Neparvis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

sacubitril, valsartan

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

C09DX04

INN (Tên quốc tế):

sacubitril, valsartan

Nhóm trị liệu:

Aġenti li jaġixxu fuq is-sistema renin-angiotensin

Khu trị liệu:

Insuffiċjenza tal-Qalb

Chỉ dẫn điều trị:

Paediatric heart failureNeparvis is indicated in children and adolescents aged one year or older for treatment of symptomatic chronic heart failure with left ventricular systolic dysfunction (see section 5. Adult heart failureNeparvis is indicated in adult patients for treatment of symptomatic chronic heart failure with reduced ejection fraction (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2016-05-26

Tờ rơi thông tin

                                _ _
77
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
_ _
78
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
Neparvis 24 MG/26 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
Neparvis 49 MG/51 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
Neparvis 97 MG/103 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
sacubitril/valsartan
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Neparvis u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Neparvis
3.
Kif għandek tieħu Neparvis
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Neparvis
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU NEPARVIS U GĦALXIEX JINTUŻA
Neparvis huwa mediċina tal-qalb li fiha inibitur ta’ neprilysin
ta’ riċettur tal-anġjotensina. Huwa
jwassal żewġ sustanzi attivi, sacubitril u valsartan.
Neparvis jintuża biex jittratta tip ta’ insuffiċjenza tal-qalb
fit-tul fl-adulti, fit-tfal u fl-adolexxenti (ta’
sena u ikbar).
Din it-tip ta’ insuffiċjenza tal-qalb isseħħ meta l-qalb tkun
dgħajfa u ma tkunx tista’ tippompja
biżżejjed demm fil-pulmuni u fil-bqija tal-ġisem. L-aktar sintomi
komuni ta’ insuffiċjenza tal-qalb
huma qtugħ ta’ nifs, letarġija, għeja u nefħa fl-għaksa.
_ _
79
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU NEPARVIS
TIĦUX NEPARVIS
•
jekk inti allerġiku għal sacubitril, valsartan jew għal xi sustanza
oħra ta’ din il-mediċina
(imniżżla fis-sezzjoni 6).
•
jekk qed tieħu xi tip ieħor ta’ mediċina msejħa inibitur ta’
enzima t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
_ _
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Neparvis 24 mg/26 mg pilloli miksija b’rita
Neparvis 49 mg/51 mg pilloli miksija b’rita
Neparvis 97 mg/103 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Neparvis 24 mg/26 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 24.3 mg sacubitril u 25.7 mg
valsartan (bħala kumpless ta’ melħ tas-
sodju sacubitril valsartan).
Neparvis 49 mg/51 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 48.6 mg sacubitril u 51.4 mg
valsartan (bħala kumpless ta’ melħ tas-
sodju sacubitril valsartan).
Neparvis 97 mg/103 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 97.2 mg sacubitril u 102.8 mg
valsartan (bħala kumpless ta’ melħ tas-
sodju sacubitril valsartan).
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita (pillola)
Neparvis 24 mg/26 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ għamla mżaqqa u ovali u ta’ lewn
vjola u abjad bi ġnub tasturati, mingħajr
sinjali dritti, imnaqqxa b’“NVR” fuq naħa waħda u “LZ” fuq
in-naħa l-oħra. Id-dimensjonijiet
approssimattivi tal-pillola huma ta’ 13.1 mm x 5.2 mm.
Neparvis 49 mg/51 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ għamla mżaqqa u ovali u ta’ lewn
isfar pallidu bi ġnub tasturati, mingħajr
sinjali dritti, imnaqqxa b’“NVR” fuq naħa waħda u “L1” fuq
in-naħa l-oħra. Id-dimensjonijiet
approssimattivi tal-pillola huma ta’ 13.1 mm x 5.2 mm.
Neparvis 97 mg/103 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ għamla mżaqqa u ovali u ta’ lewn
roża ċar bi ġnub tasturati, mingħajr sinjali
dritti, imnaqqxa b’“NVR” fuq naħa waħda u “L11” fuq
in-naħa l-oħra. Id-dimensjonijiet
approssimattivi tal-pillola huma ta’ 15.1 mm x 6.0 mm.
_ _
3
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Insuffiċjenza tal-qalb fl-adulti
Neparvis huwa indikat f’pazjenti adulti għat-trat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu