Moventig

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

naloksegola oksalāts

Sẵn có từ:

Kyowa Kirin Holdings B.V.

Mã ATC:

A06AH03

INN (Tên quốc tế):

naloxegol

Nhóm trị liệu:

Perifērijas opioīdu receptoru antagonisti, Zāles pret aizcietējumiem

Khu trị liệu:

Constipation; Opioid-Related Disorders

Chỉ dẫn điều trị:

Ārstēšana no opioīdu izraisītu aizcietējums (OIC) pieaugušajiem pacientiem, kam ir bijusi neadekvāta reakcija uz laxative(s).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2014-12-07

Tờ rơi thông tin

                                26
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
27
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
MOVENTIG 12,5 MG APVALKOTĀS TABLETES
MOVENTIG 25 MG APVALKOTĀS TABLETES
_naloxegolum _
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Moventig un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Moventig lietošanas
3.
Kā lietot Moventig
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Moventig
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR MOVENTIG UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Moventig satur aktīvo vielu naloksegolu. Tās ir zāles, ko lieto
pieaugušajiem, lai ārstētu īpašu
aizcietējumu, kuru izraisījušas regulāri lietotas pretsāpju
zāles, kuras dēvē par opioīdiem (piemēram,
morfīns, oksikodons, fentanils, tramadols, kodeīns. Šīs zāles
lieto, kad caurejas līdzekļi nav pietiekami
mazinājuši aizcietējumu.
Ar opioīdiem saistīts aizcietējums var izraisīt šādus simptomus:
•
sāpes vēderā;
•
rektāla piepūle (nepieciešams ļoti liels spiediens, lai izvadītu
izkārnījumus no taisnās zarnas, kas
var izraisīt arī sāpes anālās atveres apvidū spiešanās
laikā);
•
cieti izkārnījumi („akmens cieti” izkārnījumi);
•
nepilnīga taisnās zarnas iztukšošanās (pēc vēdera izejas paliek
sajūta, ka taisnajā zarnā aizvien ir
izkārnījumi, kas būtu jāizvada).
Pacientiem ar aizcietējumu, kas lieto opioīdus un kuriem pilnībā
netika novērsts aizcietēju
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
_ _
Moventig 12,5 mg apvalkotās tabletes
Moventig 25 mg apvalkotās tabletes
_ _
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
_ _
Moventig 12,5 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 12,5 mg naloksegola (
_naloxegol_
) (naloksegola oksalāta veidā).
Moventig 25 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 25 mg naloksegola (
_naloxegol_
) (naloksegola oksalāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Moventig 12,5 mg apvalkotā tablete (tablete)
Ovāla, gaišsārti violeta, 10,5 x 5,5 mm liela tablete.
Moventig 25 mg apvalkotā tablete (tablete)
Ovāla, gaišsārti violeta, 13 x 7 mm liela tablete.
Tabletēm ir iespiedums “nGL” vienā pusē un tabletes stipruma
iespiedums otrā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Moventig ir indicēts opioīdu izraisīta aizcietējuma (OIA)
ārstēšanai pieaugušiem pacientiem, kuriem ir
bijusi nepietiekama atbildes reakcija uz caurejas līdzekli
(līdzekļiem).
Definīciju par nepietiekamu atbildes reakciju uz caurejas līdzekli
(līdzekļiem) skatīt 5.1. apakšpunktā.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Moventig ieteicamā deva ir 25 mg vienu reizi dienā.
Moventig var lietot kopā ar caurejas līdzekļiem vai bez tiem.
Ārstēšana ar Moventig jāpārtrauc, kad
tiek pārtraukta opioīdu sistēmiskā terapija.
_Īpašas pacientu grupas _
_Gados vecāki cilvēki _
Vecuma dēļ devas pielāgošana netiek ieteikta (skatīt 5.2.
apakšpunktu).
_Nieru darbības traucējumi _
Sākumdeva pacientiem ar vidēji smagu vai smagu nieru nepietiekamību
ir 12,5 mg. Ja rodas
blakusparādības, kas ietekmē panesamību, naloksegola lietošana ir
jāpārtrauc. Ja pacients 12,5 mg
panes labi, devu var palielināt līdz 25 mg (skatīt 5.2.
apakšpunktu).
Pacientiem ar viegliem nieru darbības traucējumiem devas
pielāgošana nav nepieciešama.
3
_Aknu darbības traucējumi _
Pacientiem ar viegliem līdz vidēji smagiem aknu darbības
tra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu