Proteq West Nile

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
20-08-2020

Thành phần hoạt chất:

West Nile rekombinant canarypox virus (vCP2017 virus)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI05AX

INN (Tên quốc tế):

West Nile fever vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

hester

Khu trị liệu:

Immunologicals for dyr av hestefamilien, Hest, Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av hester fra fem måneder mot vest-nile-sykdommen ved å redusere antall viraemiske hester. Hvis kliniske tegn er tilstede, reduseres deres varighet og alvorlighetsgraden.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2011-08-05

Tờ rơi thông tin

                                13
B. PAKNINGSVEDLEGG
14
PAKNINGSVEDLEGG
Proteq West Nile injeksjonsvæske, suspensjon til hest
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l'Aviation
69800 Saint Priest
Frankrike
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Proteq West Nile injeksjonsvæske, suspensjon til hest
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Homogen opaliserende injeksjonsvæske, suspensjon
Hver dose à 1 ml inneholder:
VIRKESTOFF:
West Nile rekombinant canarypox-virus (vCP2017)
....................................... 6,0 til 7,8 log10 CCID*
50
* Cellekultur infeksiøs dose 50 %
ADJUVANS:
Karbomer
.........................................................................................................................................
4 mg
4.
INDIKASJON(ER)
Aktiv immunisering av hester fra 5 måneders alder mot West
Nile-sykdom ved å redusere antall hester
med viremi. Varighet og alvorlighetsgrad av eventuelle kliniske tegn
reduseres.
Immunitet inntrer: 4 uker etter første dose av
grunnvaksineringskuren. For å oppnå full beskyttelse må
det gis full vaksineringskur à to doser.
Immunitetens varighet: 1 år etter full grunnvaksineringskur à to
injeksjoner.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
I vanlige tilfeller kan en forbigående hevelse (maks. 5 cm i
diameter) som går tilbake i løpet av
4 dager, forekomme på injeksjonsstedet.
I sjeldne tilfeller kan smerte og lokal varmeøkning forekomme.
15
I sjeldne tilfeller kan litt forhøyet kroppstemperatur (maks. 1,5
°C) forekomme 1 dag, unntaksvis
2 dager.
I sjeldne tilfeller kan apati, som vanligvis går over innen to dager,
og redusert appetitt observeres
dagen etter vaksinasjon.
I sjeldne tilfeller kan overfølsomhetsreaksjoner forekomme, noe som
kan kreve 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Proteq West Nile injeksjonsvæske, suspensjon til hest
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose à 1 ml inneholder:
VIRKESTOFF:
West Nile rekombinant canarypox-virus (vCP2017)
....................................... 6,0 til 7,8 log10 CCID*
50
* Cellekultur infeksiøs dose 50 %
ADJUVANS:
Karbomer
.........................................................................................................................................
4 mg
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Homogen opaliserende suspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hest
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av hester fra 5 måneders alder mot West
Nile-sykdom ved å redusere antall hester
med viremi. Varighet og alvorlighetsgrad av eventuelle kliniske tegn
reduseres.
Immunitet inntrer: 4 uker etter første dose av
grunnvaksineringskuren. For å oppnå full beskyttelse må
det gis full vaksineringskur à to doser.
Immunitetens varighet: 1 år etter full grunnvaksineringskur à to
injeksjoner.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT MÅLART
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Vaksiner kun friske dyr.
Vaksinens sikkerhet er bekreftet hos føll fra 5 måneders alder.
Vaksinen er imidlertid også vist å være
sikker i en feltstudie med dyr fra 2 måneders alder.
3
Vaksinasjon kan påvirke pågående seroepidemiologiske
undersøkelser. Da IgM-respons etter
vaksinasjon er lite hyppig, er imidlertid et positivt IgM-resultat ved
ELISA-test en sterk indikator på
naturlig infeksjon med West Nile-virus. Hvis infeksjon mistenkes som
følge av positiv IgM-respons,
bør det tas ytterligere prøver for å avgjøre om det skyldes at
dyret er infisert eller vaksinert.
Særlige forholdsregler for personer som gir veterinærpreparatet til
dyr
Ved utilsiktet egeninjeksjon, søk strak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu