Pravafenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-03-2024

Thành phần hoạt chất:

fenofibrate, Pravastatin

Sẵn có từ:

Laboratoires SMB S.A.

Mã ATC:

C10BA03

INN (Tên quốc tế):

fenofibrate, pravastatin

Nhóm trị liệu:

Lipid modifiserende midler

Khu trị liệu:

dyslipidemiene

Chỉ dẫn điều trị:

Pravafenix er indisert for behandling av høy-koronar-hjerte-sykdommer (CHD)-risiko voksne pasienter med blandet dyslipidaemia høye triglyserider og lave HDL-cholesterol (C) nivåer hvis LDL-C nivåer er tilstrekkelig kontrollert mens på en behandling med pravastatin-40-mg monoterapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PRAVAFENIX 40 MG/160 MG HARDE KAPSLER
pravastatinnatrium/fenofibrat
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET.
DET INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG
.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut til deg. Ikke gi det videre til andre.
Det kan skade dem, selv om de
har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget.
Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Pravafenix er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Pravafenix
3.
Hvordan du bruker Pravafenix
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Pravafenix
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere
informasjon
1.
HVA PRAVAFENIX ER OG HVA DET BRUKES MOT
Navnet på legemidlet ditt er Pravafenix. Det inneholder to
virkestoffer: pravastatin og fenofibrat.
Begge er kolesterol-/lipidmodifiserende legemidler.
PRAVAFENIX BRUKES I TILLEGG TIL FETTFATTIG KOSTHOLD HOS VOKSNE
-
For å senke nivået av «dårlig» kolesterol (LDL-kolesterol).
Pravafenix gjør dette ved å senke
nivået av totalt kolesterol og fettstoffer som kalles triglyserider i
blodet.
-
For å øke nivået av «godt» kolesterol (HDL-kolesterol).
HVA BØR JEG VITE OM KOLESTEROL OG TRIGLYSERIDER?
Kolesterol er ett av flere fettstoffer i blodet ditt. Ditt totale
kolesterol består hovedsakelig av LDL- og
HDL-kolesterol.
LDL-kolesterol kalles ofte «dårlig» kolesterol fordi det kan
avleire seg på veggene i blodårene dine og
danne plakk. Over tid kan denne plakkdannelsen føre til tilstopping
av arteriene. Denne tilstoppingen
kan redusere eller blokkere blodstrømmen til vitale organer som
hjerte og hjerne. Når blodstrømmen
blokkeres kan resultatet bli hjerteinfark
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Pravafenix 40 mg/160 mg kapsel, hard
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver harde kapsel inneholder 40 mg pravastatinnatrium og 160 mg
fenofibrat.
Hjelpestoff
(er) med kjent effekt:
Hver harde kapsel inneholder 19 mg laktosemonohydrat
og 33,3 mg natrium.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Hard kapsel.
Hard kapsel med lys grønn hoveddel og olivenfarget hette som
inneholder en voksaktig, hvit-beige
masse og en tablett.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Pravafenix er indisert som et tillegg til diett og annen
ikke-farmakologisk behandling (f.eks. trening,
vektreduksjon) for behandling av voksne pasienter med blandet
dyslipidemi og høy risiko for koronar
hjertesykdom (CHD), for å redusere triglycerider og øke nivå av
HDL-kolesterol ved nivå av
LDL-kolesterol som er tilstrekkelig kontrollert ved monoterapi med
pravastatin 40 mg.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Før behandling med Pravafenix igangsettes bør sekundære årsaker
til kombinert dyslipidemi
utelukkes, og pasientene bør settes på standard kolesterol- og
triglyseridsenkende diett som bør
opprettholdes under behandlingen.
Dosering
Den anbefalte dosen er én kapsel per dag. Kostholdsrestriksjoner som
ble etablert før behandlingen
bør videreføres.
Respons på behandlingen bør overvåkes ved måling av lipidverdier i
serum. Rask reduksjon av
lipidnivåer i serum følger vanligvis behandling med Pravafenix, men
behandlingen bør avbrytes
dersom tilstrekkelig respons ikke oppnås innen tre måneder.
Spesielle populasjoner
_Eldre pasienter_
_(≥ 65 år) _
Behandlingsstart med Pravafenix bør avgjøres etter at nyrefunksjonen
er blitt undersøkt (se pkt. 4.4
Sykdommer i nyre og urinveier). Det finnes begrensede sikkerhetsdata
om Pravafenix hos pasienter
> 75 år, og forsiktighet bør derfor utvises.
_ _
_Nedsatt nyrefunksjon _
Pravafenix er kontraindisert for pasienter med moderat til alvorlig
nedsatt nyrefunksjon (definert som
en kreatinincle
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu