Lixiana

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-01-2024

Thành phần hoạt chất:

edoxaban tosilate

Sẵn có từ:

Daiichi Sankyo Europe GmbH

Mã ATC:

B01

INN (Tên quốc tế):

edoxaban

Nhóm trị liệu:

Antithrombotic agents

Khu trị liệu:

Stroke; Venous Thromboembolism

Chỉ dẫn điều trị:

Forebygging av hjerneslag og systemisk embolism i voksen pasienter med nonvalvular atrieflimmer (NVAF) med én eller flere risikofaktorer, som hjertesvikt, hypertensjon, alder ≥ 75 år, diabetes mellitus, tidligere slag eller forbigående iskemisk angrep ( TIA). Behandling av dyp venetrombose (DVT) og lungeemboli (PE), og forebygging av tilbakevendende DVT og PE i voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-06-19

Tờ rơi thông tin

                                60
B. PAKNINGSVEDLEGG
61
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
LIXIANA 15 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
LIXIANA 30 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
LIXIANA 60 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
edoksaban
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Lixiana er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Lixiana
3.
Hvordan du bruker Lixiana
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Lixiana
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA LIXIANA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Lixiana inneholder virkestoffet edoksaban og tilhører gruppen
legemidler som kalles antikoagulantia.
Dette legemidlet bidrar til å hindre at blodpropper dannes. Det
virker ved å blokkere aktiviteten til
faktor Xa, som er en viktig faktor i dannelsen av blodpropp.
Lixiana brukes hos voksne for å:
-
FOREBYGGE BLODPROPP I HJERNEN (slag) OG ANDRE BLODÅRER I KROPPEN
dersom de har en form
for uregelmessig hjerterytme som kalles ikke-valvulær atrieflimmer og
minst én ytterligere
risikofaktor, slik som hjertesvikt, tidligere hjerneslag eller høyt
blodtrykk
-
BEHANDLE BLODPROPPER I BLODÅRENE I BENA (dyp venetrombose) OG I
BLODÅRENE I LUNGENE
(lungeemboli), og for å FOREBYGGE AT BLODPROPPER KOMMER TILBAKE i
blodårene i ben og/eller
lunger.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER LIXIANA
BRUK IKKE LIXIANA DERSOM
-
du er allergisk overfor edoksaban eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet
(listet opp i avsnitt 6)
-
du har
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Lixiana 15 mg tabletter, filmdrasjerte
Lixiana 30 mg tabletter, filmdrasjerte
Lixiana 60 mg tabletter, filmdrasjerte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Lixiana 15 mg tabletter, filmdrasjerte
Hver 15 mg filmdrasjerte tablett inneholder 15 mg edoksaban (som
tosilat).
Lixiana 30 mg tabletter, filmdrasjerte
Hver 30 mg filmdrasjerte tablett inneholder 30 mg edoksaban (som
tosilat).
Lixiana 60 mg tabletter, filmdrasjerte
Hver 60 mg filmdrasjerte tablett inneholder 60 mg edoksaban (som
tosilat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert.
Lixiana 15 mg filmdrasjerte tabletter
Oransje, runde, filmdrasjerte tabletter (6,7 mm diameter), preget med
"DSC L15".
Lixiana 30 mg filmdrasjerte tabletter
Rosa, runde filmdrasjerte tabletter (8,5 mm diameter), preget med "DSC
L30".
Lixiana 60 mg filmdrasjerte tabletter
Gule, runde, filmdrasjerte tabletter (10,5 mm diameter), preget med
"DSC L60".
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Lixiana er indisert til forebygging av slag og systemisk embolisme hos
voksne pasienter med ikke-
valvulær atrieflimmer (NVAF) med én eller flere risikofaktorer, slik
som kongestiv hjertesvikt,
hypertensjon, alder ≥ 75 år, diabetes mellitus, tidligere slag
eller transitorisk iskemisk anfall (TIA).
Lixiana er indisert til behandling av dyp venetrombose (DVT) og
lungeemboli (LE), og til
forebygging av tilbakevendende DVT og LE hos voksne (se pkt. 4.4 for
hemodynamisk ustabile LE-
pasienter).
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Forebygging av slag og systemisk embolisme _
Anbefalt dose er 60 mg edoksaban én gang daglig.
Behandling med edoksaban hos NVAF-pasienter bør fortsettes over en
lang periode.
_Behandling av DVT, behandling av LE og forebygging av tilbakevendende
DVT og LE (VTE) _
Anbefalt dose er 60 mg edoksaban én gang daglig etter innledende bruk
av parenteral antikoagulant i
minst 5 dager (se pkt. 5.1). Edoksaban og innledende parenteral
antikoagulant skal ikke gis 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-09-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu