Namuscla

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Mexiletine hydrochloride

Sẵn có từ:

Lupin Europe GmbH

Mã ATC:

C01BB02

INN (Tên quốc tế):

mexiletine hcl

Nhóm trị liệu:

Terapija kardijaka

Khu trị liệu:

Myotonic Disturbi

Chỉ dẫn điều trị:

Namuscla huwa indikat għall-kura sintomatika ta myotonia f'pazjenti adulti b'nuqqas distrofiċi myotonic disturbi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2018-12-18

Tờ rơi thông tin

                                23
B. FULJETT TA’ TAGHRIF
24
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
NAMUSCLA 167 MG KAPSULI IBSIN
mexiletine
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
Hemm
KARD TA’ ALLERT
distribwita ma’ Namuscla, biex tfakkrek u lill-istaff mediku
bir-riskju ta’
arritmiji kardijaċi.
AQRA L-KARD TA’ ALLERT FLIMKIEN MA’ DAN IL-FULJETT U ŻOMM IL-KARD
FUQEK F’KULL
ĦIN.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Namuscla u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Namuscla
3.
Kif gћandek tieħu Namuscla
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Namuscla
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU NAMUSCLA U GĦALXIEX JINTUŻA
Namuscla hu mediċina li fiha s-sustanza attiva mexiletine.
Namuscla jintuża biex jittratta s-sintomi ta’ mijotonija (meta
l-muskoli jirrilassaw bil-mod u
b’diffikultà wara li jintużaw) f’adulti f’disturbi mijotoniċi
mhux distrofiċi, li huma kkawżati minn
difetti ġenetiċi li jaffettwaw l-funzjoni tal-muskoli.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU NAMUSCLA
_ _
TIĦUX NAMUSCLA
-
jekk int allerġiku għal mexiletine jew għal xi sustanza oħra ta’
din il-mediċina (imniżżla fis-
sezzjoni 6)
-
jekk int allerġiku għal kwalunkwe anestetiku lokali
-
jekk kellek attakk tal-qalb
-
jekk qalbek ma taħdimx tajjeb biżżejjed
-
jekk għandek ċertu disturbi tar-ritmu tal-qalb
-
jekk qalbek tħabbat tgħaġġel wisq
-
jekk l-arterji/vini tad-demm ta’ qalbek ikollh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Namuscla 167 mg kapsuli ibsin
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull kapsula fiha mexiletine hydrochloride li tikkorrispondi għal
166.62 mg mexiletine.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Kapsula iebsa (kapsula).
Il-kapsuli ta’ Namuscla huma kapsuli tal-ġelatina b’qoxra iebsa
oranġjo Żvediż (20 mm) mimlija bi
trab abjad.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Namuscla huwa indikat għal trattament sintomatiku ta’ mijotonija
f’pazjenti adulti b’disturbi
mijotoniċi mhux distrofiċi.
_ _
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża rakkomandata tal-bidu ta’ mexiletine hija ta’ 167 mg
kuljum (kapsula (1) kuljum). Wara mill-
inqas ġimgħa ta’ trattament, abbażi tar-rispons kliniku, id-doża
ta’ kuljum tista’ tiżdied għal 333 mg
kuljum (2 kapsuli kuljum). Wara mill-inqas ġimgħa oħra ta’
trattament, abbażi tar-rispons kliniku, id-
doża tista’ tkompli tiżdied għal 500 mg kuljum (3 kapsuli
kuljum).
It-trattament ta’ manteniment huwa bejn 167 mg – 500 mg kuljum (1
sa 3 kapsuli kuljum), skont l-
intensità tas-sintomi u r-rispons kliniku, u jittieħed regolarment
matul il-ġurnata.
Id-doża m’għandhiex taqbeż il-500 mg/jum. Għandhom jiġu
implimentati evalwazzjonijiet mill-ġdid
regolari, biex ma jitkompliex it-trattament fit-tul f’pazjenti li ma
jkunx qed jirrispondi għal jew
jibbenifika mit-trattament. Qabel ma jinbeda t-trattament
b’mexiletine, għandha ssir evalwazzjoni
kardijaka dettaljata u b’attenzjoni; matul it-trattament kollu
b’mexiletine, jeħtieġ li l-monitoraġġ
kardijaku jitkompla u jkun adattat bħala funzjoni tal-kundizzjoni
tal-qalb tal-pazjent (ara l-
kontraindikazzjonijiet f’sezzjoni 4.3 u t-twissija f’sezzjoni
4.4).
_ _
_Pazjenti b’disturbi fil-qalb _
F’każ ta’ modifika fid-doża ta’ mexiletine, jew jekk prodotti
mediċinali suxxettibbli li jaffettwaw
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu