ProZinc

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QA10AC01

INN (Tên quốc tế):

insulin human

Nhóm trị liệu:

Cats; Dogs

Khu trị liệu:

Insulins ir analogų injekcijos, tarpinės-veikia

Chỉ dẫn điều trị:

Gydant cukriniu diabetu kačių ir šunų siekiant sumažinti hyperglycaemia ir tobulinimas, susijusių klinikinių požymių.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2013-07-12

Tờ rơi thông tin

                                24
B. INFORMACINIS LAPELIS
25
INFORMACINIS LAPELIS
PROZINC 40 TV/ML, INJEKCINĖ SUSPENSIJA KATĖMS IR ŠUNIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE
ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
Binger Strasse 173
55216 Ingelheim/Rhein
VOKIETIJA
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą:
KVP Pharma + Veterinär Produkte GmbH
Projensdorfer Str. 324
24106 Kiel
VOKIETIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
ProZinc 40 TV/ml, injekcinė suspensija katėms ir šunims.
Žmogaus insulinas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Kiekviename ml yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
žmogaus insulino*
40 TV protamino cinko insulino forma;
_ _
Vienas TV (tarptautinis vienetas) atitinka 0,0347 mg žmogaus
insulino.
* – gaminamas taikant rekombinantinės DNR technologiją;
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ:
protamino sulfato
0,466 mg,
cinko oksido
0,088 mg,
fenolio
2,5 mg.
Drumsta, balta, vandeninė suspensija.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Katėms ir šunims, sergantiems cukriniu diabetu, gydyti, siekiant
sumažinti hiperglikemiją ir susijusius
klinikinius požymius.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti diabetinei ketoacidozei neatidėliotinai gydyti.
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
26
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Hipoglikeminės reakcijos: 13 % (23 iš 176) gydytų kačių ir 26,5 %
(44 iš 166) gydytų šunų labai
dažnai buvo pastebėtos klinikinių tyrimų metu. Paprastai šios
reakcijos buvo lengvo pobūdžio.
Klinikiniai požymiai gali būti alkis, nerimas, nestabilus
judėjimas, raumenų trūkčiojimas, klupinėjimas
arba užpakalinių galūnių silpnumas, dezorientacija ir kt.
Tokiu atveju reikia nedelsiant skirti gliukozės turintį tirpalą
arba gelį ir (arba) ėdalą.
Reikia laikinai nutraukti insulino skyrimą ir atitinkamai pakoreguoti
kitą insulino dozę.
Labai retai pasireiškė vietinės reakcijos 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
ProZinc 40 TV/ml, injekcinė suspensija katėms ir šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename ml yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
žmogaus insulino*
40 TV protamino cinko insulino forma;
Vienas TV (tarptautinis vienetas) atitinka 0,0347 mg žmogaus
insulino.
* – gaminamas taikant rekombinantinės DNR technologiją;
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ:
protamino sulfato
0,466 mg,
cinko oksido
0,088 mg,
fenolio
2,5 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinė suspensija.
Drumsta, balta, vandeninė suspensija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Katės ir šunys
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Katėms ir šunims, sergantiems cukriniu diabetu, gydyti, siekiant
sumažinti hiperglikemiją ir susijusius
klinikinius požymius.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti diabetinei ketoacidozei neatidėliotinai gydyti.
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Didelis stresas, sumažėjęs apetitas, naudojimas kartu su
gestagenais ir kortikosteroidais arba kitos
gretutinės ligos (pvz., skrandžio ir žarnyno, infekcinės,
uždegiminės arba endokrininės ligos) gali
turėti įtakos insulino veiksmingumui, todėl gali reikėti koreguoti
insulino dozę.
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Diabeto remisijos atveju katėms arba praėjus praeinančiojo diabeto
stadijoms šunims (pvz., porujo
sukelto cukrinio diabeto, cukrinio diabeto dėl hiperadrenokorticizmo)
gali reikėti koreguoti insulino
3
dozę arba nutraukti vaisto naudojimą.
Nustačius insulino paros dozę, reikia stebėti diabeto kontrolės
procesą.
Gydymas insulinu gali sukelti hipoglikemiją; informacija apie
klinikinius požymius ir tinkamą
gydymą pateikiama 4.10 p.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu