Purevax RCP FeLV

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-04-2022

Thành phần hoạt chất:

attenuated feline rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 strain), inactivated feline calicivirosis antigens (FCV 431 and G1 strains), attenuated feline panleucopenia virus (PLI IV), FeLV recombinant canarypox virus (vCP97)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AH10

INN (Tên quốc tế):

Vaccine against feline viral rhinotracheitis, feline calicivirosis, feline panleucopenia and feline leukaemia

Nhóm trị liệu:

katter

Khu trị liệu:

Immunologicals for felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of cats aged 8 weeks and older:against feline viral rhinotracheitis to reduce clinical signs;against calicivirus infection to reduce clinical signs ;against feline panleucopenia to prevent mortality and clinical signs;against leukaemia to prevent persistent viraemia and clinical signs of the related disease. Onsets of immunity are 1 week after primary vaccination course for rhinotracheitis, calicivirus and panleucopenia components, and 2 weeks after primary vaccination course for feline leukaemia component. The duration of immunity is one year after the last re-vaccination for the feline leukaemia component, and one year after primary vaccination course and three years after the last re-vaccination for the rhinotracheitis, calicivirosis and panleucopenia components.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2005-02-23

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKNINGSVEDLEGG
16
PAKNINGSVEDLEGG:
PUREVAX RCP FELV LYOFILISAT OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
Tyskland
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint-Priest
Frankrike
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Purevax RCP FeLV lyofilisat og væske til injeksjonsvæske,
suspensjon.
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Per dose à 1 ml eller 0,5 ml:
LYOFILISAT:
VIRKESTOFFER:
Levende svekket felint rhinotracheittherpesvirus (stamme FHV F2) .
............
≥
10
4,9
CCID
50
1
Inaktivert felint calicivirus (stamme FCV 431 og G1) antigen
........................
≥
2,0 ELISA-E
Levende svekket felint panleucopenivirus (PLI IV)
.......................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
HJELPESTOFF:
Gentamicin, høyst
............................................................................................
23 mikrogram
VÆSKE:
VIRKESTOFF:
FeLV rekombinant canarypoxvirus (vCP97)
..................................................
≥
10
7,2
CCID
50
1
1
50 % infeksiøs dose i cellekultur
Lyofilisat: homogen, beige pellet.
Væske: klar, fargeløs væske med cellefragmenter i suspensjon.
4.
INDIKASJON(ER)
Aktiv immunisering av katter fra 8 ukers alder:
-
mot felin viral rhinotracheitt for å redusere kliniske symptomer,
-
mot calicivirusinfeksjon for å redusere kliniske symptomer,
-
mot felin panleukopeni for å forhindre dødelighet og kliniske
symptomer,
-
mot leukemi for å forhindre vedvarende viremi og kliniske symptomer
av tilhørende sykdom.
17
Immunitet er vist fra:
-
rhinotracheititt-, calicivirus- og panleukopenikomponentene: 1 uke
etter grunnvaksinering
-
felin leukemikomponenten: 2 uker etter grunnvaksinering.
Varighet av immunitet:
-
rhinotracheitt-, c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Purevax RCP FeLV lyofilisat og væske til injeksjonsvæske, suspensjon
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Per dose à 1 ml eller 0,5 ml:
Lyofilisat:
VIRKESTOFFER:
Levende svekket felint rhinotracheittherpesvirus (stamme FHV F2)
.............
≥
10
4,9
CCID
50
1
Inaktivert felint calicivirus (stamme FCV 431 og G1) antigen.
.......................
≥
2,0 ELISA-E
Levende svekket felint panleucopenivirus (PLI IV)
.......................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
HJELPESTOFF:
Gentamicin, høyst
............................................................................................
23 mikrogram
Væske:
VIRKESTOFF:
FeLV rekombinant canarypoxvirus (vCP97)
..................................................
≥
10
7,2
CCID
50
1
1
50 % infeksiøs dose i cellekultur
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Lyofilisat og væske til injeksjonvæske, suspensjon.
Lyofilisat: homogen, beige pellet.
Væske: klar, fargeløs væske med cellefragmenter i suspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Katt.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av katter fra 8 ukers alder:
-
mot felin viral rhinotracheitt for å redusere kliniske symptomer,
-
mot calicivirusinfeksjon for å redusere kliniske symptomer,
-
mot felin panleukopeni for å forhindre dødelighet og kliniske
symptomer,
-
mot leukemi for å forhindre vedvarende viremi og kliniske symptomer
av tilhørende sykdom.
Immunitet er vist fra:
-
rhinotracheitt-, calicivirus- og panleukopenikomponentene: 1 uke etter
grunnvaksinering
-
felin leukemikomponenten: 2 uker etter grunnvaksinering.
Varighet av immunitet:
-
rhinotracheitt-, calicivirus- og panleukopenikomponentene: 1 år etter
grunnvaksinering og 3 år
etter siste revaksinering
-
felin leukemikomponenten: 1 år etter siste revaksinering.
3
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Vaksiner kun friske dyr.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-03-2021

Xem lịch sử tài liệu