Lyfnua

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Gefapixant

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

R05DB29

INN (Tên quốc tế):

gefapixant

Nhóm trị liệu:

Yskä ja kylmävalmisteet

Khu trị liệu:

Cough

Chỉ dẫn điều trị:

Lyfnua is indicated in adults for the treatment of refractory or unexplained chronic cough.

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2023-09-15

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PAKKAUSSELOSTE
26
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
LYFNUA 45
MG KALVOPÄÄLLYSTEINEN TABLETTI
gefapiksantti
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla
kaikista mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan
4 lopusta, miten haittavaikutuksista ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTT
AMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyt
töön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole
mainittu tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Lyfnua
on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat
Lyfnua-valmistetta
3.
Miten Lyfnua-
valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutuk
set
5.
Lyfnua-
valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ LYFNUA
ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Lyfnua
sisältää vaikuttavana aineena gefapiksanttia.
Lyfnua-
valmistetta käytetään aikuisilla
pitkäkestoisen (yli
8
viikkoa kestäneen)
yskän hoitoon, jos
•
yskä ei parane muita lääkkeitä käyttämällä tai
•
yskän syy on tuntematon.
Lyfnua-
valmisteen vaikuttava aine, gefapiksantti, estää
sellaisten hermojen toimintaa, jotka aiheuttavat
tavallisesta poikk
eavaa yskimistä
.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT LYFNUA-
VALMISTETTA
ÄLÄ OTA LYFNUA-
VALMISTETTA
-
jos olet
ALLERGINEN
gefapiksantille
tai tämän lääkkeen jollekin muulle aineelle (lueteltu
kohdassa 6).
VAROITUKSET J
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään
ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta
4.8, miten haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Lyfnua 45
mg tabletti, kalvopäällysteinen
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää gefapiksanttisitraattia
määrän, joka vastaa 45
mg:aa
gefapiksanttia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta
6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti)
Vaaleanpunainen, 10
mm:n kokoinen, pyöreä
ja kupera tabletti, jossa toisella puolella on merkintä
”777” ja toisella puolella ei ole merkintöjä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Lyfnua
on tarkoitettu aikuisille
refraktorisen
pitkäkestoisen yskän
tai selittämättömän
pitkäkestoisen
yskän hoitoon.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Suositeltu gefapiksanttiannos on yksi 45
mg:n tabletti suun kautta kahdesti päivässä ruoan kanssa tai
tyhjään mahaan.
Unohtunut annos
Potilaille on neuvottava, että jos annos unohtuu, kyse
inen annos jätetään väliin ja hoitoa jatketaan
tavanomaisen aikataulun mukaisesti. Seuraavaa annosta ei pidä ottaa
kaksinkertaisena eikä määrättyä
annosta suurempana.
Erityisryhmät
Iäkkäät potilaat (≥
65-vuotiaat)
Annoksen muuttaminen ei ole tarpeen iäkk
äillä potilailla (ks. kohdat
5.1 ja 5.2).
Gefapiksantin
tiedetään erittyvän huomattavissa määrin munuaisten kautta.
Iäkkäillä potilailla
munuaisten toiminnan heikentyminen on todennäköisempää, joten
gefapiksantin
aiheuttamien
haittavaikutusten riski saattaa olla näillä potilailla suurentunut.
Alkuvaiheessa lää
kkeen antotiheyden
suhteen on noudatettava varovaisuutta.
3
Munuaisten vajaatoiminta
Annoksen muuttaminen on tarpeen potilailla, joilla on vaikea
munuaisten vajaatoiminta (eGFR
< 30
ml/min/1,73
m
2
) ja jotka eivät tarvitse dialyysihoitoa. A
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu