Lucentis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ranibizumabas

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

S01LA04

INN (Tên quốc tế):

ranibizumab

Nhóm trị liệu:

Oftalmologai

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetes Complications; Myopia, Degenerative; Choroidal Neovascularization

Chỉ dẫn điều trị:

Lucentis yra nurodyta suaugusiems:gydymo neovascular (šlapias) su amžiumi susijusios geltonosios dėmės degeneracija (AMD)gydyti regėjimo sutrikimus dėl choroidal neovascularisation (CNV)gydyti regėjimo sutrikimus dėl diabetinės geltonosios dėmės edema (DME)gydyti regėjimo sutrikimus dėl geltonosios dėmės edema antrinio tinklainės venų užakimas (filialas RVO ar centrinio RVO).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 43

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2007-01-22

Tờ rơi thông tin

                                65
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS
PAKUOTĖS
DĖŽUTĖ
FLAKONAS
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Lucentis 10 mg/ml injekcinis tirpalas
_ranibizumabum _
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Viename ml yra 10 mg ranibizumabo. Flakone yra 2,3 mg ranibizumabo.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Taip pat yra: α,α-trehalozės dihidrato; histidino hidrochlorido
monohidrato; histidino; polisorbato 20;
injekcinio vandens.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Injekcinis tirpalas
1 x 0,23 ml flakonas
Vienkartinė dozė suaugusiesiems: 0,5 mg/0,05 ml. Tirpalo perteklių
reikia išstumti.
Vienkartinė dozė anksčiau laiko gimusiems kūdikiams: 0,2 mg/0,02
ml. Tirpalo perteklių reikia
išstumti.
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
_ _
Vartoti į stiklakūnį.
Flakonas tik vienkartiniam vartojimui.
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
66
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
Laikyti šaldytuve (2

C – 8

C).
Negalima užšaldyti.
Flakoną laikyti išorinėje dėžutėje, kad vaistas būtų
apsaugotas nuo šviesos.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ
TVARKYMO
(JEI REIKIA)
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Novartis Europharm Limited
Vista Building
Elm Park, Merrion Road
Dublin 4
Airija
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO NUMERIS (-IAI)
EU/1/06/374/002
13.
SERIJOS NUMERIS
Lot
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
Priimtas pagrindimas informacijos Brailio raštu nepateikti.
17.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – 2D BRŪKŠNINIS KODAS_ _
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – ŽMONĖMS SUPRANTAMI DUOMENYS_ _
PC
SN
NN
67
MINIMALI INFORMACIJA ANT MAŽŲ VIDINIŲ
PAKUOČIŲ
ETIKET
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Lucentis 10 mg/ml injekcinis tirpalas
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename mililitre yra 10 mg ranibizumabo*
_(ranibizumabum)_
. Kiekviename flakone yra 2,3 mg
ranibizumabo 0,23 ml tirpalo. Toks kiekis leidžia sušvirkšti vieną
0,05 ml dozę, kurioje yra 0,5 mg
ranibizumabo, suaugusiems pacientams bei vieną 0,02 ml dozę, kurioje
yra 0,2 mg ranibizumabo,
anksčiau laiko gimusiems kūdikiams.
*Ranibizumabas yra žmogaus monokloninių antikūnų fragmentas,
pagamintas
_Escherichia coli_
ląstelėse rekombinantinės DNR technologijos būdu.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Injekcinis tirpalas
Skaidrus vandeninis tirpalas, kurio spalva – nuo bespalvės iki
blyškiai rusvai geltonos.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Lucentis skirtas suaugusiems žmonėms:
•
neovaskulinės („šlapiosios“, arba eksudacinės) su amžiumi
susijusios geltonosios dėmės
degeneracijos (angl.
_age-related macular degeneration - AMD_
) gydymui;
•
diabetinės geltonosios dėmės edemos (angl.
_diabetic macular oedema_
-
_DME_
) sukeltam regos
pablogėjimui gydyti;
•
proliferuojančiai diabetinei retinopatijai (PDR) gydyti;
•
dėl tinklainės venos šakos ar centrinės tinklainės venos
okliuzijos (angl.
_retinal vein occlusion_
-
_RVO_
) pasireiškiančios geltonosios dėmės edemos sukeltam regos
pablogėjimui gydyti;
•
gyslainės neovaskuliarizacijos (angl.
_choroidal neovascularisation - CNV_
) sukeltam regos
pablogėjimui gydyti.
Lucentis skirtas anksčiau laiko gimusiems kūdikiams:
•
neišnešiotų kūdikių retinopatijai (angl.
_retinopathy of prematurity - ROP_
), kai yra I zonos (1 +,
2 +, 3 ar 3 + stadijų), II zonos (3 + stadijos) arba agresyviai
užpakalinės
_ROP_
(angl.
_aggressive _
_posterior ROP – AP-ROP_
) ligai, gydyti.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Lucentis švirkšti gali tik kvalifikuotas oftalmologas, turintis
injekcijų į stiklakūnį pat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu