Pravafenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fenofibraatti, Pravastatiinia

Sẵn có từ:

Laboratoires SMB S.A.

Mã ATC:

C10BA03

INN (Tên quốc tế):

fenofibrate, pravastatin

Nhóm trị liệu:

Lipidimodifioivat aineet

Khu trị liệu:

dyslipidemiat

Chỉ dẫn điều trị:

Pravafenix on tarkoitettu kohtelu high-sepelvaltimoiden-sydäntautien (CHD)-riski aikuisilla mixed dyslipidaemia ominaista korkea triglyseridi ja alhainen HDL-cholesterol (C) jonka LDL-kolesterolitason ovat asianmukaisesti hallinnassa ja jäsenen hoidon pravastatin 40 mg yksinään.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKKAUSS ELOSTE
32
PAKKAUSSELOSTE
PRAVAFENIX 40 MG / 160 MG, KOVAT KAPSELIT
pravastatiininatrium/fenofibraatti
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ SINULLE
TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle, eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa haittaa muille,
vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen. Tämä koskee myös
sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA ESITETÄÄN:
1.
Mitä Pravafenix-kapselit ovat ja mihin niitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Pravafenix-kapseleita
3.
Miten Pravafenix-kapseleita otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Pravafenix-kapseleiden säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ PRAVAFENIX-KAPSELIT OVAT JA MIHIN NIITÄ KÄYTETÄÄN
Pravafenix-kapselit sisältävät kahta vaikuttavaa ainetta:
pravastatiinia ja fenofibraattia. Ne molemmat vaikuttavat
veren kolesteroliin ja muihin rasva-arvoihin.
PRAVAFENIX-KAPSELEITA KÄYTETÄÄN AIKUISILLA VÄHÄRASVAISEN
RUOKAVALION LISÄKSI
-
vähentämään ”huonon” kolesterolin (LDL-kolesterolin)
määrää. Pravafenix-kapselit vaikuttavat siten,
että ne vähentävät kokonaiskolesterolin ja triglyserideiksi
kutsuttujen veren rasvojen pitoisuuksia veressä.
-
lisäämään ”hyvän” kolesterolin (HDL-kolesterolin) määrää.
MITÄ MINUN ON HYVÄ TIETÄÄ KOLESTEROLISTA JA TRIGLYSERIDEISTÄ?
Kolesteroli on yksi veren rasvoista. Kokonaiskolesteroli koostuu
pääasiassa LDL-kolesterolista ja HDL-
kolesterolista.
LDL-kolesterolia kutsutaan usein ”huonoksi” kolesteroliksi, koska
se voi kertyä verisuonten seinämiin ja
muodosta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN
NIMI
_ _
Pravafenix 40 mg / 160 mg, kovat kapselit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi kova kapseli sisältää 40 mg pravastatiininatriumia ja 160 mg
fenofibraattia.
Apuaine, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi kova kapseli sisältää 19 mg laktoosimonohydraatti ja 33,3 mg
natriumia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kova kapseli.
Kova kapseli, jossa on vaaleanvihreä alaosa ja oliivinvihreä
yläosa. Kapseli sisältää vahamaista valkoista ja
vaaleanruskeaa massaa sekä tabletin.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Pravafenix on tarkoitettu ruokavalion ja muun kuin lääkehoidon
(esim. liikunta, laihdutus) lisänä
sekamuotoisen dyslipidemian (hypertriglyseridemia ja matala
HDL-kolesterolitaso) hoitoon aikuisille
potilaille, joilla on korkea sydän- ja verisuonisairauksien riski,
vähentämään triglyseridejä ja lisäämään
HDL-kolesterolia, kun LDL-kolesterolitaso on tavoitealueella
käytettäessä pravastatiinia monoterapiana
annoksella 40 mg vrk:ssa.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Sekundaariset sekamuotoisen dyslipidemian syyt on suljettava pois
ennen Pravafenix-hoidon aloittamista, ja
potilaiden on aloitettava tavanomainen kolesteroli- ja
triglyseridiarvoja alentava ruokavalio, jota on
jatkettava myös hoidon aikana.
Annostus
Suositeltu annos on yksi kapseli vuorokaudessa. Ennen hoidon
aloittamista aloitettua ruokavaliota on
jatkettava.
Hoitovastetta on seurattava seerumin lipidipitoisuusmäärityksillä.
Seerumin lipidipitoisuudet pienenevät
yleensä nopeasti Pravafenix-hoidon aloittamisen jälkeen. Hoito on
lopetettava, jos riittävää vastetta ei
saavuteta kolmessa kuukaudessa.
Erityispotilasryhmät
_Iäkkäät potilaat (≥ 65-vuotiaat_
)
_ _
Ennen päätöstä Pravafenix-hoidon aloittamisesta on tehtävä
munuaisten toimintaa mittaavat kokeet (ks.
kohta 4.4 Munuaiset ja virtsatiet). Tietoa Pravafenix-kapseleiden
turvallisuudesta yli 75-vuotiailla on vähän,
joten varovaisuutta on noudatettava.
_ _
_Munuaiste
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu