Pelgraz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pegfilgrastim

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

Neutropenie

Chỉ dẫn điều trị:

Verringerung der Dauer der Neutropenie und der Inzidenz von febriler Neutropenie bei Patienten mit zytotoxischer Chemotherapie bei Malignomen (mit Ausnahme von chronischer myeloischer Leukämie und myelodysplastischen Syndromen).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2018-09-21

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PACKUNGSBEILAGE
29
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
PELGRAZ 6 MG INJEKTIONSLÖSUNG IN EINER FERTIGSPRITZE
Pegfilgrastim
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER ANWENDUNG DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal. Dies gilt auch für Nebenwirkungen, die
nicht in dieser
Packungsbeilage angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Pelgraz und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Anwendung von Pelgraz beachten?
3.
Wie ist Pelgraz anzuwenden?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Pelgraz aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST PELGRAZ UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Pelgraz enthält den Wirkstoff Pegfilgrastim. Pegfilgrastim ist ein
Protein, welches biotechnologisch in
Bakterien namens
_E. coli_
produziert wird. Es gehört zur Gruppe der Proteine, die Zytokine
genannt
werden, und ähnelt stark einem natürlichen Protein
(Granulozyten-koloniestimulierender Faktor),
welches von Ihrem Körper produziert wird.
Pelgraz wird zur Verkürzung der Dauer von Neutropenien (niedrige
Anzahl der weißen
Blutkörperchen) und zur Verminderung des Auftretens neutropenischen
Fiebers (niedrige Anzahl der
weißen Blutkörperchen in Verbindung mit Fieber) eingesetzt. Diese
können durch den Einsatz einer
zytotoxischen Chemotherapie (Arzneimittel, die schnell wachsende
Zellen zerstören) hervorgerufen
werden. Weiße Blutkörperchen sind wichtig, da sie Ihrem Körper
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Pelgraz 6 mg Injektionslösung in einer Fertigspritze.
Pelgraz 6 mg Injektionslösung in einem Fertiginjektor.
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Pelgraz 6 m
g Injektionslösung in einer Fertigspritze
Jede Fertigspritze enthält 6 mg Pegfilgrastim* in 0,6 ml
Injektionslösung. Basierend auf dem
Proteinanteil, beträgt die Konzentration 10 mg/ml**.
Pelgraz 6 m
g Injektionslösung in einem Fertiginjektor
Jeder Fertiginjektor enthält 6 mg Pegfilgrastim* in 0,6 ml
Injektionslösung. Basierend auf dem
Proteinanteil, beträgt die Konzentration 10 mg/ml**.
*
Pegfilgrastim wird mittels rekombinanter DNA-Technologie aus
_Escherichia coli _
und nachfolgender
Konjugation mit Polyethylenglykol (PEG)
_ _
hergestellt.
** Die Konzentration beträgt 20 mg/ml, wenn der PEG-Anteil
eingerechnet wird.
Die Stärke dieses Arzneimittels sollte nicht mit der Stärke anderer
pegylierter oder nicht-pegylierter
Proteine der gleichen therapeutischen Klasse verglichen werden. Siehe
Abschnitt 5.1 für weitere
Informationen.
Sonstiger B
estandteil mit bekannter Wirkung
Jede Fertigspritze oder jeder Fertiginjektor enthält 30 mg Sorbitol
(E 420).
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Injektionslösung.
Klare, farblose Injektionslösung.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Zur Verkürzung der Dauer von Neutropenien sowie zur Verminderung der
Häufigkeit neutropenischen
Fiebers bei erwachsenen Patienten, die wegen einer malignen Erkrankung
mit zytotoxischer
Chemotherapie behandelt werden (mit Ausnahme von chronisch-myeloischer
Leukämie und
Myelodysplastischem Syndrom).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Eine Behandlung mit Pelgraz sollte durch Ärzte, die in der Onkologie
und/oder Hämatologie erfahren
sind, eingeleitet und überwacht werden.
3
Dosierung
Pro Chemotherapiezyklus wird eine 6 mg-Dosis (eine einzelne
Fertigspritze oder ein einzelner
Fertiginjektor) Pelgraz empfohle
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu