Nobivac Myxo-RHD

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vivir mixoma-vectorial de conejo-hemorrágico-virus de la enfermedad de la cepa 009

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI08AD

INN (Tên quốc tế):

live myxoma-vectored rabbit-haemorrhagic-disease virus strain 009

Nhóm trị liệu:

Conejos

Khu trị liệu:

Inmunológicos

Chỉ dẫn điều trị:

Para la inmunización activa de conejos a partir de las cinco semanas de vida para reducir la mortalidad y los signos clínicos de la mixomatosis y prevenir la mortalidad debida a la enfermedad hemorrágica del conejo. Inicio de la inmunidad: 3 semanas. Duración de la inmunidad: 1 año.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2011-09-07

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PROSPECTO
21
PROSPECTO
Nobivac Myxo-RHD liofilizado y disolvente para suspensión inyectable
para conejos.
1.
NOMBRE O RAZÓN SOCIAL Y DOMICILIO O SEDE SOCIAL DEL TITULAR DE
LA AUTORIZACIÓN DE COMERCIALIZACIÓN Y DEL FABRICANTE
RESPONSABLE DE LA LIBERACIÓN DE LOS LOTES, EN CASO DE QUE SEAN
DIFERENTES
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Países Bajos
2.
DENOMINACIÓN DEL MEDICAMENTO VETERINARIO
Nobivac Myxo-RHD liofilizado y disolvente para suspensión inyectable
para conejos.
3.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA DE LA SUSTANCIA ACTIVA Y
OTRAS SUSTANCIAS
Cada dosis de vacuna reconstituida contiene:
Virus de mixoma vectorizado con RHD vivo, cepa 009: ≥10
3,0
y ≤10
6,1
UFF*.
* Unidades formadoras de placas.
Liofilizado: pastilla de color blanquecino o crema.
Disolvente: solución clara incolora.
Producto reconstituido: suspensión de color ligeramente rosado o
rosa.
4.
INDICACIÓN DE USO
Para la inmunización activa de conejos a partir de las 5 semanas,
para reducir la mortalidad y los
signos clínicos de mixomatosis y para prevenir la mortalidad debida a
la enfermedad hemorrágica del
conejo (RHD) causada por cepas clásicas del virus RHD.
Establecimiento de la inmunidad: 3 semanas.
Duración de la inmunidad: 1 año.
5.
CONTRAINDICACIONES
Ninguna.
6.
REACCIONES ADVERSAS
Frecuentemente puede producirse un aumento transitorio de temperatura
entre 1-2°C. Frecuentemente
se observa en el punto de inyección una inflamación pequeña, no
dolorosa (máximo 2 cm de diámetro)
durante las 2 primeras semanas después de la vacunación. La
inflamación remitirá completamente 3
semanas después de la vacunación. En conejos domésticos, en muy
raras ocasiones, pueden ocurrir
reacciones locales en el punto de inyección como necrosis, costras o
pérdida de pelo. En muy raras
ocasiones pueden producirse después de la vacunación reacciones de
hipersensibilidad graves que
22
pueden ser fatales. En muy raras ocasiones puede ocurrir la aparición
de signos clínicos de
mixomatosi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
DENOMINACIÓN DEL MEDICAMENTO VETERINARIO
Nobivac Myxo-RHD liofilizado y disolvente para suspensión inyectable
para conejos.
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada dosis de vacuna reconstituida contiene:
SUSTANCIA ACTIVA:
Virus de mixoma vectorizado con RHD vivo, cepa 009: ≥10
3,0
y ≤10
6,1
UFF*.
*Unidades formadoras de placas.
EXCIPIENTES:
Para la lista completa de excipientes, véase la sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Liofilizado y disolvente para suspensión inyectable.
Liofilizado: pastilla de color blanquecino o crema.
Disolvente: solución clara incolora.
Producto reconstituido: suspensión de color ligeramente rosado o
rosa.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
ESPECIES DE DESTINO
Conejos.
4.2
INDICACIONES DE USO, ESPECIFICANDO LAS ESPECIES DE DESTINO
Para la inmunización activa de conejos a partir de las 5 semanas,
para reducir la mortalidad y los
signos clínicos de mixomatosis y para prevenir la mortalidad debida a
la enfermedad hemorrágica del
conejo (RHD) causada por cepas clásicas del virus RHD.
Establecimiento de la inmunidad: 3 semanas.
Duración de la inmunidad: 1 año.
4.3
CONTRAINDICACIONES
Ninguna.
4.4
ADVERTENCIAS ESPECIALES PARA CADA ESPECIE DE DESTINO
Ninguna.
4.5
PRECAUCIONES ESPECIALES DE USO
Precauciones especiales para su uso en animales
Vacunar solamente conejos sanos.
3
Los conejos que han sido vacunados previamente con otra vacuna de
mixomatosis o que han
experimentado infecciones naturales de mixomatosis en el campo, pueden
no desarrollar una respuesta
inmune adecuada frente a la enfermedad hemorrágica del conejo tras la
vacunación.
Precauciones específicas que debe tomar la persona que administre el
medicamento a los animales
Ninguna.
4.6
REACCIONES ADVERSAS (FRECUENCIA Y GRAVEDAD)
Frecuentemente puede producirse un aumento transitorio de temperatura
entre 1-2°C. Frecuentemente
se observa en el punto de inyección una inflamación pequeña, no
dolorosa (máximo 2 cm de diámetro)
durante las 2 p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-03-2021

Xem lịch sử tài liệu