Libmeldy

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

atidarsagene autotemcel

Sẵn có từ:

Orchard Therapeutics (Netherlands) BV

Mã ATC:

N07

INN (Tên quốc tế):

Autologous CD34+ cells encoding ARSA gene

Nhóm trị liệu:

Muud närvisüsteemi ravimid

Khu trị liệu:

Leukodystrophy, Metachromatic

Chỉ dẫn điều trị:

Libmeldy is indicated for the treatment of metachromatic leukodystrophy (MLD) characterized by biallelic mutations in the arysulfatase A (ARSA) gene leading to a reduction of the ARSA enzymatic activity:in children with late infantile or early juvenile forms, without clinical manifestations of the disease,in children with the early juvenile form, with early clinical manifestations of the disease, who still  have the ability to walk independently and before the onset of cognitive decline.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2020-12-17

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PAKENDI INFOLEHT
41
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE VÕI HOOLDAJALE
LIBMELDY 2…10
×
10
6
RAKKU/ML INFUSIOONIDISPERSIOON
ATIDARSAGEENAUTOTEMTSEEL
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades kõigist
võimalikest lapsel esinevatest
kõrvaltoimetest. Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõigu 4 lõpp.
ENNE KUI TEIE LAPS HAKKAB SEDA RAVIMIT VÕTMA, LUGEGE HOOLIKALT
INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma lapse arsti või
meditsiiniõega.
-
Teie lapse arst või meditsiiniõde annab teile patsiendi
hoiatuskaardi. Lugege seda hoolikalt ja järgige
sellel olevaid juhiseid.
-
Näidake patsiendi hoiatuskaarti alati arstile või meditsiiniõele,
kui teie laps käib ambulatoorsel
visiidil või kui teie laps läheb haiglasse.
-
Kui teie lapsel tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
lapse arsti või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis on Libmeldy ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne, kui teie lapsele manustatakse Libmeldyt
3.
Kuidas Libmeldyt manustatakse
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
Konditsioneeriva ravimi kõrvaltoimed
Libmeldy kõrvaltoimed
5.
Kuidas Libmeldyt säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS ON LIBMELDY JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS ON LIBMELDY
Libmeldy on
GEENITERAAPIA
ravim. Seda valmistatakse spetsiaalselt teie lapsele tema enda
vererakkudest.
MILLEKS LIBMELDYT KASUTATAKSE
Libmeldyt kasutatakse metakromaatiliseks leukodüstroofiaks (MLD)
nimetatava raske seisundi raviks:
-
lastel, kellel on haiguse hilisinfantiilne või varajuveniilne vorm,
kuid nähud või sümptomid pole
veel avaldunud;
-
lastel, kellel on haiguse hilisinfantiilne või varajuveniilne vorm
koos ilmnenud sümptomitega,
kuid sümptomid ei halvene kiiresti.
Metakromaatilise leukodüstroofia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Libmeldy 2…10 × 10
6
rakku/ml
infusioonidispersioon
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
2.1
ÜLDKIRJELDUS
Libmeldy (atidarsageenautotemtseel) on geneetiliselt muundatud
autoloogsete CD34
+
rakkudega
rikastatud rakupopulatsioon, milles on
_ex vivo_
arüülsulfataas A (ARSA) geeni ekspresseeriva
lentiviirusvektoriga transdutseeritud vereloome tüvirakud ja nende
eellasrakud (HSPC).
2.2
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks Libmeldy patsiendispetsiifiline infusioonikott sisaldab
atidarsageenautotemtseeli partiist sõltuvas
kontsentratsioonis geneetiliselt muundatud autoloogsete CD34
+
rakkudega rikastatud
rakupopulatsiooni.
Ravim on pakendatud ühte või mitmesse infusioonikotti, mis
sisaldavad kokku rakkude dispersiooni
2…10 ×10
6
rakku/ml elujõuliste CD34
+
rakkudega rikastatud rakupopulatsiooni, mis on
suspendeeritud külmsäilituslahuses.
Iga infusioonikott sisaldab 10…20 ml Libmeldyt.
Ravimi kvantitatiivne teave, sealhulgas manustatavate
infusioonikottide arv (vt lõik 6), on esitatud
partii infolehes, mis asub transportimiseks kasutatava krüokonteineri
kaane sees.
Teadaolevat toimet omavad abiained
Ravim sisaldab 3,5vmg naatriumi ühes ml ja 55 mg
dimetüülsulfoksiidi (DMSO) ühes ml.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Infusioonidispersioon.
Selge või kergelt hägune, värvitu kuni kollakas või roosa
dispersioon.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Libmeldy on näidustatud metakromaatilise leukodüstroofia (MLD)
raviks, mida iseloomustavad
bialleelsed mutatsioonid arüülsulfataasi A (ARSA) geenis, mille
tulemusel väheneb ARSA
ensümaatiline aktiivsus:
-
lastel, kellel on hilisinfantiilne või varajuveniilne vorm ilma
haiguse kliiniliste nähtudeta;
-
varajuveniils
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu