Nuedexta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dextrometorfan, chinidina

Sẵn có từ:

Jenson Pharmaceutical Services Limited

Mã ATC:

N07XX59

INN (Tên quốc tế):

dextromethorphan hydrobromide, quinidine sulfate

Nhóm trị liệu:

Alte medicamente pentru sistemul nervos

Khu trị liệu:

Manifestări neuro-comportamentale

Chỉ dẫn điều trị:

Nuedexta este indicat pentru tratamentul simptomatic al afecțiunii pseudobulbare (PBA) la adulți. Eficacitatea a fost studiată doar la pacienții cu scleroză laterală amiotrofică inferioară sau scleroză multiplă.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2013-06-24

Tờ rơi thông tin

                                50
B. PROSPECTUL
Medicamentul nu mai este autorizat
51
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
NUEDEXTA 15 MG/9 MG CAPSULE
NUEDEXTA 23 MG/9 MG CAPSULE
dextrometorfan/chinidină
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT,
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este NUEDEXTA şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi NUEDEXTA
3.
Cum să luaţi NUEDEXTA
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează NUEDEXTA
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE NUEDEXTA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
NUEDEXTA ESTE o combinaţie de două substanţe active:

Dextrometorfanul acţionează asupra creierului.

Chinidina măreşte cantitatea de dextrometorfan din organismul
dumneavoastră prin blocarea
descompunerii dextrometorfanului de către ficat.
NUEDEXTA SE UTILIZEAZĂ PENTRU tratamentul afectului pseudobulbar la
adulţi. Afectul pseudobulbar
este o afecţiune neurologică caracterizată prin episoade
involuntare şi necontrolate de râs şi/sau plâns
care nu corespund stării emoţionale sau dispoziţiei dumneavoastră.
NUEDEXTA poate ajuta la reducerea frecvenţei episoadelor de afect
pseudobulbar.
2.
CE TREBUIE SĂ ŞTIŢI ÎNAINTE SĂ LUAŢI NUEDEXTA
NU LUAŢI NUEDEXTA

dacă sunteţi alergic la dextrometorfan, chinidină sau la oricare
dintre celelalte componente ale
acestui medicament (enumerate la pct. 6).

dac
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Medicamentul nu mai este autorizat
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
NUEDEXTA 15 mg/9 mg capsule
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare capsulă conţine bromhidrat de dextrometorfan monohidrat,
echivalentul a 15,41 mg
dextrometorfan, şi sulfat de chinidină dihidrat, echivalentul a 8,69
mg chinidină.
Excipient cu efect cunoscut:
Fiecare capsulă conţine lactoză 119,1 mg (sub formă de
monohidrat).
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Capsule
Capsulă din gelatină, de culoare roşu cărămiziu, mărimea 1, pe
capsulă fiind inscripţionat „DMQ /
20-10” cu cerneală albă.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
NUEDEXTA este indicat pentru tratamentul simptomatic al afectului
pseudobulbar la adulţi (vezi pct.
4.4). Eficacitatea a fost studiată numai la pacienţi cu scleroză
laterală amiotrofică sau cu scleroză
multiplă preexistentă (vezi pct. 5.1).
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Doza iniţială recomandată este de 15 mg/9 mg NUEDEXTA o dată pe
zi. Schema recomandată de
titrare a dozei este prezentată mai jos:

Săptămâna 1 (zilele 1-7):
Pacientul trebuie să utilizeze o capsulă de NUEDEXTA 15 mg/9 mg o
dată pe zi, dimineaţa, în
primele 7 zile.

Săptămânile 2-4 (zilele 8-28):
Pacientul trebuie să utilizeze o capsulă de NUEDEXTA 15 mg/9 mg, de
două ori pe zi, una
dimineaţa şi una seara, la intervale de 12 ore, timp de 21 de zile.

Începând cu săptămâna 4:
Dacă răspunsul clinic asociat cu NUEDEXTA 15 mg/9 mg este adecvat,
trebuie continuată doza
administrată în săptămânile 2-4.
Medicamentul nu mai este autorizat
3
Dacă răspunsul clinic asociat cu NUEDEXTA 15 mg/9 mg nu este
adecvat, trebuie prescrisă
NUEDEXTA 23 mg/9 mg, administrată de două ori pe zi, una dimineaţa
şi una seara, la
intervale de 12 ore.
Doza zilnică maximă începând cu săptămâna 4 este de 23 mg/9 mg
NUEDEXTA, de două ori pe zi.
În cazul în care a fost uitată 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-07-2013

Xem lịch sử tài liệu