Pemazyre

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pemigatinib

Sẵn có từ:

Incyte Biosciences Distribution B.V.

Mã ATC:

L01EN02

INN (Tên quốc tế):

pemigatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Cholangiocarcinoma

Chỉ dẫn điều trị:

Pemazyre monotherapy is indicated for the treatment of adults with locally advanced or metastatic cholangiocarcinoma with a fibroblast growth factor receptor 2 (FGFR2) fusion or rearrangement that have progressed  after at least one prior line of systemic therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2021-03-26

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
30
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
PEMAZYRE 4,5 MG TABLETY
PEMAZYRE 9 MG TABLETY
PEMAZYRE 13,5 MG TABLETY
pemigatinibum
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací o
bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou. Jak
hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
•
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Pemazyre a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Pemazyre
užívat
3.
Jak se přípravek Pemazyre užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Pemazyre uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK PEMAZYRE A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Pemazyre obsahuje léčivou látku pemigatinib, která
patří do skupiny přípravků k léčbě
nádorových onemocnění nazývaných inhibitory tyrosinkináz.
Blokuje působení proteinů v buňce
nazývaných receptor pro fibroblastový růstový faktor typu 1, 2 a
3 (FGFR1, FGFR2 a FGFR3), které
pomáhají regulovat růst buněk. Nádorové buňky mohou mít
abnormální formu tohoto proteinu.
Blokováním FGFR může pemigatinib
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací o
bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Pemazyre 4,5 mg tablety
Pemazyre 9 mg tablety
Pemazyre 13,5 mg tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Pemazyre 4,5 mg tablety
Jedna tableta obsahuje pemigatinibum 4,5 mg.
Pemazyre 9 mg tablety
Jedna tableta obsahuje pemigatinibum 9 mg.
Pemazyre 13,5 mg tablety
Jedna tableta obsahuje pemigatinibum 13,5 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tableta.
Pemazyre 4,5 mg tablety
Kulatá (5,8 mm), bílá až téměř bílá tableta s vyraženým
„I“ na jedné straně a „4.5“ na druhé straně.
Pemazyre 9 mg tablety
Oválná (10 × 5 mm), bílá až téměř bílá tableta s
vyraženým „I“ na jedné straně a „9“ na druhé straně.
Pemazyre 13,5 mg tablety
Kulatá (8,5 mm), bílá až téměř bílá tableta s vyraženým
„I“ na jedné straně a „13.5“ na druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Monoterapie přípravkem Pemazyre je indikována k léčbě
dospělých s lokálně pokročilým nebo
metastazujícím cholangiokarcinomem s fúzí nebo přeskupením
receptoru 2 fibroblastového růstového
faktoru (fibroblast growth factor receptor 2, FGFR2), u kterého
došlo k progresi po alespoň jedné
předchozí linii systémové terapie.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu má zahajovat lékař se zkušenostmi v diagnostice a léčbě
pacientů s karcinomem žlučových cest.
Stav pozitivity fúze FGFR 2 musí být znám před zahájením
léčby přípravkem Pemazyre. Hodnocení
pozitivity fúze FGFR 2 ve vzorku nádoru má být provedeno pomocí
vhodného diagnostického testu.
3
Dávkování
Doporučená dávka je 13,5 mg pemigatinibu jednou denně po dobu 14
dnů
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-05-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu