Litak

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Кладрибин

Sẵn có từ:

Lipomed GmbH

Mã ATC:

L01BB04

INN (Tên quốc tế):

cladribine

Nhóm trị liệu:

Środki przeciwnowotworowe

Khu trị liệu:

Białaczka, włochate komórki

Chỉ dẫn điều trị:

Litak jest wskazany w leczeniu białaczki włośniczkowej.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2004-04-14

Tờ rơi thông tin

                                18
INFORMACJE ZAMIESZCZANE NA OPAKOWANIACH ZEWNĘTRZNYCH
PUDEŁKO KARTONOWE (OPAKOWANIE ZAWIERAJĄCE JEDNĄ FIOLKĘ)
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
LITAK 2 mg/ml roztwór do wstrzykiwań
Kladrybina
2.
ZAWARTOŚĆ SUBSTANCJI CZYNNEJ
Każdy ml roztworu zawiera 2 mg kladrybiny.
10 mg/5 ml
3.
WYKAZ SUBSTANCJI POMOCNICZYCH
Zawiera sodu chlorek, sodu wodorotlenek (do dostosowania pH), kwas
solny (do dostosowania pH) i
wodę do wstrzykiwań
4.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA I ZAWARTOŚĆ OPAKOWANIA
1 fiolka zawierająca 5 ml roztworu do wstrzykiwań
5.
SPOSÓB I DROGA PODANIA
Podanie podskórne
Należy zapoznać się z treścią ulotki przed zastosowaniem leku.
6.
OSTRZEŻENIE DOTYCZĄCE PRZECHOWYWANIA PRODUKTU LECZNICZEGO
W MIEJSCU NIEWIDOCZNYM I NIEDOSTĘPNYM DLA DZIECI
Lek przechowywać w miejscu niewidocznym i niedostępnym dla dzieci
7.
INNE OSTRZEŻENIA SPECJALNE, JEŚLI KONIECZNE
Lek cytotoksyczny. Szczególne środki ostrożności dotyczące
przygotowania leku do stosowania (patrz
ulotka)
Wyłącznie do jednorazowego użycia
8.
TERMIN WAŻNOŚCI
Termin ważności (EXP)
19
9.
WARUNKI PRZECHOWYWANIA
Przechowywać w lodówce
Nie zamrażać
10.
SPECJALNE ŚRODKI OSTROŻNOŚCI DOTYCZĄCE USUWANIA
NIEZUŻYTEGO PRODUKTU LECZNICZEGO LUB POCHODZĄCYCH Z NIEGO
ODPADÓW, JEŚLI WŁAŚCIWE
Wszelkie niewykorzystane resztki produktu leczniczego lub jego odpady
należy usunąć zgodnie z
lokalnymi przepisami.
11.
NAZWA I ADRES PODMIOTU ODPOWIEDZIALNEGO
Lipomed GmbH
Hegenheimer Strasse 2
D-79576 Weil/Rhein
Niemcy
12.
NUMER POZWOLENIA NA DOPUSZCZENIE DO OBROTU
EU/1/04/275/001
13.
NUMER SERII
Nr serii (Lot)
14.
OGÓLNA KATEGORIA DOSTĘPNOŚCI
Produkt leczniczy wydawany na receptę
15.
INSTRUKCJA UŻYCIA
16.
INFORMACJA PODANA SYSTEMEM BRAILLE’A
Zaakceptowano uzasadnienie braku podania informacji systemem
Braille’a
17.
NIEPOWTARZALNY IDENTYFIKATOR – KOD 2D
Obejmuje kod 2D będący nośnikiem niepowtarzalnego identyfikatora.
18.
NIEPOWTARZALNY IDENTYFIKATOR – DANE CZYTELNE DLA CZŁOWIEKA
PC:
SN:
NN:
20
INFORMACJE ZAMIESZCZANE NA OPAK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
LITAK 2 mg/ml roztwór do wstrzykiwań
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każdy ml roztworu zawiera 2 mg kladrybiny (2-CdA). Każda fiolka
zawiera 10 mg kladrybiny w 5 ml
roztworu.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Roztwór do wstrzykiwań
Przezroczysty, bezbarwny roztwór
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
LITAK jest wskazany w leczeniu białaczki włochatokomórkowej.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Leczenie produktem LITAK powinno być podejmowane przez lekarza
specjalistę doświadczonego
w chemioterapii nowotworów.
Dawkowanie
Zalecane dawkowanie w białaczce włochatokomórkowej obejmuje
pojedynczy cykl podawania
produktu LITAK w postaci zastrzyków podskórnych przez 5 kolejnych
dni, w dawce dobowej
0,14 mg / kg masy ciała.
Nie zaleca się odchyleń od opisanego dawkowania.
_Pacjenci w podeszłym wieku _
Dane dotyczące pacjentów w wieku powyżej 65 lat są ograniczone.
Leczenie u pacjentów w
podeszłym wieku należy ustalić indywidualnie i monitorować
uważnie morfologię krwi oraz czynność
nerek i wątroby. Wymagana jest indywidualna ocena ryzyka dla każdego
przypadku (patrz punkt 4.4).
_Niewydolność nerek i wątroby _
Nie ma danych dotyczących stosowania produktu LITAK u pacjentów z
niewydolnością nerek lub
wątroby. Podawanie produktu LITAK jest niewskazane u pacjentów z
umiarkowaną lub ciężką
niewydolnością nerek (klirens kreatyniny ≤ 50 ml/min) albo z
umiarkowaną lub ciężką
niewydolnością wątroby (wskaźnik Child–Pugh > 6) (patrz punkty
4.3, 4.4 i 5.2).
_Dzieci i młodzież _
Stosowanie leku LITAK jest przeciwwskazane u pacjentów w wieku
poniżej 18 lat (patrz punkt 4.3).
Sposób podawania
Produkt LITAK jest dostarczany jako gotowy do użycia roztwór do
wstrzykiwań. Zalecaną dawkę
pobiera się bezpośrednio strzykawką i wstrzykuje się bez
rozcieńczania jako wstrzyknięcie podskórne
w bolusie. Produkt LITAK n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu