Nexium Control

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

esomeprazole

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Dungarvan Limited

Mã ATC:

A02BC05

INN (Tên quốc tế):

esomeprazole

Nhóm trị liệu:

Inibituri tal-Proton pump

Khu trị liệu:

Reflux gastroesofagi

Chỉ dẫn điều trị:

Il-kontroll tan-Nexju huwa indikat għat-trattament għal żmien qasir tas-sintomi tar-rifluss (e. heartburn u aċidu regurgitation) fl-adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2013-08-26

Tờ rơi thông tin

                                41
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
42
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
NEXIUM CONTROL 20 MG PILLOLI GASTRO-REŻISTENTI
esomeprazole
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI IMPORTANTI
GĦALIK.
Dejjem ħu din il-mediċina eżatt kif deskritt f’dan il-fuljett jew
kif qallek l-ispiżjar tiegħek.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Staqsi lill-ispiżjar tiegħek jekk tkun trid aktar informazzjoni jew
pariri.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li m’humiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
Sezzjoni 4.
-
Għandek tkellem tabib jekk ma tħossokx aħjar jew jekk tmur
għall-agħar wara 14-il jum.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Nexium Control u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Nexium Control
3.
Kif għandek tieħu Nexium Control
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Nexium Control
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
- Informazzjoni utli addizzjonali
1.
X’INHU NEXIUM CONTROL U GĦALXIEX JINTUŻA
Nexium Control fih is-sustanza attiva esomeprazole. Huwa jappartjeni
għal grupp ta’ mediċini msejħa
‘inibituri tal-pompa tal-proton’. Huma jaħdmu billi jnaqqsu
l-ammont ta’ aċidu li jipproduċi l-istonku
tiegħek.
Din il-mediċina tintuża f’persuni adulti għat-trattament għal
żmien qasir tas-sintomi ta’ rifluss (pereżempju,
ħruq ta’ stonku u rigurġitazzjoni tal-aċidu).
Rifluss huwa l-fluss lura tal-aċidu mill-istonku għal ġol-griżmejn
(“il-pajp tal-ikel”) li jistgħu jsiru
infjammati u juġgħu. Dan jista’ jikkawżalek sintomi bħal
sensazzjoni ta’ wġigħ fis-sider li titla’ sal-gerżuma
(ħruq ta’ stonku) u togħma morra fil-ħalq (rigurġitazzjoni
tal-aċidu).
Nexium Control mhuwiex maħsub biex iġib serħan immedjat. Jista’
jkollok bżonn tieħu l-pilloli għal 2-3
ijiem wara xulxin qabel ma tħossok aħjar. Għandek tkellem tabib
jekk ma tħossok
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Nexium Control 20 mg pilloli gastro-reżistenti
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola gastro-reżistenti fiha 20 mg ta’ esomeprazole (bħala
magnesium trihydrate)
Eċċipjent(i) b’effett magħruf
Kull pillola gastro-reżistenti fiha 28 mg ta’ sukrosju.
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola gastro-reżistenti.
Pillola gastro-reżistenti, roża ċara, tawwalija, ġejja għat-tond
miż-żewġ naħat, miksija b’rita ta’ 14 mm x
7 mm mnaqqxa b’‘20 mG’ fuq naħa waħda u b’‘A/EH’ fuq
in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Nexium Control huwa indikat għall-kura għal żmien qasir ta’
sintomi ta’ rifluss (eż. ħruq ta’ stonku u
rigurġitazzjoni tal-aċidu) fl-adulti.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża rakkomandata hija ta’ 20 mg ta’ esomeprazole (pillola
waħda) kuljum.
Jista' jkun hemm il-ħtieġa li l-pilloli jittieħdu għal 2-3 ijiem
konsekuttivi biex ikun hemm titjib fis-
sintomi. Il-kura ddum sa ġimagħtejn. Ladarba jkun hemm solliev
komplet mis-sintomi, il-kura
għandha titwaqqaf.
Jekk wara ġimagħtejn ta’ kura kontinwa ma jkun hemm l-ebda solliev
mis-sintomi, il-pazjent għandu
jingħata parir biex jikkonsulta tabib.
_Popolazzjonijiet speċjali _
_Pazjenti b’indeboliment renali_
Ma huwa meħtieġ l-ebda aġġustament tad-doża f’pazjenti
b’funzjoni renali indebolita. Minħabba esperjenza
limitata f’pazjenti b’insuffiċjenza renali severa, dawn
il-pazjenti għandhom jiġu kkurati b’kawtela (ara
sezzjoni 5.2).
_Pazjenti b’indeboliment epatiku_
Ma huwa meħtieġ l-ebda aġġustament tad-doża f’pazjenti
b’indeboliment tal-fwied minn ħafif sa moderat.
Madankollu, pazjenti b’indeboliment sever tal-fwied għandhom
jirċievu parir ta’ tabib qabel ma jieħdu
Nexium Control (ara sezzjonijiet 4.4 u 5.2).
_Anzjani (≥65 sena) _
Ma huwa me
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-09-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu