Lucentis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
09-10-2023

Thành phần hoạt chất:

ranibizumab

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

S01LA04

INN (Tên quốc tế):

ranibizumab

Nhóm trị liệu:

Øyemidler

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetes Complications; Myopia, Degenerative; Choroidal Neovascularization

Chỉ dẫn điều trị:

Lucentis er angitt i voksne for:behandling av neovascular (våt) aldersrelatert makuladegenerasjon (AMD)behandling av synshemming på grunn av choroidal neovascularisation (CNV)behandling av synshemming på grunn diabetiker macular ødemer (DME)behandling av synshemming på grunn av flekker ødemer sekundært til retinal vene okklusjon (gren RVO eller sentrale RVO).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 43

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2007-01-22

Tờ rơi thông tin

                                73
B. PAKNINGSVEDLEGG
74
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL DEN VOKSNE PASIENTEN
LUCENTIS 10 MG/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ranibizumab
VOKSNE
Informasjon om for tidlig fødte spedbarn finnes på andre siden av
pakningsvedlegget.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å FÅ
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Lucentis er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Lucentis
3.
Hvordan Lucentis gis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Lucentis
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA LUCENTIS ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA LUCENTIS ER
Lucentis er en oppløsning som injiseres i øyet. Lucentis hører til
en gruppe legemidler som kalles
antineovaskulariserende midler. Det inneholder det aktive virkestoffet
kalt ranibizumab.
HVA LUCENTIS BRUKES MOT
Lucentis brukes hos voksne personer til å behandle øyesykdommer som
fører til nedsatt syn.
Disse sykdommene kommer av skade på netthinnen (lysfølsomt lag på
baksiden av øyet) som følge
av:
-
Vekst av unormale, lekkende blodkar. Dette observeres ved sykdommer
som aldersrelatert
makuladegenerasjon (AMD) og proliferativ diabetisk retinopati (PDR, en
sykdom som
forårsakes av diabetes). Det kan også være forbundet med koroidal
neovaskularisering (CNV)
forårsaket av patologisk myopi (PM), angioide streker, sentral serøs
korioretinopati eller
inflammatorisk CNV.
-
Makulaødem (hevelse i senter av netthinnen). Denne hevelsen kan komme
av diabetes (en
sykdom som kalles diabetisk makulaødem (DME)) eller av blokkeringer i
retinale vener i
netthinnen (en sykdom som kalles retinal veneokklusjon (RVO)).
HVORDAN LUCENTIS FUNGERER
Lucentis k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Lucentis 10 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Én ml inneholder 10 mg ranibizumab*. Hvert hetteglass inneholder 2,3
mg ranibizumab i 0,23 ml
oppløsning. Dette utgjør en brukbar mengde til å levere én
enkeltdose på 0,05 ml som inneholder
0,5 mg ranibizumab til voksne pasienter, og én enkeltdose på 0,02 ml
som inneholder 0,2 mg
ranibizumab til premature spedbarn.
*Ranibizumab er et humanisert, monoklonalt antistoffragment produsert
i
_Escherichia coli_
-celler ved
rekombinant DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Gjennomsiktig, fargeløs til svakt brunlig gul oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Lucentis er indisert til voksne ved:
•
Behandling av neovaskulær (våt) aldersrelatert makuladegenerasjon
(AMD)
•
Behandling av nedsatt syn som skyldes diabetisk makulaødem (DME)
•
Behandling av proliferativ diabetisk retinopati (PDR)
•
Behandling av nedsatt syn som skyldes makulaødem sekundært til
retinal veneokklusjon
(grenvene RVO eller sentralvene RVO)
•
Behandling av nedsatt syn som skyldes koroidal neovaskularisering
(CNV)
Lucentis er indisert til premature spedbarn ved:
•
Behandling av retinopati hos premature (ROP) med sone I (stadium 1+,
2+, 3 eller 3+), sone II
(stadium 3+) eller AP-ROP (aggressiv posterior ROP)-sykdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Lucentis må gis av en øyelege som har erfaring med intravitreale
injeksjoner.
Dosering
_Voksne_
Den anbefalte dosen av Lucentis til voksne er 0,5 mg gitt som én
enkelt intravitreal injeksjon. Dette
tilsvarer et injeksjonsvolum på 0,05 ml. Intervallet mellom to doser
injisert i samme øye skal være
minst fire uker.
Behandling av voksne startes med én injeksjon pr. måned til maksimal
synsskarphet er oppnådd
og/eller det ikke finnes tegn på sykdomsaktivitet, dvs. ingen endring
av synsskarphet og andre tegn og
symptomer på sykdommen under forts
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu