Nexpovio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Selinexor

Sẵn có từ:

Stemline Therapeutics B.V.

Mã ATC:

L01XX66

INN (Tên quốc tế):

selinexor

Nhóm trị liệu:

Agenți antineoplazici

Khu trị liệu:

Mielom multiplu

Chỉ dẫn điều trị:

NEXPOVIO is indicatedin combination with bortezomib and dexamethasone for the treatment of adult patients with multiple myeloma who have received at least one prior therapy. in combination with dexamethasone for the treatment of multiple myeloma in adult patients who have received at least four prior therapies and whose disease is refractory to at least two proteasome inhibitors, two immunomodulatory agents and an anti-CD38 monoclonal antibody, and who have demonstrated disease progression on the last therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2021-03-26

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PROSPECTUL
38
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU PACIENT
NEXPOVIO 20 MG, DRAJEURI FILMATE
selinexor
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Puteți să fiți de ajutor raportând orice
reacții adverse pe care le puteți avea. Vezi ultima parte de la pct.
4 pentru modul de raportare a
reacțiilor adverse.
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice reacții adverse posibile nemenționate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este NEXPOVIO și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați NEXPOVIO
3.
Cum să luați NEXPOVIO
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează NEXPOVIO
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE NEXPOVIO ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
NEXPOVIO conține substanța activă selinexor. Selinexorul este un
medicament pentru cancer
cunoscut sub numele de inhibitor XPO1. Acesta blochează acțiunea
unei substanțe numite XPO1, care
transportă proteine din nucleul celulelor în citoplasma celulelor.
Unele proteine din celule trebuie să se
afle în nucleu pentru a funcționa corect.
Blocând funcționarea substanței XPO1, selinexorul previne ieșirea
anumitor proteine din nucleu,
împiedicând creșterea continuă a celulelor canceroase și ducând
la moartea celulelor canceroase.
PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ NEX
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Profesioniștii din domeniul sănătății sunt
rugați să raporteze orice reacții adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacțiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
NEXPOVIO 20 mg, drajeuri filmate
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Fiecare drajeu filmat conține 20 mg de selinexor.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Drajeu filmat
Drajeu filmat, albastru, rotund, bi-convex (grosime de 4 mm și
diametru de 7 mm) cu indicația „K20”
imprimată în relief pe o parte.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚIE TERAPEUTICĂ
NEXPOVIO este indicat:
•
în combinație cu bortezomib și dexametazonă pentru tratamentul
pacienților adulți cu mielom
multiplu, la care s-a administrat cel puțin o terapie anterioară.
•
în combinație cu dexametazona pentru tratamentul pacienților
adulți cu mielom multiplu la care
s-au administrat cel puțin patru tratamente anterioare, a căror
boală este refractară la cel puțin
doi inhibitori de proteazom, doi agenți imunomodulatori și un
anticorp monoclonal anti-CD38 și
care au manifestat semne de progresie a bolii în timpul ultimului
tratament.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul trebuie inițiat și monitorizat sub supravegherea unui
medic cu experiență în gestionarea
mielomului multiplu.
Doze
_Selinexor în combinație cu bortezomib și dexametazonă (SVd) _
Dozele de selinexor, bortezomib și dexametazonă recomandate pe baza
unui ciclu de 35 de zile sunt
următoarele:
•
Selinexor 100 mg administrat oral o dată pe săptămână, în ziua 1
a fiecărei săptămâni. Doza de
selinexor trebuie să nu depășească 70 mg/m
2
per doză.
•
Bortezomib 1,3 mg/m
2
administrat subcutanat o dată pe săptămână, în ziua 1 a
fiecărei
săptămâni, timp de 4 săptămâni, urm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-08-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu