Pelgraz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastim

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Imunitātes stimulatori,

Khu trị liệu:

Neitropēnija

Chỉ dẫn điều trị:

Ilguma samazināšanās neutropenia un biežums pacientiem drudža neutropenia ārstēti ar citotoksiskas ķīmijterapijas ļaundabīgo audzēju (izņemot myeloid hroniskas leikēmijas un myelodysplastic sindromi).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2018-09-21

Tờ rơi thông tin

                                19
INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ ĀRĒJĀ IEPAKOJUMA
ĀRĒJAIS IEPAKOJUMS (PILNŠĻIRCE)
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pelgraz 6 mg šķīdums injekcijām pilnšļircē
pegfilgrastimum
2.
AKTĪVĀS(-O) VIELAS(-U) NOSAUKUMS(-I) UN DAUDZUMS(-I)
Katra pilnšļirce satur 6 mg pegfilgrastīma 0,6 ml (10 mg/ml)
šķīduma injekcijām.
3.
PALĪGVIELU SARAKSTS
Palīgvielas: nātrija acetāts, sorbīts (E420), polisorbāts 20,
ūdens injekcijām. Sīkāku informāciju skatīt
lietošanas instrukcijā.
4.
ZĀĻU FORMA UN SATURS
Šķīdums injekcijām
1 pilnšļirce + 1 spirta salvete
5.
LIETOŠANAS UN IEVADĪŠANAS VEIDS(-I)
Subkutānai lietošanai.
Pirms lietošanas izlasiet lietošanas instrukciju.
6.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR ZĀĻU UZGLABĀŠANU BĒRNIEM NEREDZAMĀ UN
NEPIEEJAMĀ VIETĀ
Uzglabāt bērniem neredzamā un nepieejamā vietā.
7.
CITI ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI, JA NEPIECIEŠAMS
Izvairīties no spēcīgas kratīšanas.
8.
DERĪGUMA TERMIŅŠ
EXP
20
9.
ĪPAŠI UZGLABĀŠANAS NOSACĪJUMI
Uzglabāt ledusskapī.
Nesasaldēt.
Uzglabāt šļirci ārējā iepakojumā, lai pasargātu no gaismas.
10.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI, IZNĪCINOT NEIZLIETOTĀS ZĀLES VAI
IZMANTOTOS MATERIĀLUS, KAS BIJUŠI SASKARĒ AR ŠĪM ZĀLĒM, JA
PIEMĒROJAMS
11.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA NOSAUKUMS UN ADRESE
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est 6ª planta,
08039 Barcelona,
Spānija
12.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS NUMURS(-I)
EU/1/18/1313/001
13.
SĒRIJAS NUMURS
Lot
14.
IZSNIEGŠANAS KĀRTĪBA
15.
NORĀDĪJUMI PAR LIETOŠANU
16.
INFORMĀCIJA BRAILA RAKSTĀ
pelgraz 6 mg
17.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – 2D SVĪTRKODS_ _
2D svītrkods, kurā iekļauts unikāls identifikators.
18.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – DATI, KURUS VAR NOLASĪT PERSONA_ _
PC
SN
NN
21
MINIMĀLĀ INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ MAZA IZMĒRA TIEŠĀ
IEPAKOJUMA
ETIĶETE PILNŠĻIRCEI
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS UN IEVADĪŠANAS VEIDS
Pelgraz 6 mg šķīdums injekcijām pilnšļircē
pegfilgrastimum
s.c.
2.
LIETOŠANAS VEIDS
3.
DERĪ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pelgraz 6 mg šķīdums injekcijām pilnšļircē
Pelgraz 6 mg šķīdums injekcijām pilninjektorā
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Pelgraz 6 mg šķīdums injekcijām pilnšļircē
Katra pilnšļirce satur 6 mg pegfilgrastīma* (pegfilgrastimum) 0,6
ml šķīduma injekcijām. Proteīna
koncentrācija ir 10 mg/ml**.
Pelgraz 6 mg šķīdums injekcijām pilninjektorā
Katrs pilninjektors satur 6 mg pegfilgrastīma* (pegfilgrastimum) 0,6
ml šķīduma injekcijām. Proteīna
koncentrācija ir 10 mg/ml**.
* Ražo
_Escherichia coli_
šūnās, izmantojot DNS rekombinanto tehnoloģiju, kam seko
savienošana ar
polietilēnglikolu (PEG).
** Koncentrācija ir 20 mg/ml, ja ir iekļauta PEG grupa.
Šo zāļu potenci nevajadzētu salīdzināt ar cita tās pašas
terapeitiskās klases pegilēta vai nepegilēta
proteīna potenci. Sīkāku informāciju skatīt 5.1. apakšpunktā.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katra pilnšļirce vai pilninjektors satur 30 mg sorbīta (E420).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums injekcijām
Dzidrs, bezkrāsains šķīdums injekcijām.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Neitropēnijas ilguma un febrilās neitropēnijas sastopamības
samazināšanai pieaugušiem pacientiem,
kam ļaundabīgos audzējus (izņemot hronisku mieloleikozi un
mielodisplastiskos sindromus) ārstē ar
citotoksisko ķīmijterapiju.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Pelgraz terapiju uzsāk un uzrauga ārsti, kam ir pieredze
onkoloģijā un/vai hematoloģijā.
3
Devas
Katram ķīmijterapijas kursam iesaka vienu 6 mg Pelgraz devu (viena
pilnšļirce vai pilninjektors), ko
lieto vismaz 24 stundas pēc citotoksiskās ķīmijterapijas.
Īpašas populācijas
Pediatriskā populācija
_ _
Pelgraz drošums un efektivitāte bērniem un pusaudžiem vēl nav
noteikta. Pašlaik pieejamie dati ir
aprakstīti 4.8., 5.1. un 5.2. apakšpunktā, taču ieteikumus par
devām nevar sniegt.
Pacienti ar nieru dar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu