Nyxoid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

La naloxona clorhidrato dihidratado

Sẵn có từ:

Mundipharma Corporation (Ireland) Limited

Mã ATC:

V03AB15

INN (Tên quốc tế):

naloxone

Nhóm trị liệu:

Todos los demás productos terapéuticos

Khu trị liệu:

Trastornos relacionados con los opioides

Chỉ dẫn điều trị:

Nyxoid está pensado para la administración inmediata como tratamiento de emergencia para la sobredosis de opiáceos o sospechada como se manifiesta por depresión del sistema nervioso central y respiratoria en contextos no médicos y de salud. Nyxoid is indicated in adults and adolescents aged 14 years and over. Nyxoid is not a substitute for emergency medical care.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2017-11-09

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PROSPECTO
22
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
NYXOID 1,8 MG SOLUCIÓN PARA PULVERIZACIÓN NASAL EN ENVASE UNIDOSIS
naloxona
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A USAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico, farmacéutico o
enfermero.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, farmacéutico
o enfermero, incluso si se
trata de efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver
sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Nyxoid y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a usar Nyxoid
3.
Cómo usar Nyxoid
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Nyxoid
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES NYXOID Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Este medicamento contiene el principio activo naloxona. La naloxona
revierte temporalmente los
efectos de opioides como la heroína, metadona, fentanilo, oxicodona,
buprenorfina y morfina.
Nyxoid es una solución para pulverización nasal que se utiliza para
el tratamiento de urgencia de la
sobredosis, o posible sobredosis, por opioides en adultos y
adolescentes de 14 años de edad en
adelante. Los signos de sobredosis incluyen:
•
problemas para respirar
•
somnolencia extrema
•
no responder a un ruido fuerte o al tacto
SI USTED ESTÁ EN RIESGO DE SOBREDOSIS POR OPIOIDES, DEBE LLEVAR
SIEMPRE CONSIGO NYXOID.
Nyxoid
funciona solo temporalmente para revertir los efectos de los opioides
mientras espera atención médica
de urgencia. No es un sustituto de la atención médica de urgencia.
Nyxoid debe ser usado por personas
con la preparación adecuada.
Informe siempre a sus amigos y familiares de que lleva Nyxoid con
usted.
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE EMPEZAR A USAR NYXOID
_ _
NO USE NYXOID
Si
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Nyxoid 1,8 mg solución para pulverización nasal en envase unidosis.
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada envase de pulverizador nasal libera 1,8 mg de naloxona (como
hidrocloruro dihidrato).
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Solución para pulverización nasal en envase unidosis (pulverización
nasal).
Solución transparente, de incolora a amarillo pálido.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Nyxoid está indicado para la administración inmediata como
tratamiento de urgencia en caso de
sospecha o confirmación de sobredosis por opioides, que se manifiesta
por depresión respiratoria y/o
del sistema nervioso central, tanto en entornos no médicos como
sanitarios.
Nyxoid está indicado en adultos y adolescentes de 14 años de edad en
adelante.
Nyxoid no es un sustituto de la atención médica de urgencia.
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
_Adultos y adolescentes de 14 años de edad en adelante _
_ _
La dosis recomendada es de 1,8 mg administrados en una fosa nasal (una
pulverización nasal).
En algunos casos, pueden ser necesarias más dosis. La dosis máxima
apropiada de Nyxoid es
específica de cada situación.
Si el paciente no responde, la segunda dosis debe administrarse en un
plazo de 2 a 3 minutos. Si el paciente responde a la primera
administración y a continuación recae en
depresión respiratoria, la segunda dosis debe administrarse
inmediatamente. Las demás dosis (si están
disponibles) deben administrarse en fosas nasales alternas y el
paciente debe ser supervisado mientras
se espera la llegada de los servicios de urgencia. Los servicios de
urgencia pueden administrar más
dosis de acuerdo con las directrices locales.
_Población pediátrica _
No se ha establecido la seguridad y eficacia de Nyxoid en niños
menores de 14 años. No se dispone de
datos.
3
Forma de administración
Vía nasal.
Nyxoid debe 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu