Optruma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

raloxifene hydrochloride

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

G03XC01

INN (Tên quốc tế):

raloxifene

Nhóm trị liệu:

- Ormoni tas-sess u modulaturi ta ' l-ġenitali-sistema,

Khu trị liệu:

L-osteoporożi, il-menopawża

Chỉ dẫn điều trị:

Optruma huwa indikat għat-trattament u l-prevenzjoni tal-osteoporożi f'nisa wara l-menopawża. Ġie muri tnaqqis sinifikanti fl-inċidenza ta 'ksur vertebrali, iżda mhux tal-ġenbejn. Meta jiġi stabbilit l-għażla ta ' l-Optruma jew l-oħra t-terapiji, inklużi oestrogens, għall-mara postmenopausal individwali, konsiderazzjoni għandha tingħata għal sintomi menopausal, effetti fuq uterini u s-sider tessuti, u r-riskji kardjovaskulari u benefiċċji (ara Taqsima 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

1998-08-05

Tờ rơi thông tin

                                23
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
24
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
OPTRUMA 60 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
raloxifene hydrochloride
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Optruma u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Optruma
3.
Kif għandek tieħu Optruma
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Optruma
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU OPTRUMA U GЋALXIEX JINTUŻA
Optruma fiha is-sustanza attiva raloxifene hydrochloride.
Optruma tintuża biex tikkura u tipprevjeni l-osteoporożi fin-nisa
wara l-menopawsa. Optruma tnaqqas
ir-riskju ta’ ksur tal-vertebri fin-nisa bl-osteoporożi wara
l-menopawsa. Ma ntweriex tnaqqis fir-riskju
ta’ ksur tal-għadam tal-ġenbejn.
Kif taħdem Optruma
Optruma tagħmel parti minn grupp ta’ mediċini mhux ormonali
msejħa Modulaturi Selettivi għar-
Riċetturi ta’ l-Estroġenu (SERMs). Meta mara tasal
għall-menopawsa, il-livell ta’ l-ormon sesswali
tal-mara, l-estroġenu, jinżel. Optruma jimita ftit minn dawn
l-effetti ta’ benfiċċju ta’ l-estroġenu wara
l-menopawsa.
L-opsteoporożi hija marda fejn l-għadam jirqaq u jiddgħajjef –
din il-marda hija speċjalment komuni
fin-nisa wara l-menopawsa. Għalkemm tista’ ma tikkaġunax ebda
sintomi għall-ewwel, l-osteoporożi
twassal biex għadmek jinkiser faċilment, speċjalment fis-sinsla
tad-dahar, il-ġenbejn, u l-polzijiet, u
j
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Optruma 60 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 60 mg raloxifene hydrochloride,
ekwivalenti għal 56 mg ta’ raloxifene
bażi libera.
Eċċipjent b’effett magħruf:
Kull pillola fiha lactose (149.40 mg)
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Pilloli bojod ovali bil-kodiċi ‘4165’ stampat fuqhom.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Optruma hija indikata għall-kura u l-prevenzjoni ta’ l-osteoporożi
fin-nisa wara l-menopawża.
Intwera tnaqqis sinifikanti fl-inċidenza ta’ ksur tal-vertebri,
iżda mhux ksur ta’ l-għadam tal-ġenbejn.
Meta wieħed jagħżel bejn Optruma u terapiji oħra, inkluż
l-estroġenu, għal mara li qiegħda fil-
menopawsa, fuq bażi individwali jridu jitqiesu s-sintomi
tal-menopawsa, l-effetti fuq it-tessuti ta’ l-
utru u s-sider, ir-riskji u l-benefiċji kardjovaskulari (ara sezzjoni
5.1).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża rrakkomandata hija pillola waħda kuljum, meħuda oralment,
li tista’ tittieħed fi kwalunkwe
ħin tal-ġurnata mingħajr rigward għall-ikel. Minħabba n-natura
tal-proċess naturali tal-marda,
Optruma hija intenzjonata biex tittieħed għal żmien twil.
Ġeneralment huwa rrakkomandat li n-nisa li għandhom livelli baxxi
tal-calcium u l-vitamina D fid-
dieta, għandhom jingħataw supplimenti ta’ dawn.
_Anzjani: _
M’hemmx bżonn ta’ tibdil fid-doża għall-anzjani.
_Indeboliment renali: _
Optruma m’għandhiex tintuża f’pazjenti b’indeboliment renali
sever (ara sezzjoni 4.3). F’pazjenti
b’indeboliment renali moderat u ħafif, Optruma għandha tintuża
b’kawtela.
_Indeboliment epatiku: _
Optruma m’għandhiex tintuża f’indeboliment epatiku (ara
sezzjonijiet 4.3 u 4.4).
_Popolazzjoni pedjatrika: _
3
Optruma m’għandhiex tintuża fit-tfal ta’ kwalunkwe et
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-09-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu