Litak

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Cladribine

Sẵn có từ:

Lipomed GmbH

Mã ATC:

L01BB04

INN (Tên quốc tế):

cladribine

Nhóm trị liệu:

Aġenti antineoplastiċi

Khu trị liệu:

Leukemia, Hairy taċ-ċelloli

Chỉ dẫn điều trị:

Litak huwa indikat għat-trattament tal-lewkimja taċ-ċelluli tax-xagħar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2004-04-14

Tờ rơi thông tin

                                24
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
25
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
LITAK 2 MG/ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
cladribine
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu LITAK u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża LITAK
3.
Kif għandek tuża LITAK
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen LITAK
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU LITAK U GĦALXIEX JINTUŻA
LITAK fih is-sustanza attiva cladribine. Cladribine hi sustanza
ċitostatika. Taffettwa t-tkabbir ta’
ċelluli bojod tad-demm malinni (kanċerużi) li għandhom irwol
fil-lewkimja taċ-ċelluli ċiljati. LITAK
jintuża biex jikkura din il-marda.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TUŻA LITAK
TUŻAX LITAK
-
jekk inti allerġiku għal cladribine jew għal xi sustanza oħra
ta’ LITAK (imniżżla fis-sezzjoni 6).
-
jekk inti tqila jew qed tredda’
-
jekk għandek inqas minn 18-il sena
-
jekk għandek indeboliment minn moderat sa sever tal-kliewi jew
tal-fwied,
-
jekk qed tuża mediċini oħra li jaffettwaw il-produzzjoni
taċ-ċelluli tad-demm fil-mudullun
(majelosoppressjoni).
TWISSIJIET U PREKAWZJONIJIET
Kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar tiegħek qabel tuża LITAK.
Fi kwalunkwe ħin matul jew wara l-kura tiegħek,
GĦID LIT-TABIB JEW LILL-INFERMIER TIEGĦEK MINNUFIH
jekk: tesperjenza vista mċajpra, telf tal-vista jew vista doppja,
diffikultà biex titkellem, dgħjufija fi
driegħ jew f’riġel, tibdil fil-mod kif timxi jew problemi
bil-bilanċ tiegħek, tnemnim persistenti,
sensazzjoni mnaqqsa jew telf ta’ sensazzjoni, telf ta’ memorja jew
konfużjoni. Dawn kollha jistg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
LITAK 2 mg/ml soluzzjoni għall-injezzjoni
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull ml ta’ soluzzjoni fih 2
mg ta' cladribine (2-CdA). Kull kunjett fih 10 mg ta’ cladribine
f’5
ml ta’
soluzzjoni.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni għall-injezzjoni.
Soluzzjoni ċara u mingħajr kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
LITAK huwa indikat għat-trattament ta’ lewkimja tac-ċelluli
ċiljati (‘hairy cell leukaemia’).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
It-terapija b’LITAK għandha tkun mibdija minn tabib ikkwalifikat
b’esperjenza fil-kemjoterapija tal-
kanċer.
Pożoloġija
Il-pożoloġija rakkomandata għall-lewkimja taċ-ċelluli ċiljati
huwa kors wieħed ta’ LITAK mogħti
b’injezzjoni taħt il-ġilda b’doża ta’ kuljum ta’ 0.14
mg/kull kg tal-piż tal-ġisem għal ħamest ijiem
konsekuttivi.
Mhux rakkomandat li jkun hemm bidla fil-pożoloġija minn dak indikat
hawn fuq.
_Anzjani _
Esperjenza fuq pazjenti li għandhom aktar minn 65
sena hija limitata. Pazjenti anzjani għandhom
ikunu ttrattati b’eżami individwali u b’monitoraġġ
b’attenzjoni ta’ l-għadd taċ-ċelluli bojod u ħomor
tad-demm u tal-funzjonijiet tal-kliewi u tal-fwied. Ir-riskju
jeħtieġ li jkun assessjat fuq bażi
individwali (ara sezzjoni 4.4).
_Indeboliment renali u epatiku _
M’hemmx informazzjoni fuq l-użu ta’ LITAK f’pazjenti li
għandhom indeboliment tal-kliewi jew tal-
fwied. LITAK huwa kontra-indikat f’pazjenti li għandhom
indeboliment moderat jew serju renali
(clearance tal-kreatitina ≤ 50
ml/min) jew li għandhom indeboliment moderat jew serju tal-fwied
(punteġġ ta’ Child-Pugh > 6) (ara sezzjonijiet 4.3, 4.4 u 5.2)
_Popolazzjoni pedjatrika _
LITAK huwa kontraindikat f’pazjenti li għandhom inqas minn 18-il
sena (ara sezzjoni 4.3).
3
Metodu ta’ kif għandu jingħata
LITAK huwa fornut bħala soluzzjon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu