GHRYVELIN (previously Macimorelin Aeterna Zentaris)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

macimorelin asetaatti

Sẵn có từ:

Atnahs Pharma Netherlands B.V.

Mã ATC:

V04CD06

INN (Tên quốc tế):

macimorelin

Nhóm trị liệu:

macimorelin

Khu trị liệu:

Diagnostisia Tekniikoita, Hormonitoimintaa

Chỉ dẫn điều trị:

Tämä lääkevalmiste on tarkoitettu vain diagnostiseen käyttöön.  GHRYVELIN is indicated for the diagnosis of growth hormone deficiency (GHD) in adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2019-01-11

Tờ rơi thông tin

                                23
B.
PAKKAUSSELOSTE
24
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE/KÄYTTÄJÄLLE
GHRYVELIN
®
60 MG RAKEET ORAALISUSPENSIOTA VARTEN, ANNOSPUSSI
masimoreliini
Tähän lääkkeeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla voidaan
havaita nopeasti uutta
turvallisuutta koskevaa tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla kaikista
mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan 4 lopusta, miten haittavaikutuksista
ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN OTAT TÄTÄ
LÄÄKETTÄ, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ SINULLE
TÄRKEITÄ TIETOJA.
•
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
•
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai sairaanhoitajan
puoleen.
•
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
•
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin tai
sairaanhoitajan puoleen. Tämä koskee myös
sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä GHRYVELIN on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin GHRYVELIN -valmistetta
annetaan
3.
Miten GHRYVELIN -valmistetta annetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
GHRYVELIN -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ GHRYVELIN ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Lääkkeen sisältämä vaikuttava aine on masimoreliini.
Masimoreliini toimii luonnollisen hormonin
tavoin ja saa aivolisäkkeen vapauttamaan kasvuhormonia verenkiertoon.
GHRYVELIN -valmistetta käytetään aikuisille. Sen avulla testataan
elimistön kyky tuottaa
kasvuhormonia. Sitä käytetään silloin, kun lääkäri arvelee,
ettei sinulla ole tarpeeksi kasvuhormonia
(aikuisten kasvuhormonin puutos). Tämä ei ole hoito potilaille,
joilla ei ole tarpeeksi kasvuhormonia,
vaan koe, joka auttaa lääkäriä toteamaan tämän tilan.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN GHRYVELIN -
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkkeeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla voidaan
havaita nopeasti uutta
turvallisuutta koskevaa tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan mahdollisista
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
GHRYVELIN 60 mg rakeet oraalisuspensiota varten, annospussi
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi annospussi sisältää masimoreliiniasetaattia määrän, joka
vastaa 60 mg:aa masimoreliinia. 1 ml
käyttökuntoon saatettua suspensiota sisältää 500 mikrogrammaa
masimoreliinia.
Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan
Sisältää laktoosimonohydraattia 1 691,8 mg per annospussi.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Rakeet oraalisuspensiota varten, annospussi.
Valkoiset tai luonnonvalkoiset rakeet.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Tämä lääkevalmiste on tarkoitettu vain diagnostiseen käyttöön.
GHRYVELIN on tarkoitettu aikuisille kasvuhormonin puutoksen (GHD)
diagnosointiin (ks.
kohta 5.1).
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
GHRYVELIN -valmistetta saa käyttää vain kasvuhormonin puutoksen
diagnosointiin perehtyneen
lääkärin tai terveydenhuollon ammattilaisen valvonnassa.
Annostus
_Aikuispotilaat _
Annos lasketaan potilaan painon mukaan. Suositeltu kerta-annos
käyttökuntoon saatettua suspensiota
on 500 mikrogrammaa masimoreliinia painokiloa kohden.
Kasvuhormonin vapautuminen arvioidaan kolmella verinäytteellä, jotka
otetaan 45, 60 ja 90 minuutin
kuluttua lääkevalmisteen annosta.
_Kasvuhormonihoidon tai suoraan aivolisäkkeen somatotropiinin
eritykseen vaikuttavien _
_lääkevalmisteiden käytön keskeyttäminen _
Kasvuhormonien (GH, somatotropiini) korvaushoitoa tai suoraan
aivolisäkkeen somatotropiinin
eritykseen vaikuttavia lääkevalmisteita (esim.
somatostatiinianalogeja, klonidiinia, levopodaa ja
dopamiiniagonisteja) käyttäviä potilaita on kehotettava
keskeyttämään kyseinen hoito vähintään yksi
kuukausi enn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này