Ozempic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-05-2023

Thành phần hoạt chất:

semaglutide

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10BJ06

INN (Tên quốc tế):

semaglutide

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Sukkersyke

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av voksne med utilstrekkelig kontrollert av type 2 diabetes mellitus som et tillegg til diett og trening:som monoterapi når metformin er ansett som upassende på grunn av intoleranse eller kontraindikasjoner, i tillegg til andre legemidler for behandling av diabetes. For resultatene fra denne undersøkelsen med hensyn til kombinasjoner, effekter på glykemisk kontroll og kardiovaskulære hendelser, og bestandene studert, se kapittel 4. 4, 4. 5 og 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-02-08

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PAKNINGSVEDLEGG
46
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
OZEMPIC 0,25 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
semaglutid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
–
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
–
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
–
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
–
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Ozempic er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Ozempic
3.
Hvordan du bruker Ozempic
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Ozempic
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA OZEMPIC ER OG HVA DET BRUKES MOT
Ozempic inneholder virkestoffet semaglutid. Semaglutid hjelper kroppen
din med å redusere
blodsukkernivået ditt kun når blodsukkeret er for høyt, og
semaglutid kan hjelpe med å forebygge
hjertesykdom.
Ozempic brukes til å behandle voksne (18 år og eldre) med diabetes
type 2 når diett og fysisk aktivitet
ikke er tilstrekkelig:
•
alene – når du ikke kan bruke metformin (et annet
diabeteslegemiddel) eller
•
sammen med andre diabeteslegemidler – når disse ikke er gode nok
til å kontrollere
blodsukkernivået ditt. Dette kan være legemidler som du tar gjennom
munnen eller du injiserer,
slik som insulin.
Det er viktig at du fortsetter med din plan for diett og fysisk
aktivitet slik lege, apotek eller sykepleier
har fortalt deg
_._
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER OZEMPIC
_ _
BRUK IKKE OZEMPIC
•
dersom du er allergisk overfor semaglutid eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG F
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Ozempic 0,25 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
Ozempic 0,5 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
Ozempic 1 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
Ozempic 2 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Ozempic 0,25 m
g injeksjonsvæske, oppløsning
Én ml oppløsning inneholder 1,34 mg semaglutid*. Én ferdigfylt penn
inneholder 2 mg semaglutid* i
1,5 ml oppløsning. Hver dose inneholder 0,25 mg semaglutid i 0,19 ml
oppløsning.
Ozempic 0,5 m
g injeksjonsvæske, oppløsning
Én ml oppløsning inneholder 1,34 mg semaglutid*. Én ferdigfylt penn
inneholder 2 mg semaglutid* i
1,5 ml oppløsning. Hver dose inneholder 0,5 mg semaglutid i 0,37 ml
oppløsning.
Ozempic 1 mg i
njeksjonsvæske, oppløsning
Én ml oppløsning inneholder 1,34 mg semaglutid*. Én ferdigfylt penn
inneholder 4 mg semaglutid* i
3 ml oppløsning. Hver dose inneholder 1 mg semaglutid i 0,74 ml
oppløsning.
Ozempic 2 mg i
njeksjonsvæske, oppløsning
Én ml oppløsning inneholder 2,68 mg semaglutid*. Én ferdigfylt penn
inneholder 8 mg semaglutid* i
3 ml oppløsning. Hver dose inneholder 2 mg semaglutid i 0,74 ml
oppløsning.
*Human glukagonlignende peptid-1 (GLP-1)-analog fremstilt i
_Saccharomyces cerevisiae_
-celler ved
rekombinant DNA-teknologi
_. _
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning (injeksjonsvæske).
Klar og fargeløs eller nesten fargeløs, isoton oppløsning; pH =
7,4.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Ozempic er indisert til behandling av voksne med utilstrekkelig
kontrollert diabetes mellitus type 2
som tillegg til diett og fysisk aktivitet
•
som monoterapi når metformin er vurdert uegnet grunnet intoleranse
eller kontraindikasjoner
•
i tillegg til andre legemidler til behandling av diabetes.
For resultater fra studier vedrørende kombinasjoner, effekt på
glykemisk kontroll, kardiovaskulære
hendelser og populasjoner som
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu