Country: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylate)
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
Cisatracurium (as Cisatracurium besylate)
2mg/ml
Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
Hộp 5 ống 2,5ml
Thuốc kê đơn
GlaxoSmithKline Manufacturing SpA
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: dung dịch acid Benzenesulfonic 32% w/v, nước pha tiêm
rr BO Y TE CUC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆ Lan ain: AB (A... lở, ¬| Cisatracurium (as besylate) n for Intravenous Injection/ infusion / | Í | 7 ` Y TOYLNOD SYNO103 i | 8UIIU3ItIS0XEIĐ & 'saIueduuo2 Jo dnOJB au|[yU)1u1SOXE|Đ au) JO X4EUi2pE1) p31a1SIB21 8 SỊ X38WNIN 'Á|E1I ˆ8U428d “3|I1101 IP O|Od ˆS 9S0E# ‘06 CURIOS a/RIDUIAGIg ED€11S *'ds Buin12ønueW 3UIIU1IU1SOXEIS :Áq pa1n)2øinueW\ 3S5ñ 3HÓ338 L314v31 q3SOT2N3 QV3H AT1113Hv5 N3HŒ1IH 1O Hv3H 3H! 1O 1710 d333 “papseosip 8q Pinoys asn saye BuIUJBU1a4 S‡U2002 Ø1 1O U01110d ÁU :SuUOlne2a1uj “IHỖI| 1027 122301 '32981J 10U O(1 '2c8 DUE 2s£ U384418Q 91016 "9lie9| paso[2ua aas asea|d :UOI18U/10jU| 18110 pUE UO1]E215|U|LIPE “S0O1)FOIPUI-ET1LG2 'SUOI162IPUI jugzul (ate|Ásaq lủ Jan2ø1165I2 BuI S jus? AYppsawe SJoxog UOISnJuI /U0I123fUI snouaAg1ÏÚ1 10 uoinJoS (21E|Ásoq se) wintinseljesi> jwy/sul 7.X A r 3NI2IG3IN X1NO NOILdIH2S3Md xu Số lô SX/Lot: NSX/Mfd.: HD/Exp.: Rx THUOC BAN THEO BON B E X°2 mg/ml Cisatracurium (dang besylate) Dung dich tiêm/ truyền tĩnh mach SDK: VN- Hép 56ng2,5 ml Mỗi ống chifa 5 mg cisatracurium (dang besylate) Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng và các thông tín khác: xin xem tờ hướng dẫn sử dụng. Bảo quản từ 2°C đến 8°C. Không đế đêng đá. Tránh ánh sáng. Chú ÿ: loại bö phần thuốc thừa sau khi sử dụng. ĐỀ XA TẦM TAY TRỀ EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DŨNG Sản xuất hỡi: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Strada Provinciale Asolana 90, 43056 S. Polo di Torrile, Parma, !taly. NIMBEX la nhan hiéu thutong mai da dang ky cha GlaxoSmithKline group of companies. BD ciaxosmithkiine (ajejAsaq Buep) wnunsejesiD ox AAW — ~~, ~ ONONX NY N3ANJANDN NOD IYHd HYG OF NIL / i V3LNIM4 MOA V3MV `, | — eS ll run Ầ : ALM lop \ | 1j2Ê (J0) UÁn) ;us§1) 3) ung} (lễ aR re lz Sticker of lmporter 40mm fe eat DANK CÔ GÌ, có nha] DAL DIES N vm . sa 8 ue hí Minh th | mm: H pH +3 * 44M /#0 6011 NI Lestu allt skjalið