Piqray

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Alpelisib

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

alpelisib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastische Mittel

Khu trị liệu:

Brustgeschwulste

Chỉ dẫn điều trị:

Piqray ist indiziert in Kombination mit fulvestrant für die Behandlung von postmenopausalen Frauen und Männern mit Hormon-rezeptor (HR)-positiven, humanen epidermalen Wachstumsfaktor-rezeptor 2 (HER2)-negativem, lokal fortgeschrittenem oder metastasiertem Brustkrebs, die mit einer PIK3CA-mutation nach Fortschreiten der Erkrankung folgenden endokrine Therapie als Monotherapie (siehe Abschnitt 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2020-07-27

Tờ rơi thông tin

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Piqray 50 mg Filmtabletten
Piqray 150 mg Filmtabletten
Piqray 200 mg Filmtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Piqray 50 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 50 mg Alpelisib.
Piqray 150 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 150 mg Alpelisib.
Piqray 200 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 200 mg Alpelisib.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Filmtablette (Tablette).
Piqray 50 mg Filmtabletten
Hellrosa, runde, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten, mit
der Prägung „L7“ auf der einen
und „NVR“ auf der anderen Seite. Durchmesser: ca. 7,2 mm.
Piqray 150 mg Filmtabletten
Blassrote, ovale, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten,
mit der Prägung „UL7“ auf der
einen und „NVR“ auf der anderen Seite. Größe: ca. 14,2 mm
(Länge), 5,7 mm (Breite).
Piqray 200 mg Filmtabletten
Hellrote, ovale, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten, mit
der Prägung „YL7“ auf der
einen und „NVR“ auf der anderen Seite. Größe: ca. 16,2 mm
(Länge), 6,5 mm (Breite).
3
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Piqray wird in Kombination mit Fulvestrant angewendet zur Behandlung
von postmenopausalen
Frauen und Männern mit einem Hormonrezeptor(HR)-positiven, humanen
epidermalen
Wachstumsfaktor-Rezeptor-2 (HER2)-negativen, lokal fortgeschrittenen
oder metastasierten
Mammakarzinom mit PIK3CA-Mutation bei Fortschreiten der Erkrankung
nach endokriner Therapie
als Monotherapie (siehe Abschnitt 5.1).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Behandlung mit Piqray sollte von einem in der Anwendun
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Piqray 50 mg Filmtabletten
Piqray 150 mg Filmtabletten
Piqray 200 mg Filmtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Piqray 50 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 50 mg Alpelisib.
Piqray 150 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 150 mg Alpelisib.
Piqray 200 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 200 mg Alpelisib.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Filmtablette (Tablette).
Piqray 50 mg Filmtabletten
Hellrosa, runde, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten, mit
der Prägung „L7“ auf der einen
und „NVR“ auf der anderen Seite. Durchmesser: ca. 7,2 mm.
Piqray 150 mg Filmtabletten
Blassrote, ovale, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten,
mit der Prägung „UL7“ auf der
einen und „NVR“ auf der anderen Seite. Größe: ca. 14,2 mm
(Länge), 5,7 mm (Breite).
Piqray 200 mg Filmtabletten
Hellrote, ovale, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten, mit
der Prägung „YL7“ auf der
einen und „NVR“ auf der anderen Seite. Größe: ca. 16,2 mm
(Länge), 6,5 mm (Breite).
3
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Piqray wird in Kombination mit Fulvestrant angewendet zur Behandlung
von postmenopausalen
Frauen und Männern mit einem Hormonrezeptor(HR)-positiven, humanen
epidermalen
Wachstumsfaktor-Rezeptor-2 (HER2)-negativen, lokal fortgeschrittenen
oder metastasierten
Mammakarzinom mit PIK3CA-Mutation bei Fortschreiten der Erkrankung
nach endokriner Therapie
als Monotherapie (siehe Abschnitt 5.1).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Behandlung mit Piqray sollte von einem in der Anwendun
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu