Nemdatine

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

memantine

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf.

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics, , Oħra kontra d-dimenzja id-drogi

Khu trị liệu:

Marda ta 'Alzheimer

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'pazjenti b'mard ta' Alzheimer moderat għal sever.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2013-04-22

Tờ rơi thông tin

                                71
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
72
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
NEMDATINE 5 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
memantine hydrochloride
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’
mardmard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1
X’inhu Nemdatine u għalxiex jintuża
2
X’għandek tkun taf qabelq ma tieħu Nemdatine
3
Kif għandek tieħu Nemdatine
4
Effetti sekondarji li jista’ jkollu
5
Kif taħżen Nemdatine
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU NEMDATINE U GĦALXIEX JINTUŻAJINTUŻA
KIF JAĦDEM NEMDATINE
Nemdatine fih is-sustanza attiva memantine hydrochloride. Nemdatine
jagħmel parti minn grupp ta’
mediċini magħrufa bħala mediċini kontra d-dimenzja.
It-telf tal-memorja fil-marda ta’ Alzheimer jiġi minħabba disturbi
fis-sinjali tal-messaġġi fil-moħħ.
Il-moħħ fih l-hekk imsejjħa riċetturi-N-mthyl D-aspartate (NMDA)
li jieħdu sehem fit-trasmissjoni
tas-sinjali fin-nervituri importanti għat-tagħlim u l-memorja.
Nemdatine jagħmel parti minn grupp ta’
mediċini li jissejħu antagonisti tar-riċettur-NMDA. Nemdatine
jaħdem fuq dawn ir-riċetturi-NMDA u
jtejjeb it-trasmissjoni tas-sinjali fin-nervituri u l-memorja.
GĦALXIEX JINTUŻA NEMDATINE
Nemdatine jintuża għall-kura ta’ pazjenti adulti bil-marda ta’
Alzheimer minn moderata għal severa.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU NEMDATINE
TIEĦUX NEMDATINE
-
jekk inti allerġiku/a għal memantine hydrochloride jew sustanzi
oħra ta’ din il- m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Nemdatine 5 mg pilloli miksija b’rita
Nemdatine 10 mg pilloli miksija b’rita
Nemdatine 15 mg pilloli miksija b’rita
Nemdatine 20 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Nemdatine 5 mg
Kull pillola miksija b’rita fiha 5 mg memantine hydrochloride
ekwivalenti għal 4.15 mg memantine.
Nemdatine 10 mg
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg memantine hydrochloride
ekwivalenti għal 8.31 mg memantine.
Nemdatine 15 mg
Kull pillola miksija b’rita fiha 15 mg memantine hydrochloride
ekwivalenti għal 12.46 mg memantine.
Nemdatine 20 mg
Kull pillola miksija b’rita fiha 20 mg memantine hydrochloride
ekwivalenti għal 16.62 mg memantine.
Eċċipjent (i) b'effett magħruf:
Nemdatine 5 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b'rita fiha 0.47 mg lactose monohydrate.
Nemdatine 10 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 0.95 mg lactose monohydrate.
Nemdatine 15 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 1.42 mg lactose monohydrate.
Nemdatine 20 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 1.89 mg lactose monohydrate.
Għal-lista kompleta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Nemdatine 5 mg pilloli miksija b’rita
Il-pillola miksija b’rita ta’ 5 mg hija bajda, f’għamla ovali
ta’ daqs ta’ 8 mm x 4.5 mm, b’marka ta’
‘M5’ fuq naħa waħda.
3
Nemdatine 10 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita, bajda, għamla ta’ kapsula, ibbuzzata fuq
iż-żewġ naħat, b’daqs ta’
9.8 mm x 4.9 mm, b’sinjal imnaqqax u l-marka “M 10” imnaqqxa fuq
in-naħa fejn hemm is-sinjal
imnaqqax.
Il-pillola tista’ tinqasam f’dożi ndaqs.
Nemdatine 15 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita, oranġjo, għamla ovali, ibbuzzata fuq
iż-żewġ naħat, b’daqs ta’
11.4 mm x 6.4 mm, bil-marka “M15” imnaqqxa fuq naħa waħda.
Nemdatine 20 mg pilloli miksi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu