Osseor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

strontium ranelate

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

M05BX03

INN (Tên quốc tế):

strontium ranelate

Nhóm trị liệu:

Drugs for treatment of bone diseases

Khu trị liệu:

Osteoporosis, Postmenopausal

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of severe osteoporosis in postmenopausal women at high risk for fracture to reduce the risk of vertebral and hip fractures.Treatment of severe osteoporosis in adult men at increased risk of fracture.The decision to prescribe strontium ranelate should be based on an assessment of the individual patient's overall risks.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Withdrawn

Ngày ủy quyền:

2004-09-20

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PACKAGE LEAFLET
34
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE PATIENT
OSSEOR 2 G GRANULES FOR ORAL SUSPENSION
Strontium ranelate
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.
-
Keep this leaflet. You may need to read it again.
-
If you have any further questions, ask your doctor or your pharmacist.
-
This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm
them, even if their signs of illness are the same as yours.
-
If you get any side effects talk to your doctor or pharmacist. This
includes any possible side
effects not listed in this leaflet. See section 4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET:
1.
What OSSEOR is and what it is used for
2.
What you need to know before you take OSSEOR
3.
How to take OSSEOR
4.
Possible side effects
5.
How to store OSSEOR
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT OSSEOR IS AND WHAT IT IS USED FOR
OSSEOR is a medicine used to treat severe osteoporosis:
-
in postmenopausal women,
-
in adult men,
at high risk of fracture, for whom other alternative treatments are
not possible. In postmenopausal
women, strontium ranelate reduces the risk of fracture at the spine
and at the hip.
About osteoporosis
Your body is constantly breaking down old bone and making new bone
tissue. If you have
osteoporosis, your body breaks down more bone than it forms so that
gradually bone loss occurs and
your bones become thinner and fragile. This is especially common in
women after the menopause.
Many people with osteoporosis have no symptoms and you may not even
know that you have it.
However, osteoporosis makes you more likely to have fractures (break
bones), especially in your
spine, hips and wrists.
How OSSEOR works
OSSEOR, which contains the substance strontium ranelate, belongs to a
group of medicines used to
treat bone diseases.
OSSEOR works by reducing bone breakdown and stimulating rebuilding of
bone and therefore
reduces the risk of fracture. The newly formed bone is of normal
quality.
2.
WHA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
OSSEOR 2 g granules for oral suspension
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Each sachet contains 2 g of strontium ranelate.
Excipient with known effect:
Each sachet also contains 20 mg of aspartame (E951).
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Granules for oral suspension
Yellow granules
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Treatment of severe osteoporosis:
-
in postmenopausal women,
-
in adult men,
at high risk of fracture, for whom treatment with other medicinal
products approved for the
treatment of osteoporosis is not possible due to, for example,
contraindications or intolerance. In
postmenopausal women, strontium ranelate reduces the risk of vertebral
and hip fractures (see
section 5.1).
The decision to prescribe strontium ranelate should be based on an
assessment of the individual
patient's overall risks (see sections 4.3 and 4.4).
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
Treatment should only be initiated by a physician with experience in
the treatment of osteoporosis.
Posology
The recommended dose is one 2 g sachet once daily by oral
administration.
Due to the nature of the treated disease, strontium ranelate is
intended for long-term use.
The absorption of strontium ranelate is reduced by food, milk and
derivative products and therefore,
OSSEOR should be administered in-between meals. Given the slow
absorption, OSSEOR should be
taken at bedtime, preferably at least two hours after eating (see
sections 4.5 and 5.2).
_ _
_ _
Patients treated with strontium ranelate should receive vitamin D and
calcium supplements if dietary
intake is inadequate.
_ _
_Elderly _
3
The efficacy and safety of strontium ranelate have been established in
a broad age range (up to
100 years at inclusion) of adult men and postmenopausal women with
osteoporosis. No dose
adjustment is required in relation to age.
_Renal impairment _
Strontium ranelate is not recommended for patients with severe r
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu