Lixiana

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

edoxaban tosilate

Sẵn có từ:

Daiichi Sankyo Europe GmbH

Mã ATC:

B01

INN (Tên quốc tế):

edoxaban

Nhóm trị liệu:

Aġenti antitrombotiċi

Khu trị liệu:

Stroke; Venous Thromboembolism

Chỉ dẫn điều trị:

Prevenzjoni ta ' stroke u moћћ sistematiku fil-pazjenti adulti bl-fibrillation atrial nonvalvular (NVAF) b ' waħda jew aktar fatturi tar-riskju, bħal konġestiva, ipertensjoni, età ≥ 75 sena, id-diabete mellitus, stroke minn qabel jew ischaemic għaddiena attakk) TIA). Trattament ta 'trombożi f' vina fonda (DVT) u emboliżmu pulmonari (PE), u l-prevenzjoni tar-rikorrenti DVT u PE fl-adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2015-06-19

Tờ rơi thông tin

                                61
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
62
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
LIXIANA 15 MG, PILLOLI MIKSIJA B’RITA
LIXIANA 30 MG, PILLOLI MIKSIJA B’RITA
LIXIANA 60 MG, PILLOLI MIKSIJA B’RITA
edoxaban
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Lixiana u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Lixiana
3.
Kif għandek tieħu Lixiana
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Lixiana
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU LIXIANA U GĦALXIEX JINTUŻA
Lixiana fih is-sustanza attiva edoxaban u jappartjeni għal grupp
ta’ mediċini msejħin antikoagulanti.
Din il-mediċina tgħin sabiex timpedixxi milli jiffurmaw emboli
tad-demm. Jaħdem billi jimblokka l-
attività ta’ fattur Xa, li hu komponent importanti tal-emboli
tad-demm.
Lixiana jintuża fl-adulti biex:
-
JIPPREVJENI L-FORMAZZJONI TA’ EMBOLI TAD-DEMM FIL-MOĦĦ (puplesija)
U F’VINI JEW ARTERJI OĦRAJN
FIL-ĠISEM jekk ikollhom forma ta’ ritmu irregolari tal-qalb
imsejjaħ fibrillazzjoni atrijali mhux
valvulari u mill-inqas fattur ta’ riskju wieħed addizzjonali, bħal
insuffiċjenza tal-qalb, puplesija
preċedenti jew pressjoni għolja;
-
GĦAT-TRATTAMENT TA’ EMBOLI TAD-DEMM FIL-VINI TAR-RIĠLEJN
(trombożi tal-vini profondi) U FIL-VINI
JEW ARTERJI TAL-PULMUN (emboliżmu pulmonari), u biex JIĠI EVITAT LI
JERĠGĦU JSEĦĦU EMBOLI TAD-
DEMM fil-vini jew arterji tar-riġlejn u/jew tal-pul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Lixiana 15 mg, pilloli miksija b’rita
Lixiana 30 mg, pilloli miksija b’rita
Lixiana 60 mg, pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Lixiana 15 mg, pilloli miksija b’rita
Kull 15 mg pillola miksija b’rita fiha 15 mg ta’ edoxaban (bħala
tosilate).
Lixiana 30 mg, pilloli miksija b’rita
Kull 30 mg pillola miksija b’rita fiha 30 mg ta’ edoxaban (bħala
tosilate).
Lixiana 60 mg, pilloli miksija b’rita
Kull 60 mg pillola miksija b’rita fiha 60 mg ta’ edoxaban (bħala
tosilate).
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita
Lixiana 15 mg pilloli miksija b’rita
Pilloli miksija b’rita tondi, ta’ lewn oranġjo (dijametru ta’
6.7 mm) imnaqqxa b’“DSC L15”.
Lixiana 30 mg pilloli miksija b’rita
Pilloli miksija b’rita tondi, ta’ lewn roża (dijametru ta’ 8.5
mm) imnaqqxa b’“DSC L30”.
Lixiana 60 mg pilloli miksija b’rita
Pilloli miksija b’rita tondi, ta’ lewn isfar (dijametru ta’ 10.5
mm) imnaqqxa b’“DSC L60”.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Lixiana huwa indikat għall-prevenzjoni ta’ puplesija u emboliżmu
sistemiku f’pazjenti adulti
b’fibrillazzjoni tal-atriju mhux valvulari (NVAF) u b’fattur ta’
riskju wieħed jew aktar bħal
insuffiċjenza konġestiva tal-qalb, pressjoni għolja, età ta’ ≥
75 sena, dijabete mellitus, puplesija jew
attakk iskemiku għal żmien qasir (TIA) li jkunu ġraw qabel.
Lixiana huwa indikat għat-trattament ta’ trombożi tal-vini
profondi (deep vein thrombosis, DVT) u
emboliżmu pulmonari (pulmonary embolism, PE), u għall-prevenzjoni
ta’ DVT u PE rikorrenti fl-
adulti (ara sezzjoni 4.4 għal pazjenti b’PE emodinamikament
instabbli).
3
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
_Il-prevenzjoni ta’ puplesija u emboliżmu sistemiku _
Id-doża rakkomandata hija ta’ 60 mg ta’ edoxaban darba kuljum.
It-te
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-09-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu