Nobivac Piro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

babesia canis, inactivated, babesia rossi, inactivated

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI07AO

INN (Tên quốc tế):

vaccine against babesiosis in dogs

Nhóm trị liệu:

Chiens

Khu trị liệu:

Immunologiques pour les canidés

Chỉ dẫn điều trị:

Pour l'immunisation active des chiens de six mois ou plus contre Babesia canis afin de réduire la sévérité des signes cliniques associés à la babésiose aiguë (B. canis) et l'anémie mesurée par le volume cellulaire. Début de l'immunité: Trois semaines après le cours de vaccination de base. Durée de l'immunité: Six mois après la dernière (ré) vaccination.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2004-09-02

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
B. NOTICE
14
Medicinal product no longer authorised
NOTICE
1.
NOM ET ADRESSE DU TITULAIRE DE L’AUTORISATION DE MISE SUR LE
MARCHÉ ET DU TITULAIRE DE L’AUTORISATION DE FABRICATION
RESPONSABLE DE LA LIBÉRATION DES LOTS, SI DIFFÉRENT
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
NL - 5831 AN Boxmeer
Pays Bas
2.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT VÉTÉRINAIRE
Nobivac Piro, lyophilisat et solvant pour suspension injectable pour
chiens.
3.
LISTE DU (DES) PRINCIPE(S) ACTIF(S)
ET D’AUTRES SUBSTANCES
Par dose de 1 ml de vaccin reconstitué :
606 (301-911) unités de masse antigénique totale d’ASP issus de
cultures de
_Babesia canis_
et
_Babesia rossi_
.
Adjuvant (dans le solvant)
: Saponine 250 (225-275) µg.
4.
INDICATION(S)
Immunisation active des chiens âgés de 6 mois et plus contre
_Babesia canis _
afin de réduire la
gravité des signes cliniques associés à une babésiose aiguë (
_B. canis_
) ainsi que l’anémie, définie
par l’hématocrite.
Début de l’immunité : Trois semaines après la primovaccination.
Durée de l’immunité : 6 mois après la dernière (re)vaccination.
5.
CONTRE-INDICATIONS
Ne pas utiliser chez les chiennes gestantes ou en lactation.
6.
EFFETS SECONDAIRES
Les réactions post-vaccination couramment rapportées sont un oedème
diffus et/ou un nodule
induré, douloureux, au point d’injection. Ces réactions
disparaissent en général en 4 jours. Dans de
rares cas, les réactions observées après la seconde injection
peuvent persister pendant 14 jours. De
plus, des signes systémiques tels que léthargie et diminution de
l’appétit peuvent aussi
fréquemment survenir, parfois accompagnés de fièvre et d’une
démarche raide. Ces signes doivent
disparaître en 2-3 jours.
En cas d’effet indésirable grave ou non mentionné dans cette
notice, veuillez en informer votre
vétérinaire.
7.
ESPÈCES CIBLES
Chiens.
15
Medicinal product no longer authorised
8.
POSOLOGIE POUR CHAQUE ESPÈCE, VOIE(S) ET MODE D’ADMINISTRATION
1 ml de va
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
1
Medicinal product no longer authorised
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT VÉTÉRINAIRE
Nobivac Piro, lyophilisat et solvant pour suspension injectable pour
chiens.
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Par dose de 1 ml :
Principe(s) actif(s)
606 (301-911) unités de masse antigénique totale d’antigènes
solubles parasitaires (ASP) issus de
cultures de
_Babesia canis_
et
_Babesia rossi_
.
Adjuvant (dans le solvant)
Saponine
250 (225-275) µg
Pour une liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Lyophilisat et solvant pour suspension injectable.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
ESPÈCES CIBLES
Chiens.
4.2
INDICATIONS D’UTILISATION SPÉCIFIANT LES ESPÈCES CIBLES
Immunisation active des chiens âgés de 6 mois et plus contre
_Babesia canis _
afin de réduire la
gravité des signes cliniques associés à une babésiose aiguë (
_B. canis_
) ainsi que l’anémie, définie
par l’hématocrite.
Début de l’immunité
: Trois semaines après la primovaccination.
Durée de l’immunité : 6 mois après la dernière (re)vaccination.
4.3
CONTRE-INDICATIONS
Voir rubrique 4.7.
4.4
MISES EN GARDE PARTICULIÈRES À CHAQUE ESPÈCE CIBLE
Ne vacciner que les chiens en bonne santé. En particulier, les
porteurs asymptomatiques
chroniques devront être identifiés et traités avant la vaccination
à l’aide de substances qui
n’interfèrent pas avec la réponse immunologique.
Il est recommandé de vacciner au plus tard un mois avant la saison
des tiques.
L’infection active par Babesia pouvant interférer avec le
développement d’une immunité
protectrice, il est recommandé de réduire l’exposition aux tiques
pendant la période de
vaccination.
2
Medicinal product no longer authorised
Actuellement, seule l’efficacité du vaccin contre
_B. canis_
est démontrée. Il est possible que, par
challenge, des chiens vaccinés et exposés à une infection avec
d’autres babésias développent la
maladie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-11-2007

Xem lịch sử tài liệu