ProMeris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-07-2015

Thành phần hoạt chất:

metaflumizón

Sẵn có từ:

Pfizer Limited 

Mã ATC:

QP53AX25

INN (Tên quốc tế):

metaflumizone

Nhóm trị liệu:

Kettir

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides fyrir baugi nota, meðtalin. skordýraeitur

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð og koma í veg fyrir fló sníkjudýra (Ctenocephalides canis og C. felis) hjá ketti. Dýralyfið er hægt að nota sem hluti af meðferðaráætlun fyrir húðsjúkdóm í húðflóa (FAD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Aftakað

Ngày ủy quyền:

2006-12-19

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
B. FYLGISEÐILL
19
Medicinal product no longer authorised
FYLGISEÐILL
PROMERIS BLETTUNARLAUSN HANDA KÖTTUM
1.
HEITI OG HEIMILISFANG HANDHAFA MARKAÐSLEYFIS OG ÞESS
FRAMLEIÐANDA SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi
Pfizer Limited
Ramsgate Road
Sandwich
Kent CT13 9NJ
Bretlandi
Framleiðandi sem sér um lokasamþykkt
Wyeth Lederle Italia S.p.A.
18, Via Franco Gorgone
95121 Catania
Ítalía
2.
HEITI DÝRALYFS
ProMeris 160 mg blettunarlausn handa litlum köttum.
ProMeris 320 mg blettunarlausn handa stórum köttum.
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
VIRKT INNIHALDSEFNI:
Hver ml inniheldur metaflumizon 200 mg.
Úr hverjum stakskammti (pípettu) af ProMeris fæst:
RÚMMÁL (ML)
METAFLUMIZON (MG)
ProMeris handa litlum
köttum (≤ 4 kg)*
0,80
160
ProMeris handa stórum
köttum (> 4 kg)*
1,60
320
*VEGNA TAKMARKAÐS PLÁSS Á PAKKNINGUNUM ERU SKAMMSTAFANIRNAR „S“
OG „L“, SEM STANDA FYRIR
„SMALL“ (LITLIR) OG „LARGE“ (STÓRIR), NOTAÐAR Á ÞYNNUM OG
PÍPETTUM.
4.
ÁBENDING(AR)
Til meðferðar og fyrirbyggjandi meðferðar við flóarsmiti (
_Ctenocephalides canis og C. felis_
) hjá
köttum. Dýralyfið má nota sem lið í meðferðaráætlun gegn
ofnæmishúðbólgu vegna flóar.
5.
FRÁBENDINGAR
Ekki má nota dýralyfið handa kettlingum sem eru yngri en 8 vikna.
Ekki skal nota dýralyfið handa veikum eða veikluðum dýrum nema
að undangengnu mati á
ávinningi/áhættu.
20
Medicinal product no longer authorised
6.
AUKAVERKANIR*
Ef dýrið sleikir staðinn sem dýralyfið var borið á, strax eftir
meðhöndlun, getur aukin slefa komið
fram. Þetta er ekki merki um eitrun og hverfur á nokkrum mínútum
án meðhöndlunar. Rétt notkun
dýralyfsins dregur úr hættunni á að dýrið geti sleikt sig þar
sem dýralyfið er borið á.
Notkun dýralyfsins getur valdið því að feldurinn á
meðferðarsvæðinu líti út fyrir að vera fitugur og
kleprar eða brúskar myndast, en þetta er bæði staðbundið og
tímabun
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
1
Medicinal product no longer authorised
1.
HEITI DÝRALYFS
ProMeris 160 mg blettunarlausn handa litlum köttum.
ProMeris 320 mg blettunarlausn handa stórum köttum.
2.
VIRK INNIHALDSEFNI OG STYRKLEIKAR
VIRK INNIHALDSEFNI:
Hver ml inniheldur metaflumizon 200 mg.
Úr hverjum stakskammti (pípettu) af ProMeris fæst:
RÚMMÁL (ML)
METAFLUMIZON (MG)
ProMeris handa litlum
köttum (≤ 4 kg)
0,80 ml
160 mg
ProMeris handa stórum
köttum (> 4 kg)
1,60 ml
320 mg
HJÁLPAREFNI:
Heildarlisti með hjálparefnum, sjá kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Blettunarlausn.
Tær, gul til gulbrún lausn.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUND(IR)
Kettir, eldri en 8 vikna.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til meðferðar og fyrirbyggjandi meðferðar við flóarsmiti (
_Ctenocephalides canis og C. felis_
) hjá
köttum. Dýralyfið má nota sem lið í meðferðaráætlun gegn
ofnæmishúðbólgu vegna flóar.
4.3
FRÁBENDINGAR
Ekki má nota dýralyfið handa kettlingum sem eru yngri en 8 vikna.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ
Forðist að dýralyfið komist í snertingu við augu kattarins og
að það berist í munn dýrsins.
Til að ná hámarks árangri við flóavarnir ef mörg dýr eru á
heimilinu, skal meðhöndla öll dýr á
heimilinu með viðeigandi skordýraeyði. Að auki er ráðlagt að
hreinsa umhverfið með viðeigandi
skordýraeyði.
2
Medicinal product no longer authorised
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN HJÁ DÝRUM
Ekki skal nota dýralyfið handa veikum eða veikluðum dýrum nema
að undangengnu mati
meðhöndlandi dýralæknis á ávinningi/áhættu.
Dýralyfið er aðeins ætlað til blettunar á húð. Hvorki má gefa
dýralyfið til inntöku né með öðrum hætti.
Mikilvægt er að bera dýralyfið á svæði þar sem dýrið getur
ekki sleikt það af. Leyfið dýrunum ekki að
snyrta hvort annað eftir meðferð.
Þess skal gætt að innihald pípettunnar eða skammtu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu