Purevax RCPCh FeLV

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

attenuated feline rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 strain), inactivated feline calicivirosis antigens (FCV 431 and G1 strains), attenuated feline panleucopenia virus (PLI IV), FeLV recombinant canarypox virus (vCP97), attenuated Chlamydophila felis (905 strain)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AJ05

INN (Tên quốc tế):

vaccine against feline viral rhinotracheitis, feline calicivirosis, feline panleucopenia, feline leukeamia and feline Chlamydophila infections

Nhóm trị liệu:

mačke

Khu trị liệu:

Imunomodulatori za mačke,

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of cats aged 8 weeks and older:against feline viral rhinotracheitis to reduce clinical signs;against calicivirus infection to reduce clinical signs;against Chlamydophila felis infection to reduce clinical signs;against feline panleucopenia to prevent mortality and clinical signs;against leukaemia to prevent persistent viraemia and clinical signs of the related disease. Onsets of immunity are 1 week after primary vaccination course for rhinotracheitis, calicivirus, Chlamydophila felis and panleucopenia components, and 2 weeks after primary vaccination course for feline leukaemia component. The duration of immunity is one year after the last re-vaccination for the chlamydiosis and feline leukaemia components, and one year after primary vaccination course and three years after the last re-vaccination for the rhinotracheitis, calicivirosis and panleucopenia components.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2005-02-23

Tờ rơi thông tin

                                15
B. UPUTA O VMP
16
UPUTA O VMP
PUREVAX RCPCH FELV LIOFILIZAT I OTAPALO ZA SUSPENZIJU ZA INJEKCIJE
1.
NAZIV I ADRESA NOSITELJA ODOBRENJA ZA STAVLJANJE U PROMET I
NOSITELJA ODOBRENJA ZA PROIZVODNJU ODGOVORNOG ZA PUŠTANJE
PROIZVODNE SERIJE, AKO JE RAZLIČITO
Nositelj odobrenja za stavljanje u promet:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
NJEMAČKA
Proizvođač odgovoran za puštanje serije u promet:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l'Aviation
69800 Saint Priest
FRANCUSKA
2.
NAZIV VETERINARSKO-MEDICINSKOG PROIZVODA
Purevax RCPCh FeLV liofilizat i otapalo za suspenziju za injekciju
3.
NAVOĐENJE DJELATNE(IH) TVARI I DRUGIH SASTOJAKA
Po dozi od 1 ml ili 0,5 ml:
LIOFILIZAT :
DJELATNE TVARI:
Atenuirani herpes virus rinotraheitisa mačaka (soj FHV F2)
..........................
≥
10
4,9
CCID
50
1
Inaktivirani antigeni kalicivirus mačaka (soj FCV 431 i FCV G1)
..................
≥
2,0 ELISA U.
Atenuirana
_Chlamydophila felis_
(soj 905) .......................................................
≥
10
3,0
EID
50
2
Atenuirani virus panleukopenije mačaka (PLI IV)
.........................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
POMOĆNA TVAR:
Gentamicin, najviše
..........................................................................................
34 µg
OTAPALO:
DJELATNA TVAR:
FeLV rekombiniran s virusom boginja kanarinca (vCP97)
............................
≥
10
7,2
CCID
50
1
1
količina virusa koja zarazi 50 posto stanica kulture u koju je dodan
virus
2
količina virusa koja zarazi 50 posto oplođenih jaja u koja se virus
ucijepi
Liofilizat: homogeni bež pelet.
Otapalo: bistra bezbojna tekućina s prisutnošću ostataka stanica u
suspenziji.
4.
INDIKACIJA(E)
Aktivna imunizacija mačaka starijih od 8 tjedana:
-
protiv virusnog rinotraheitisa mačaka radi smanjenja kliničkih
znakova,
-
protiv infekcije kalicivirusom radi smanjenja kliničkih znakova,
-
protiv infekcije s
_Chlamydophila felis _
radi smanjenja kliničkih znakova,
-
protiv panleukop
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA
2
1.
NAZIV VETERINARSKO-MEDICINSKOG PROIZVODA
Purevax RCPCh FeLV liofilizat i otapalo za suspenziju za injekciju
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Po dozi od 1 ml ili 0,5 ml:
Liofilizat :
DJELATNE TVARI
Atenuirani herpes virus rinotraheitisa mačaka (soj FHV F2)
..........................
≥
10
4,9
CCID
50
1
Inaktivirani antigeni kalicivirus mačaka (soj FCV 431 i G1)
..........................
≥
2,0 ELISA U.
Atenuirana
_Chlamydophila felis_
(soj 905) .......................................................
≥
10
3,0
EID
50
2
Atenuirani virus panleukopenije mačaka (PLI IV)
.........................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
POMOĆNA TVAR:
Gentamicin, najviše
.........................................................................................
34 µg
Otapalo:
DJELATNA TVAR:
FeLV rekombiniran s virusom boginja kanarinca (vCP97)
............................
≥
10
7,2
CCID
50
1
1
količina virusa koja zarazi 50 posto stanica kulture u koju je dodan
virus
2
količina virusa koja zarazi 50 posto oplođenih jaja u koja se virus
ucijepi
Potpuni popis pomoćnih tvari vidi u odjeljku 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Liofilizat i otapalo za suspenziju za injekciju.
Liofilizat: homogeni bež pelet.
Otapalo: bistra bezbojna tekućina s prisutnošću ostataka stanica u
suspenziji.
4.
KLINIČKE POJEDINOSTI
4.1
CILJNE VRSTE ŽIVOTINJA
Mačke.
4.2
INDIKACIJE ZA PRIMJENU, NAVESTI CILJNE VRSTE ŽIVOTINJA
Aktivna imunizacija mačaka starijih od 8 tjedana:
-
protiv virusnog rinotraheitisa mačaka radi smanjenja kliničkih
znakova,
-
protiv infekcije kalicivirusom radi smanjenja kliničkih znakova,
-
protiv infekcije
_Chlamydophila felis_
radi smanjenja kliničkih znakova,
-
protiv panleukopenije mačaka za sprječavanje smrtnosti i kliničkih
znakova.
-
protiv leukemije mačaka za sprječavanje trajne viremije i kliničkih
simptoma bolesti.
Početak imunosti: komponenta rinotraheitisa, kalicivirusa i
panleukopenije: 1 tjedan nakon prve
vakcinacije.
Komponenta leukemije mačaka:
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-04-2022