Memantine Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

memantinhydrochlorid

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Andre anti-demensmidler

Khu trị liệu:

Alzheimers sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af patienter med moderat til svær Alzheimers sygdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-12-03

Tờ rơi thông tin

                                50
B.
INDLÆGSSEDDEL
51
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
MEMANTIN ACCORD 10 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
memantinhydrochlorid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller på apoteket, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give det til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Tal med lægen eller apoteket, hvis en bivirkning bliver værre, eller
du får bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se afsnit 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Memantin Accord
3.
Sådan skal du tage Memantin Accord
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVORDAN VIRKER MEMANTIN ACCORD?
Memantin Accord indeholder det aktive stof memantinhydrochlorid.
Memantin Accord tilhører gruppen af medicin kaldet antidemensmedicin
(medicin til behandling af
demens)..
Hukommelsestab ved Alzheimers sygdom skyldes en forstyrrelse af
signalstoffer i hjernen. Hjernen
indeholder såkaldte NMDA-receptorer, der er involveret i overførslen
af nervesignaler, som er vigtige
for indlæring og hukommelse. Memantin Accordhører til en gruppe af
medicin kaldet
N-methyl-D-aspartat (NMDA)-receptor-antagonister. Memantin
Accordindvirker på disse NMDA-
receptorer og forbedrer overførslen af nervesignaler samt
hukommelsen.
HVAD ANVENDES MEMANTIN ACCORDTIL?
Memantin Accordanvendes til behandling af patienter med moderat til
svær Alzheimers sygdom.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE MEMANTIN ACCORD
TAG IKKE MEMANTIN ACCORD
-
hvis du er allergisk over for memantinhydrochlorid eller et af de
øvrige indholdsstoffer i
Memantin Accord tabletter (angivet i pkt. 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apoteket før du tager
Mema
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG 1
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Memantin Accord 10 mg filmovertrukne tabletter.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver filmovertrukken tablet indeholder 10 mg memantinhydrochlorid
svarende til 8,31 mg memantin.
Hjælpestof med kendt effekt: hver tablet indeholder 183,13 mg lactose
(som monohydrat).
Alle hjælpestofferne er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukne tabletter.
Hvid, aflang, filmovertrukket tablet med delekærv og præget ”
MT” delt af kærven på den ene side og
”10” delt af kærven på den anden side.
Tabletten kan deles i to lige store doser.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af patienter med moderat til svær Alzheimers sygdom.
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Dosering
Behandlingen bør iværksættes og overvåges af en læge med erfaring
i diagnosticering og behandling
af Alzheimers demens. Behandlingen bør kun påbegyndes, hvis
patienten har en omsorgsperson til
rådighed, som er villig til regelmæssigt at overvåge patientens
lægemiddelindtagelse. Diagnosen skal
stilles i henhold til gældende retningslinjer. Tolerance og dosering
af memantin bør regelmæssigt
vurderes, helst senest tre måneder efter behandlingsstart. Herefter
bør den behandlingsmæssige fordel
af memantin og patientens tolerabilitet regelmæssigt vurderes i
henhold til gældende kliniske
retningslinjer. Vedligeholdelsesbehandling kan fortsætte, så længe
der er terapeutiske fordele, og
patienten kan tåle memantinbehandlingen. Seponering bør overvejes,
når der ikke længere er tegn på
terapeutisk effekt, eller hvis patienten ikke kan tåle behandlingen.
_Voksne_
Dosistilpasning:
Den maksimale daglige dosis er 20 mg pr. dag. For at reducere risikoen
for bivirkninger opnås
vedligeholdelsesdosis ved en gradvis dosisøgning på 5 mg om ugen i
de første 3 uger som følger:
1. uge (dag 1-7):
Patienten bør indtage en halv filmovertrukken 10 mg-tablet (5 mg)
dagligt i 7 dage.
2. uge (dag 8-14):
Patienten bør indtage én filmovertrukken 10 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu