Metalyse

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
02-04-2024

Thành phần hoạt chất:

tenecteplase

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

B01AD11

INN (Tên quốc tế):

tenecteplase

Nhóm trị liệu:

Antithrombotic agents

Khu trị liệu:

Hjerteinfarkt

Chỉ dẫn điều trị:

Metalyse angis for thrombolytic behandling av mistenkte hjerteinfarkt med vedvarende ST høyde eller siste venstre-pakke-gren blokker innen seks timer etter utbruddet av akutt-hjerteinfarkt-hjerteinfarkt symptomer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2001-02-23

Tờ rơi thông tin

                                47
B. PAKNINGSVEDLEGG
48
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
METALYSE 8 000 ENHETER (U) (40 MG) PULVER OG VÆSKE TIL
INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
METALYSE 10 000 ENHETER (U) (50 MG) PULVER OG VÆSKE TIL
INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
tenekteplase
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU FÅR DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Metalyse er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Metalyse
3.
Hvordan Metalyse administreres
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Metalyse
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA METALYSE ER OG HVA DET BRUKES MOT
Metalyse er pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Metalyse tilhører en gruppe legemidler som kalles trombolytiske
midler. Disse legemidlene hjelper til
med å løse opp blodpropper. Tenekteplase er en rekombinant
fibrinspesifikk plasminogenaktivator.
Metalyse brukes til å behandle hjerteinfarkt innen 6 timer fra
symptomdebut og hjelper til med å løse
opp blodpropper som er dannet i hjertets blodkar. Derved motvirkes
skader som forårsakes av
hjerteinfarktet, og det har vist seg at man kan redde liv.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU FÅR METALYSE
LEGEN KOMMER IKKE TIL Å FORSKRIVE OG GI METALYSE

dersom du tidligere har hatt en uventet og livstruende allergisk
reaksjon (alvorlig
overfølsomhet) overfor tenekteplase, overfor noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6) eller overfor gentamycin (en rest
fra fremstillingsprosessen).
Hvis behandling med Metalyse likevel er nødvendig, må
gjenopplivningstiltak kunne iverksettes
umiddelbart ved behov.

dersom du har eller nylig har hatt en sykdom som
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Metalyse 8 000 enheter (40 mg) pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
Metalyse 10 000 enheter (50 mg) pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Metalyse 8 000 enheter (40 mg) pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
Hvert hetteglass inneholder 8 000 enheter (40 mg) tenekteplase.
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 8 ml oppløsningsvæske.
Metalyse 10 000 enheter (50 mg) pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
Hvert hetteglass inneholder 10 000 enheter (50 mg) tenekteplase.
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 10 ml oppløsningsvæske.
Den rekonstituerte oppløsningen inneholder 1 000 enheter (5 mg)
tenekteplase per ml.
Styrken av tenekteplase uttrykkes i enheter (U) ved å bruke en
standardreferanse som er spesifikk for
tenekteplase og ikke sammenlignbar med enheter brukt for andre
trombolytiske midler.
Tenekteplase er en fibrinspesifikk plasminogenaktivator produsert i en
ovariecellelinje fra kinesisk
hamster ved hjelp av rekombinant DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Pulveret er hvitt til off-white.
Oppløsningsvæsken er klar og fargeløs.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Metalyse er indisert til voksne for trombolytisk behandling ved
mistanke om akutt hjerteinfarkt (AMI)
med vedvarende ST-hevning eller nylig venstre grenblokk, innen 6 timer
fra symptomdebut.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Metalyse skal forskrives av lege med erfaring med trombolytisk
behandling og med utstyr til å
monitorere behandlingen.
Behandlingen med Metalyse skal starte så tidlig som mulig etter
symptomdebut.
Riktig tenekteplaseprodukt skal velges nøye og i samsvar med
indikasjonen. Produktene med 40 mg
og 50 mg er kun ment for bruk ved akutt hjerteinfarkt.
3
Metalyse bør doseres på bakgrunn av kroppsvekt, med en maksimal dose
på 10 000 enheter (50 mg
tenekteplase). Antal
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-07-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu