Opgenra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eptotermín alfa

Sẵn có từ:

Olympus Biotech International Limited

Mã ATC:

M05BC02

INN (Tên quốc tế):

eptotermin alfa

Nhóm trị liệu:

Lieky na liečbu chorôb kostí

Khu trị liệu:

spondylolistéza

Chỉ dẫn điều trị:

Opgenra je indikovaná pri posterolaterálnej fúzii chrbtice u dospelých pacientov s spondylolistéza kde bolo liečenie autoštepom zlyhal alebo je kontraindikované.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2009-02-19

Tờ rơi thông tin

                                B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
23
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE
PACIENTOV
OPGENRA 3,3 MG PRÁŠOK NA IMPLANTAČNÚ SUSPENZIU
eptotermín alfa
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na konci
časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO VÁM
BUDE PODANÝ TENTO LIEK,
PRETOŽE OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika
alebo zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v
tejto písomnej informácii pre používateľov. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCIÍ PRE POUŽÍVATEĽOV SA DOZVIETE:
1.
Čo je Opgenra a na čo sa používa.
2.
Čo potrebujete vedieť skôr ako použijete Opgenru.
3.
Ako používať Opgenru.
4.
Možné vedľajšie účinky.
5
Ako uchovávať Opgenru.
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie.
1.
ČO JE OPGENRA A NA ČO SA POUŽÍVA
Opgenra obsahuje účinnú látku eptotermín alfa.
Opgenra je typ lieku známy pod názvom morfogenetický proteín
kostného tkaniva (BMP). Táto
skupina liekov spôsobuje rast novej kosti na mieste, kam ju chirurg
umiestnil (implantoval).
Opgenra sa implantuje dospelým pacientom so skĺznutím chrbtice
(spondylolistézou) v prípadoch, ak
bolo liečenie autoštepom (transplantovanou kosťou zo stehna)
neúspešné alebo ak sa nesmelo použiť.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ SKÔR, AKO VÁM BUDE PODANÁ OPGENRA
OPGENRU NEPOUŽÍVAJTE
-
ak ste alergický na eptotermín alfa alebo na ktorúkoľ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
1
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia na
nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
Opgenra 3,3 mg prášok na implantačnú suspenziu.
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jedna injekčná liekovka obsahuje 1 g prášku s 3,3 mg eptotermínu
alfa*.
Po rekonštitúcii Opgenra obsahuje 1 mg/ml eptotermínu alfa.
*Eptotermín alfa je humánny rekombinantný osteogénny proteín 1
(OP-1) produkovaný v bunkách
vaječníkov čínskeho škrečka (CHO).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok na implantačnú suspenziu.
Prášok obsahujúci liečivo je biely až sivobiely zrnitý prášok.
Prášok obsahujúci pomocnú látku karmelózu
(karboxymetylcelulóza) je žltobiely.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Opgenra je indikovaná pri posterolaterálnej lumbárnej fúzii
chrbtice u dospelých pacientov so
spondylolistézou v prípadoch, ak bolo liečenie autoštepom
neúspešné alebo ak je kontraindikované.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Tento liek musí používať chirurg s patričnou kvalifikáciou.
Dávkovanie
Opgenra je určená iba na jedno použitie u každého pacienta.
Terapia si vyžaduje jednu chirurgickú
operáciu. Na fúziu jednej úrovne lumbárneho regiónu chrbtice sa
použije jedna jednotka lieku z každej
strany chrbtice. Maximálna humánna dávka nesmie prekročiť 2
jednotky, pretože nebola zistená
účinnosť a bezpečnosť pri fúzii chrbtice, ktorá si vyžaduje
vyššie dávky.
_Pediatrickí pacienti _
_ _
Opgenra je kontraindikovaná u detí (< 12 rokov), dospievajúcich (12
– 18 rokov) a skeletálne
nedospelých pacientov (pozri časť 4.3).
_Porucha funkcie obličiek/pečene _
_ _
Pri použití
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu