Pelmeg

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastim

Sẵn có từ:

Mundipharma Corporation (Ireland) Limited

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

Neutropeni

Chỉ dẫn điều trị:

Til at reducere varigheden af neutropeni og forekomsten af febril neutropeni på grund af kemoterapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2018-11-20

Tờ rơi thông tin

                                22
B. INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
PELMEG 6 MG INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING I FYLDT INJEKTIONSSPRØJTE
pegfilgrastim
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Pelmeg til dig personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til andre.
Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer,
som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis du
får bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Pelmeg
3.
Sådan skal du bruge Pelmeg
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Pelmeg indeholder det aktive stof pegfilgrastim. Pegfilgrastim er et
protein, der produceres ved hjælp
af bioteknologi i bakterier, der kaldes for
_E. coli. _
Det tilhører en gruppe proteiner, der hedder
cytokiner, og ligner meget et naturligt protein
(granulocytkoloni-stimulerende faktor), som kroppen
selv producerer.
Pelmeg anvendes til voksne patienter til at reducere varigheden af
neutropeni (få hvide blodlegemer)
og forekomsten af febergivende neutropeni (få hvide blodlegemer og
feber), der kan forårsages af
anvendelsen af cytotoksisk kemoterapi (lægemiddel der ødelægger
hurtigt voksende celler). Hvide
blodlegemer er vigtige, idet de hjælper din krop med at bekæmpe
infektion. Disse celler er meget
modtagelige for effekterne af kemoterapi, hvilket kan medføre, at
antallet af disse celler i din krop
mindskes. Hvis antallet af hvide blodlegemer falder til et lavt
niveau, er der risiko for, at der ikke er
nok celler tilbage i kroppen til at bekæmpe bakter
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Pelmeg 6 mg injektionsvæske, opløsning i fyldt injektionssprøjte.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver fyldt sprøjte indeholder 6 mg pegfilgrastim* i 0,6 ml
injektionsvæske, opløsning.
Koncentrationen er 10 mg/ml udelukkende baseret på protein**.
* Produceret i
_Escherichia coli_
-celler vha. rekombinant dna-teknologi efterfulgt af konjugation med
polyethylenglykol (PEG).
** Koncentrationen er 20 mg/ml, hvis PEG-delen er inkluderet.
Dette produkts styrke bør ikke sammenlignes med et andet pegyleret
eller ikke-pegyleret proteins
styrke af samme terapeutiske klasse. For at få yderligere
oplysninger, se pkt. 5.1.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
Hver fyldt sprøjte indeholder 30 mg sorbitol (E 420).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs injektionsvæske, opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Reduktion i varigheden af neutropeni og forekomsten af febril
neutropeni hos voksne patienter
behandlet med cytotoksisk kemoterapi for malignitet (med undtagelse af
kronisk myeloid leukæmi og
myelodysplastiske syndromer).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Pelmeg-terapi skal påbegyndes og overvåges af læger, der har
erfaring med onkologi og/eller
hæmatologi.
Dosering
En 6 mg dosis (en fyldt injektionssprøjte) af Pelmeg anbefales ved
hver kemoterapi-cyklus og gives
mindst 24 timer efter cytotoksisk kemoterapi.
3
Specielle populationer
_Pædiatrisk population _
Pelmegs sikkerhed og virkning hos børn er endnu ikke klarlagt. De
foreliggende data er beskrevet i
pkt. 4.8, 5.1 og 5.2, men der kan ikke gives nogen anbefalinger
vedrørende dosering.
_Patienter med nedsat nyrefunktion _
_ _
Dosisændring er ikke nødvendig til patienter med nedsat
nyrefunktion, herunder patienter med
terminal nyresygdom.
Administration
Pelmeg injiceres subkutant. Injektionerne skal gives i lår, abdomen
eller overarm.
For instruktioner om håndtering af lægemidl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu