Pioglitazone Actavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pioglitazone hydrochloride

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf  

Mã ATC:

A10BG03

INN (Tên quốc tế):

pioglitazone

Nhóm trị liệu:

Drogi użati fid-dijabete

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Pioglitazone is indicated as second or third line treatment of type 2 diabetes mellitus as described below:as monotherapyin adult patients (particularly overweight patients) inadequately controlled by diet and exercise for whom metformin is inappropriate because of contraindications or intolerance. as dual oral therapy in combination withmetformin, in adult patients (particularly overweight patients) with insufficient glycaemic control despite maximal tolerated dose of monotherapy with metformin. a sulphonylurea, only in adult patients who show intolerance to metformin or for whom metformin is contraindicated, with insufficient glycaemic control despite maximal tolerated dose of monotherapy with a sulphonylurea. as triple oral therapy in combination withmetformin and a sulphonylurea, in adult patients (particularly overweight patients) with insufficient glycaemic control despite dual oral therapy. Pioglitazone is also indicated for combination with insulin in type 2 diabetes mellitus adult patients with insufficient glycaemic control on insulin for whom metformin is inappropriate because of contraindications or intolerance (see section 4. Wara l-bidu tat-terapija b'pioglitazone, il-pazjenti għandhom jiġu riveduti wara 3 sa 6 xhur biex tevalwa l-adegwatezza tal-rispons għall-kura (e. it-tnaqqis fl-HbA1c). F'pazjenti li jonqsu li juru rispons adegwat, pioglitazone għandu jitwaqqaf. Fid-dawl tar-riskji potenzjali fit-tul mal-terapija, it-tobba għandhom jikkonfermaw fil-sussegwenti ta 'rutina reviżjonijiet li l-benefiċċju ta' pioglitazone huwa miżmum (ara sezzjoni 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2012-03-15

Tờ rơi thông tin

                                30
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
31
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦAL MIN QED JAGĦMEL UZU MINNU
PIOGLITAZONE ACTAVIS 15 MG, 30 MG AND 45 MG PILLOLI
PIOGLITAZONE ACTAVIS 15 MG PILLOLI
PIOGLITAZONE ACTAVIS 30 MG PILLOLI
PIOGLITAZONE ACTAVIS 45 MG PILLOLI
pioglitazone
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
GĦALIEX FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok xi mistoqsijiet oħra, staqsi lit-tabib jew
lill-ispiżjar tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk inti jkollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew
lill-ispiżjar tiegħek. Dan jinkludi xi
effetti sekondarji li mhumiex elenkati fil-fuljett. Ara sezzjoni 4.
X’ HEMM F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Pioglitazone Actavis u għalxiex jintuża
2.
X’ għandek tkun taf qabel ma tieħu Pioglitazone Actavis
3.
Kif għandek tieħu Pioglitazone Actavis
4.
Effetti sekondarji li jista’ jkollu
5.
Kif taħżen Pioglitazone Actavis
6.
Kontentut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU PIOGLITAZONE ACTAVIS U GĦALXIEX JINTUZA
Pioglitazone Actavis fih pioglitazone. Huwa mediċina anti-dijabetika
wżata biex tikkura dijabete
mellitus tat-tip 2 (mhux dipendenti mill-insulina) meta metformin ma
jkunx xieraq jew ikun naqas li
jaħdem b’mod adegwat. Din hija d-dijabete li ġeneralment
tiżviluppa fl-adulti.
Pioglitazone Actavis jgħin il-kontroll tal-livell ta’ żokkor
fid-demm tiegħek meta jkollok dijabete tat-
tip 2 billi jgħin lill-ġismek jagħmel użu aħjar mill-insulina li
qed jipproduċi. It-tabib tiegħek ser
jiċċekkja jekk Pioglitazone Actavis hux qed jaħdem 3 sa 6 xhur wara
li tibda tieħdu.
Pioglitazone Actavis jista’ jintuża waħdu f’pazjenti li ma
jistgħux jieħdu metformin, u fejn trattament
ma’ dieta u eżercizzju naqas milli jikkontrolla z-zokkor fid-demm
jew jista’ 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Pioglitazone Actavis 15 mg pilloli
Pioglitazone Actavis 30 mg pilloli
Pioglitazone Acavis 45 mg pilloli
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Pioglitazone Actavis 15 mg pilloli
Kull pillola fiha 15 mg ta’ pioglitazone (bħala hydrochloride).
_Sustanzi mhux attivi li għandhom effetti magħrufin: _
Kull pillola fiha 37.77 mg ta’ lactose monohydrate (ara sezzjoni
4.4).
Pioglitazone Actavis 30 mg pilloli
Kull pillola fiha 30 mg ta’ pioglitazone (bħala hydrochloride).
_Sustanzi mhux attivi li għandhom effetti magħrufin: _
Kull pillola fiha 75.54 mg ta’ lactose monohydrate (ara sezzjoni
4.4).
Pioglitazone Actavis 45 mg pilloli
Kull pillola fiha 45 mg ta’ pioglitazone (bħala hydrochloride).
_Sustanzi mhux attivi li għandhom effetti magħrufin: _
Kull pillola fiha 113.31 mg ta’ lactose monohydrate (ara sezzjoni
4.4).
Għal-lista kompleta ta’ sustanzi mhux attivi, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola.
Pioglitazone Actavis 15 mg pilloli
Il-pilloli huma bojod, tondi, ibbuzzati b’dijametru ta’ 5.5 mm u
mmarkati b’TZ15 fuq naħa waħda.
Pioglitazone Actavis 30 mg pilloli
Il-pilloli huma bojod, tondi, bbużżati b’dijametru ta’ 7 mm u
mmarkati b’TZ30 fuq naħa waħda.
Pioglitazone Actavis 45 mg pilloli
Il-pilloli huma bojod, tondi, bbużżati b’dijametru ta’8 mm u
mmarkati b’TZ45 fuq naħa waħda.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Pioglitazone huwa indikat bħala kura sekondarja jew terzjarja ta’
dijabete mellitus tat-tip 2 kif deskritt
hawn taħt:
bħala
MONOTERAPIJA
-
f’pazjenti adulti (speċjalment pażjenti b’piż żejjed) li
mhumiex ikkontrollati sew bid-dieta u
eżerċizzju li għalihom metformin mhux adattat minħabba xi
kontraindikazzjoni jew
intolleranza.
bħala
TERAPIJA ORALI DOPPJA
f’kombinazzjoni ma’
3
-
metformin, f’pazjenti adulti (speċjalment pazjenti b’piż
żejjed) b’kontroll gliċemiku
insuffiċjenti minkejja doża ttollerata ta’ 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này