Naglazyme

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

galsulfase

Sẵn có từ:

BioMarin International Limited

Mã ATC:

A16AB

INN (Tên quốc tế):

galsulfase

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism produkter,

Khu trị liệu:

Mucopolysaccharidose VI

Chỉ dẫn điều trị:

Naglazyme er indiceret til langsigtet enzym-substitutionsterapi hos patienter med en bekræftet diagnose af mucopolysaccharidosis VI (MPS VI; N-acetylgalactosamine-4-sulfatase mangel; Maroteaux-Lamy syndrom) (Se afsnit 5. Som for alle lysosomal genetiske sygdomme, er det af afgørende betydning, især i svære former, til at påbegynde behandling så tidligt som muligt, før fremkomsten af ikke-reversible kliniske manifestationer af sygdommen. Et centralt problem er at behandle unge patienter i alderen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2006-01-23

Tờ rơi thông tin

                                19
B. INDLÆGSSEDDEL
20
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
NAGLAZYME 1 MG/ML KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
Galsulfase
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT FÅ
MEDICINEN, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller på apoteket, hvis der er mere, du vil vide.
-
Tal med lægen eller apoteket, hvis en bivirkning bliver værre, eller
du får bivirkninger, som
ikke er nævnt her.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Naglazyme
3.
Sådan får du Naglazyme
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Naglazyme anvendes til behandling af patienter med MPS VI-sygdom
(Mucopolysaccharidosis VI).
Mennesker med sygdommen MPS VI har enten et lavt niveau eller intet
niveau af et enzym, der kaldes
N-acetylgalactosamin-4-sulfatase, som nedbryder bestemte stoffer
(glycosaminoglycans) i kroppen.
Som resultat af dette bliver disse stoffer ikke nedbrudt og
forarbejdet af kroppen, som de burde. De
ophobes i mange af kroppens væv, hvilket forårsager symptomerne af
MPS VI.
VIRKNING
Dette lægemiddel indeholder et gensplejset (rekombinant) enzym, der
kaldes galsulfase. Dette enzym
kan erstatte det naturlige enzym, som mangler hos patienter med MPS
VI. Behandlingen er vist at
forbedre gang og trappegang og reducere niveauerne af
glykosaminoglykaner i kroppen. Denne
medicin kan muligvis lindre symptomerne på MPS VI.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅRNAGLAZYME
BRUG IKKE NAGLAZYME:
-
Hvis du har oplevet alvorlige eller livstruende allergiske reaktioner
(overfølsomhed) over for
galsulfase eller et af de øvrige indholdsstoffer i Naglazyme, og
næste indgivelse af medicinen
ikke var en succes.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
-
Hvis du bliver behandlet med Naglazyme, kan du få infusionsrelaterede
reaktioner. En
infusionsrelateret reaktion er en bivirkning, der optræder under
infusionen, eller indtil
afslutningen af
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Naglazyme 1 mg/ml koncentrat til infusionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml opløsning indeholder 1 mg galsulfase. Ét hætteglas af 5 ml
indeholder 5 mg galsulfase.
Galsulfase er en rekombinant form af human N-acetylgalactosamine
4-sulfatase og er fremstillet ved
rekombinant DNA teknologi ved brug af pattedyrcellekultur fra ovarier
fra kinesiske hamstre (Chinese
Hamster Ovary - CHO).
_Hjælpestoffer _
Hvert 5 ml hætteglas indeholder 0,8 mmol (18,4 mg) natrium.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
En klar til let opaliserende og farveløs til bleggul opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Naglazyme er indiceret til brug til langvarig
enzymsubstitutionsbehandling hos patienter med
bekræftet diagnose af
_Mucopolysaccharidose_
VI (MPS VI; N-acetylgalactosamine 4-sulfatase mangel;
Maroteaux-Lamy syndrom) (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Som for alle genetiske lysosomale lidelser er det af altafgørende
vigtighed, især i forbindelse med
svære former, at påbegynde behandling så hurtigt som muligt, inden
der optræder ikke-reversible
kliniske manifestationer fra sygdommen.
Behandling med Naglazyme bør overvåges af en læge med erfaring med
behandling af patienter med
MPS VI eller andre arvelige metaboliske sygdomme. Administration af
Naglazyme bør foretages på et
passende klinisk sted, hvor genoplivningsudstyr til håndtering af
medicinske nødsituationer er hurtigt
tilgængeligt.
Dosering
Det anbefalede doseringsregimen for galsulfase er 1 mg/kg legemsvægt
administreret én gang om
ugen som en intravenøs infusion over 4 timer.
_Særlige populationer _
_ _
_Ældre _
Sikkerheden og effekten af Naglazyme hos patienter over 65 år er ikke
påvist, og der kan ikke
anbefales et alternativt doseringsregimen til disse patienter.
3
_Nedsat lever- og nyrefunktion _
Sikkerheden og effekten af Naglazyme hos patienter med nyre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-04-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-04-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu