Litak

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Cladribin

Sẵn có từ:

Lipomed GmbH

Mã ATC:

L01BB04

INN (Tên quốc tế):

cladribine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastische Mittel

Khu trị liệu:

Leukämie, Haarige Zelle

Chỉ dẫn điều trị:

Litak ist zur Behandlung von Haarzellenleukämie indiziert.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2004-04-14

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PACKUNGSBEILAGE
27
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR DEN ANWENDER
LITAK 2 MG/ML INJEKTIONSLÖSUNG
Cladribin
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER ANWENDUNG DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
_- _
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker. Dies gilt
auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage
angegeben sind. Siehe Abschnitt
4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist LITAK und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Anwendung von LITAK beachten?
3.
Wie ist LITAK anzuwenden?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist LITAK aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST LITAK UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
LITAK enthält den Wirkstoff Cladribin. Cladribin ist ein
Zytostatikum. Es hemmt das Wachstum
bösartig veränderter weißer Blutkörperchen, die bei der
Haarzellleukämie eine Rolle spielen. LITAK
wird zur Behandlung dieser Erkrankung eingesetzt.
2.
WAS SOLLTEN SIE VOR DER ANWENDUNG VON LITAK BEACHTEN?
LITAK DARF NICHT ANGEWENDET WERDEN,
-
wenn Sie überempfindlich gegen Cladribin oder einen der in Abschnitt
6. genannten sonstigen
Bestandteile von LITAK sind,
-
wenn Sie schwanger sind oder Ihr Kind stillen,
-
wenn Sie jünger als 18 Jahre sind,
-
bei mäßiger oder schwerer Nieren- oder Leberfunktionsstörung,
-
wenn Sie gleichzeitig andere Arzneimittel einnehmen, die die
Blutzellenproduktion im
Knochenmark hemmen (Knochenmarksuppression).
WARNHINWEISE UND VORSICHTSMASSNAHMEN
Bitte sprechen Sie mit Ihrem Arzt oder Apotheker, bevor Sie LITAK
anwenden.
SPRECHEN SIE UNVERZÜGLICH MIT IHREM ARZT ODER DEM MEDIZINISCHEN
FACHPERSONAL
, wenn Sie
während oder nach der Behandlung Folgendes bei sich feststellen:
verschwommenes Sehen, Verlust des Sehvermögens oder
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
LITAK 2 mg/ml Injektionslösung
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
1 ml Lösung enthält 2 mg Cladribin (2-CdA). Eine Durchstechflasche
enthält 10 mg Cladribin in 5 ml
Lösung.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Injektionslösung.
Klare, farblose Lösung.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
LITAK ist indiziert zur Behandlung der Haarzell-Leukämie.
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Behandlung mit LITAK muss von einem qualifizierten Arzt mit
Erfahrungen in der
Krebschemotherapie eingeleitet werden.
Dosierung
Die Dosierung bei einer Haarzell-Leukämie besteht aus einem Zyklus
LITAK mit subkutaner
Bolusinjektion einer täglichen Dosis von 0,14 mg/kg Körpergewicht an
5 aufeinander folgenden
Tagen.
Abweichungen von der oben genannten Dosierung sind nicht zu empfehlen.
_Ältere Patienten _
Es liegen nur begrenzte Erfahrungen mit Patienten über 65 Jahren vor.
Ältere Patienten sollten nach
einer individuellen Beurteilung und unter sorgfältiger Beobachtung
des Blutbildes sowie der Nieren-
und Leberfunktionen behandelt werden. Das Risiko muss von Fall zu Fall
beurteilt werden (siehe
Abschnitt 4.4).
_Nieren- und Leberfunktionsstörungen _
Zur Verwendung von LITAK bei Patienten mit Nieren- oder
Leberinsuffizienz liegen keine Daten vor.
LITAK ist bei Patienten mit mäßiger bis schwerer Niereninsuffizienz
(Kreatininclearance
≤ 50 ml/min) oder mit mäßiger bis schwerer Leberinsuffizienz
(Child-Pugh-Klassifizierung > 6)
kontraindiziert (siehe Abschnitte 4.3, 4.4 und 5.2).
_Kinder und Jugendliche _
LITAK darf bei Patienten, die jünger als 18 Jahre sind, nicht
angewendet werden (siehe
Abschnitt 4.3).
3
Art der Anwendung
LITAK wird als gebrauchsfertige Injektionslösung geliefert. Die
empfohlene Dosis wird direkt mit
einer Spritze aufgezogen und unverdünnt als subkutane Bolusinjektion
verabreicht. LITAK ist vor der
Verabreichung visuell auf Parti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu