Purevax RCP

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

attenuated feline panleucopenia virus (PLI IV)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AH09

INN (Tên quốc tế):

vaccine against feline viral rhinotracheitis, feline calicivirosis and feline panleucopenia

Nhóm trị liệu:

Kissat

Khu trị liệu:

Immunologisia valmisteita varten felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of cats aged eight weeks and older:against feline viral rhinotracheitis to reduce clinical signs;against calicivirus infection to reduce clinical signs;against feline panleucopenia to prevent mortality and clinical signs. Onset of immunity is one week after primary vaccination course The duration of immunity is one year after the primary vaccination course and three years after the last re-vaccination.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2005-02-23

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKKAUSSELOSTE
16
PAKKAUSSELOSTE:
PUREVAX RCP KUIVA-AINE, KYLMÄKUIVATTU, JA LIUOTIN, INJEKTIONESTETTÄ
VARTEN, SUSPENSIO
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
SAKSA
Erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint-Priest
RANSKA
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Purevax RCP kuiva-aine, kylmäkuivattu, ja liuotin, injektionestettä
varten, suspensio
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
1 ml:n tai 0,5 ml:n annos sisältää:
VAIKUTTAVAT AINEET:
KYLMÄKUIVATTU KUIVA-AINE:
Heikennettyä kissan rinotrakeiittiherpesvirusta (FHV-viruksen
F2-kantaa) ...................
≥
10
4,9
CCID
50
1
Inaktivoituja kissan kalikiviruksen (FCV 431- ja G1-kantoja)
antigeeneja ...................
≥
2,0 ELISA U.
Heikennettyä kissan panleukopeniavirusta (PLI IV)
.......................................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
APUAINE:
Gentamysiinia enintään
..........................................................................................................
16,5 mikrog
LIUOTIN:
Injektionesteisiin käytettävä vesi
..................................................................................
q.s. 1 ml tai 0,5 ml
1
50 % soluviljelmästä infektoiva annos
Kylmäkuivattu kuiva-aine: tasakoosteinen beige pelletti.
Liuotin: kirkas väritön neste.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kahdeksanviikkoisten ja sitä vanhempien kissojen aktiivinen
immunisointi:
-
kissan rinotrakeiittivirusinfektiota vastaan kliinisten oireiden
vähentämiseksi
-
kalikivirusinfektiota vastaan kliinisten oireiden vähentämiseksi
-
kissan panleukopeniaa vastaan ehkäisemään kuolleisuutta ja
kliinisiä oireita
Immuniteettisuoja kehittyy: 1 viikon kuluttua perusrokotuksesta.
Immuniteetin kesto: 1 vuosi perusrokotuksesta ja 3 vuotta
viimeisimmästä uusintarokotuksesta.
17
5.
VASTA-AIHEET

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Purevax RCP kuiva-aine, kylmäkuivattu, ja liuotin, injektionestettä
varten, suspensio
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
1 ml:n tai 0,5 ml:n annos sisältää:
Kylmäkuivattu kuiva-aine:
VAIKUTTAVAT AINEET:
Heikennettyä kissan rinotrakeiittiherpesvirusta (FHV-viruksen
F2-kantaa) ..................
≥
10
4,9
CCID
50
1
Inaktivoituja kissan kalikiviruksen (FCV 431- ja G1-kantoja)
antigeeneja ...................
≥
2,0 ELISA U.
Heikennettyä kissan panleukopeniavirusta (PLI IV)
.......................................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
APUAINEET:
Gentamysiinia enintään
..........................................................................................................
16,5 mikrog
Liuotin:
Injektionesteisiin käytettävä vesi
..................................................................................
q.s. 1 ml tai 0,5 ml
1
50 % soluviljelmästä infektoiva annos
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kuiva-aine, kylmäkuivattu, ja liuotin, injektionestettä varten,
suspensio
Kylmäkuivattu kuiva-aine: tasakoosteinen beige pelletti.
Liuotin: kirkas väritön neste.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Kissa.
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kahdeksanviikkoisten ja sitä vanhempien kissojen aktiivinen
immunisointi:
-
kissan rinotrakeiittivirusinfektiota vastaan kliinisten oireiden
vähentämiseksi
-
kalikivirusinfektiota vastaan kliinisten oireiden vähentämiseksi
-
kissan panleukopeniaa vastaan ehkäisemään kuolleisuutta ja
kliinisiä oireita
Immuniteettisuoja kehittyy: 1 viikon kuluttua perusrokotuksesta.
Immuniteetin kesto: 1 vuosi perusrokotuksesta ja 3 vuotta
viimeisimmästä uusintarokotuksesta.
4.3
VASTA-AIHEET
Ei ole.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Rokota vain terveitä eläimiä.
3
4.5
KÄYTTÖÖN LIITTYVÄT ERITYISET VAROTOIMET
Eläimiä koskevat erityiset varotoimet
Ei ole.
Erityiset varotoimenpiteet, joita eläinlääkevalmistetta antavan
henkilön o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-03-2021

Xem lịch sử tài liệu