Melosus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

meloksikamas

Sẵn có từ:

CP-Pharma Handelsgesellschaft mbH

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats; Guinea pigs

Khu trị liệu:

Raumenų ir skeleto sistemos

Chỉ dẫn điều trị:

Šunys:Mažinti uždegimą ir skausmą, ūmus ir lėtinis raumenų ir kaulų sistemos sutrikimų šunims. Katės:Mažinimui lengvas ar vidutinio sunkumo pooperacinį skausmą ir uždegimą, po chirurginių procedūrų katės, e. ortopedijos ir minkštųjų audinių chirurgija. Palengvinti skausmą ir uždegimą lėtinio raumenų ir kaulų sistemos sutrikimų katės. Jūrų kiaulytės:Mažinimui lengvas ar vidutinio sunkumo pooperacinio skausmo, susijusios su minkštųjų audinių operacijos, pvz., vyrų kastracija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2011-02-21

Tờ rơi thông tin

                                25
B. INFORMACINIS LAPELIS
26
INFORMACINIS LAPELIS
Melosus 1,5 mg/ml geriamoji suspensija šunims
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE
ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
CP-Pharma Handelsgesellschaft mbH
Ostlandring 13
D-31303 Burgdorf
Vokietija
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Produlab Pharma B.V.
Forellenweg 16
49841 SJ Raamsdonksveer
Nyderlandai
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Melosus 1,5 mg/ml geriamoji suspensija šunims
Meloksikamas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
VEIKLIOJI MEDŽIAGA:
meloksikamas
1,5 mg/ml.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
natrio benzoatas
1,75 mg/ml.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Šunims uždegimui ir skausmui mažinti, esant ūminėms ir lėtinėms
skeleto ir raumenų ligoms.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti vaikingoms patelėms
ir laktacijos metu.
Negalima naudoti šunims, esant skrandžio ir žarnyno sutrikimams,
pvz., esant sudirgimui ir
kraujavimui, sutrikus kepenų, širdies ar inkstų funkcijoms ir esant
hemoraginiams sutrikimams.
Negalima naudoti, padidėjus jautrumui veikliajai ar bet kuriai iš
pagalbinių medžiagų.
Negalima naudoti jaunesniems nei 6 sav. amžiaus šunims.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Retkarčiais pasireiškė nesteroidiniams vaistams nuo uždegimo
(NVNU) būdingos nepalankios
reakcijos, pvz., apetito praradimas, vėmimas, viduriavimas, kraujo
atsiradimas išmatose, apatija ir
inkstų nepakankamumas. Labai retais atvejais pasireiškė kraujingas
viduriavimas, vėmimas krauju,
virškinamojo trakto išopėjimas ir padidėjęs kepenų fermentų
kiekis.
27
Šios nepalankios reakcijos dažniausiai pasireiškia pirmąją gydymo
savaitę, beveik visada būna
trumpalaikės ir pranyksta nutraukus gydymą, tačiau labai retais
atvejais gali sukelti rimtų ar mirtinų
pasekmių.
Jeigu pasireiškia nepalankios reakcijos, būtina nutraukti gydymą ir
konsultuotis su veterinarijos
gydytoju.
Nepalankių reakcijų dažnumas nustatytas vadovaujantis tokia
konvencija:
- labai dažna (nepalank
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1._ _
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Melosus 1,5 mg/ml geriamoji suspensija šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename mililitre yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
meloksikamo
1,5 mg;
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
natrio benzoato
1,75 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Geriamoji suspensija.
Geltona-žalia suspensija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Šunys.
4.2
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Šunims uždegimui ir skausmui mažinti, esant ūminėms ir lėtinėms
skeleto ir raumenų ligoms.
4.3
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti vaikingoms patelėms ir laktacijos metu.
Negalima naudoti šunims, esant skrandžio ir žarnyno sutrikimams,
pvz., esant sudirgimui ir
kraujavimui, sutrikus kepenų, širdies ar inkstų funkcijoms ir esant
hemoraginiams sutrikimams.
Negalima naudoti, padidėjus jautrumui veikliajai ar bet kuriai iš
pagalbinių medžiagų.
Negalima naudoti jaunesniems nei 6 sav. amžiaus šunims.
4.4
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Nėra.
4.5
SPECIALIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Negalima naudoti vaisto gyvūnams, esant dehidratacijai, hipovolemijai
ar hipotenzijai, nes yra
padidėjusio toksinio poveikio inkstams pavojus.
Šio šunims skirto veterinarinio vaisto negalima naudoti katėms,
kadangi šios rūšies gyvūnams jis
netinka. Katėms reikia naudoti Melosus 0,5 mg/ml geriamąją
suspensiją katėms.
Specialios atsargumo priemonės asmenims, naudojantiems vaistą
gyvūnams
3
Žmonės, kuriems nustatytas padidėjęs jautrumas nesteroidiniams
vaistams nuo uždegimo (NVNU),
turi vengti sąlyčio su veterinariniu vaistu.
Atsitiktinai prarijus, reikia nedelsiant kreiptis į gydytoją ir
parodyti šio veterinario vaisto informacinį
lapelį ar etiketę.
4.6
NEPALANKIOS REAKCIJOS (DAŽNUMAS IR SUNKUMAS)
Retkarčiais pasireiškė NVNU būdingos nepalankios reakcijos, pvz.,

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-05-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu