viral rhinotracheitis to reduce clinical signs;against calicivirus infection to reduce clinical signs. Onsets of immunity isone week after primary vaccination course. The duration of immunity is one year after primary vaccination course and three years after the last re-vaccination.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2005-02-23

Tờ rơi thông tin

                                14
B. INDLÆGSSEDDEL
15
INDLÆGSSEDDEL:
PUREVAX RC LYOFILISAT OG SOLVENS TIL INJEKTIONSVÆSKE, SUSPENSION.
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
Tyskland
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint-Priest
Frankrig
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Purevax RC lyofilisat og solvens til injektionsvæske, suspension.
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
1 dosis (1 ml eller 0,5 ml) indeholder:
LYOFILISAT:
AKTIVE STOFFER:
Svækket felin rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 stamme)
.......................................... ≥ 10
4,9
CCID
50
1
Inaktiverede feline calicivirusantigener (FCV 431 og G1 stammer)
.............................. ≥ 2,0 ELISA U.
HJÆLPESTOFFER:
Gentamycin max
...........................................................................................................................
16,5
µ
g
SOLVENS:
Vand til injektionsvæsker
..........................................................................................
q.s 1 ml eller 0,5 ml
1
cellekultur infektiøs dosis 50 %.
Lyofilisat: homogen, beige pellet.
Solvens: klar, farveløs væske.
4.
INDIKATIONER
Aktiv immunisering af katte, der er 8 uger eller ældre:
-
mod felin viral rhinotracheitis for at reducere kliniske tegn,
-
mod calicivirus infektion for at reducere kliniske tegn.
Indtræden af immunitet: 1 uge efter basisvaccination.
Varighed af immunitet: 1 år efter basisvaccination og 3 år efter
seneste revaccination.
16
5.
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
Forbigående apati og mistet ædelyst samt forhøjet temperatur (der
sædvanligvis varer 1 til 2 dage) var
en almindelig observation i sikkerheds- og feltstudier. En lokal
reaktion (let smerte ved berøring, kløe
ell
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Purevax RC lyofilisat og solvens til injektionsvæske, suspension.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 dosis (1 ml eller 0,5 ml) indeholder:
Lyofilisat:
AKTIVE STOFFER:
Svækket felin rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 stamme)
.......................................... ≥ 10
4,9
CCID
50
1
Inaktiverede feline calicivirusantigener (FCV 431 og G1 stammer)
............................... ≥ 2,0 ELISA U.
HJÆLPESTOFFER:
Gentamycin max
..........................................................................................................................
16,5
µ
g
Solvens:
Vand til injektionsvæsker
.........................................................................................
q.s. 1 ml eller 0,5 ml
1
cellekultur infektiøs dosis 50 %.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Lyofilisat og solvens til injektionsvæske, suspension.
Lyofilisat: homogen, beige pellet.
Solvens: klar, farveløs væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Kat.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Aktiv immunisering af katte, der er 8 uger eller ældre:
-
mod felin viral rhinotracheitis for at reducere kliniske tegn,
-
mod calicivirus infektion for at reducere kliniske tegn.
Indtræden af immunitet: 1 uge efter basisvaccination.
Varighed af immunitet: 1 år efter basisvaccination og 3 år efter
seneste revaccination.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Kun raske dyr må vaccineres.
3
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler vedrørende brug til dyr
Ingen.
Særlige forsigtighedsregler for personer, som indgiver lægemidlet
til dyr
I tilfælde af selvinjektion ved hændeligt uheld skal der straks
søges lægehjælp, og indlægssedlen eller
etiketten bør vises til lægen.
4.6
BIVIRKNINGER (FOREKOMST OG SVÆRHEDSGRAD)
Forbigående apati og a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-03-2021

Xem lịch sử tài liệu