Nilemdo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Bempedoic sav

Sẵn có từ:

Daiichi Sankyo Europe GmbH

Mã ATC:

C10AX

INN (Tên quốc tế):

bempedoic acid

Nhóm trị liệu:

Lipid módosító szerek

Khu trị liệu:

Hypercholesterolemia; Dyslipidemias

Chỉ dẫn điều trị:

Nilemdo javallt felnőtteknél elsődleges hiperkoleszterinémiában (heterozigóta familiáris, illetve a nem familiáris) vagy vegyes dyslipidaemia, kiegészítéseként javasolt diéta:kombinálva egy sztatin vagy sztatin más lipidcsökkentő a betegek nem jutnak LDL-C célokat a maximális tolerált egy sztatin (lásd 4. 2, 4. 3, 4. 4) vagy,egyedül vagy kombinálva más lipidcsökkentő a betegek, akik sztatin érzékeny, vagy aki a sztatin ellenjavallt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2020-04-01

Tờ rơi thông tin

                                25
B.
BETEGTÁJÉKOZTATÓ
26
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
NILEMDO 180 MG FILMTABLETTA
bempedoinsav
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
•
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
•
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
•
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
•
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Nilemdo és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Nilemdo szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Nilemdo-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Nilemdo-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A NILEMDO ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A NILEMDO ÉS HOGYAN FEJTI KI HATÁSÁT?
A Nilemdo egy olyan gyógyszer, amely csökkenti a zsírok egyik
típusának, a „rossz” koleszterinnek
(úgynevezett „LDL-koleszterin”) a szintjét a vérben.
A Nilemdo hatóanyaga a bempedoinsav, amely inaktív marad egészen
addig, amíg a májba nem jut,
ahol aktív formájává alakul át. A bempedoinsav a koleszterin
előállításához szükséges egyik enzim (az
ATP-citrát-liáz) gátlásával csökkenti a koleszterin termelését
a májban és fokozza az LDL-koleszterin
eltávolítását a vérből.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A NILEMDO?
A Nilemdo-t primer hiperkoleszterinémiában vagy kevert
diszlipidémiában szenvedő felnőtteknél
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Nilemdo 180 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
180 mg bempedoinsavat tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok)
28,5 mg laktózt tartalmaz 180 mg-os filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta.
Fehér vagy törtfehér, ovális, körülbelül 13,97 mm × 6,60 mm ×
4,80 mm nagyságú filmtabletta, egyik
oldalán „180”, másik oldalán „ESP” mélynyomású
jelöléssel ellátva.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Nilemdo primer hypercholesterinaemiában (heterozigóta familiáris
és nem familiáris) vagy kevert
dyslipidaemiában szenvedő felnőttek kezelésére javallott, a
diéta kiegészítéseként:
•
egy sztatinnal vagy sztatinnal és egyéb lipidszintcsökkentő
terápiákkal kombinálva olyan
betegeknél, akiknél a sztatin maximálisan tolerálható dózisával
nem lehet elérni az
LDL-koleszterin célértéket (lásd 4.2, 4.3 és 4.4 pont) illetve
•
önmagában vagy egyéb lipidcsökkentő terápiákkal kombinálva
olyan betegeknél, akik nem
tolerálják a sztatinokat, vagy akiknél a sztatinok ellenjavalltak.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
A Nilemdo ajánlott dózisa egy 180 mg-os filmtabletta naponta
egyszer.
_Egyidejű alkalmazás szimvasztatinnal _
Szimvasztatin és Nilemdo egyidejű alkalmazása esetén a
szimvasztatin dózisát napi 20 mg-ra kell
korlátozni (vagy 40 mg-ra súlyos hypercholesterinaemiában szenvedő
és nagy cardiovascularis
kockázatú betegeknél, akiknél az alacsonyabb dózisokkal nem
érték el a terápiás célt, és akiknél az
előnyök várhatóan meghaladják a lehetséges kockázatokat) (lásd
4.4 és 4.5 pont).
3
_Különleges betegcsoportok _
_ _
_Idősek _
Az időseknél nincs szükség dózismódosításra (lásd 5.2 pont).
_ _
_Vesekárosodásban szenvedő betegek _
Enyhe vagy közepesen súlyos vesekárosodásban szenvedő betegeknél
nincs szükség a dózis
m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu