Ninlaro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-11-2023

Thành phần hoạt chất:

ixazomib sítrat

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

L01XG03

INN (Tên quốc tế):

ixazomib

Nhóm trị liệu:

Æxlishemjandi lyf

Khu trị liệu:

Mergæxli

Chỉ dẫn điều trị:

Ninlaro í samsettri meðferð með lenalídómíði og dexametasóni er ætlað til meðferðar hjá fullorðnum sjúklingum með mörg mergæxli sem hafa fengið að minnsta kosti einn fyrri meðferð.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2016-11-21

Tờ rơi thông tin

                                47
B. FYLGISEÐILL
48
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
NINLARO 2,3 MG HÖRÐ HYLKI
NINLARO 3 MG HÖRÐ HYLKI
NINLARO 4 MG HÖRÐ HYLKI
ixazomib
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um NINLARO og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota NINLARO
3.
Hvernig nota á NINLARO
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á NINLARO
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM NINLARO OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
UPPLÝSINGAR UM NINLARO
NINLARO er krabbameinslyf sem inniheldur ixazomib, sem er
„próteasómhemill“.
NINLARO er notað til meðferðar við krabbameini í beinmergnum sem
kallast mergæxlager. Virka
efni þess ixazomib verkar með því að hamla virkni próteasóma.
Þau eru byggingaþáttur innan
frumunnar sem meltir prótein og eru mikilvæg til að fruman lifi af.
Hömlun á virkni próteasóma getur
drepið krabbameinsfrumurnar vegna þess að mergæxlafrumur
framleiða mikið af próteinum.
VIÐ HVERJU NINLARO ER NOTAÐ
NINLARO er notað til meðferðar hjá fullorðnu fólki með
„mergæxlager“. Þú munt fá NINLARO
ásamt lenalídómíði og dexametasóni, sem eru önnur lyf notuð
til meðferðar á mergæxlageri.
UPPLÝSINGAR UM MERGÆXLAGER
Mergæxlager er krabbamein í blóði sem leggst á frumutegund sem
kallast plasmafruma. Plasmafruma
er blóðfruma sem venjul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
NINLARO 2,3 mg hörð hylki
NINLARO 3 mg hörð hylki
NINLARO 4 mg hörð hylki
2.
INNIHALDSLÝSING
NINLARO 2,3 mg hörð hylki
Hvert hylki inniheldur 2,3 mg af ixazomibi (sem 3,3 mg af
ixazomibsítrati).
NINLARO 3 mg hörð hylki
Hvert hylki inniheldur 3 mg af ixazomibi (sem 4,3 mg af
ixazomibsítrati).
NINLARO 4 mg hörð hylki
Hvert hylki inniheldur 4 mg af ixazomibi (sem 5,7 mg af
ixazomibsítrati).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Hart hylki
NINLARO 2,3 mg hörð hylki
Ljósbleikt, stærð 4, merkt „Takeda“ á lokinu og „2,3 mg“
á hylkinu með svörtu bleki, hart
gelatínhylki.
NINLARO 3 mg hörð hylki
Ljósgrátt, stærð 4, merkt „Takeda“ á lokinu og „3 mg“ á
hylkinu með svörtu bleki, hart gelatínhylki.
NINLARO 4 mg hörð hylki
Ljósappelsínugult, stærð 3, merkt „Takeda“ á lokinu og „4
mg“ á hylkinu með svörtu bleki, hart
gelatínhylki.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
NINLARO, í samsettri meðferð með lenalídómíði og
dexametasóni, er ætlað til meðferðar á
mergæxlageri hjá fullorðnum sjúklingum sem hafa fengið meðferð
að minnsta kosti einu sinni áður.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Upphaf og eftirlit meðferðar verður að vera undir handleiðslu
læknis sem hefur reynslu af meðhöndlun
mergæxlagers.
3
Skammtar
Ráðlagður upphafsskammtur af ixazomib er 4 mg til inntöku einu
sinni í viku, á 1., 8. og 15. degi í
28 daga meðferðarlotu.
Ráðlagður upphafsskammtur af lenalídómíði er 25 mg daglega á
1. til 21. degi í 28 daga
meðferðarlotu.
Ráðlagður upphafsskammtur af dexametasóni er 40 mg gefið á 1.,
8., 15. og 22. degi í 28 daga
meðferðarlotu.
Vísað er til samantektar á eiginleikum (SmPC) lenalídómíðs og
dexametasóns til frekari upplýsinga
varðandi þau lyf.
Áður en ný meðferðarlota er hafin:
•
Heildarfjöldi daufkyrninga ætti að vera ≥ 1.000/mm
3
•
Blóðflagnafjöldi ætti að vera ≥ 75.000/mm
3
•
E
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu