Levetiracetam Actavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levetiracetam

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf

Mã ATC:

N03AX14

INN (Tên quốc tế):

levetiracetam

Nhóm trị liệu:

Des antiépileptiques,des

Khu trị liệu:

Épilepsie

Chỉ dẫn điều trị:

Levetiracetam Actavis est indiqué en monothérapie dans le traitement des crises partielles avec ou sans généralisation secondaire chez les patients à partir de 16 ans présentant une épilepsie nouvellement diagnostiquée. Levetiracetam Actavis est indiqué comme traitement adjuvant:dans le traitement des crises partielles avec ou sans généralisation secondaire chez les adultes, les enfants et les nourrissons à partir de l'âge d'un mois avec l'épilepsie;dans le traitement des crises myocloniques de l'adulte et l'adolescent à partir de 12 ans atteints d'épilepsie myoclonique juvénile;dans le traitement des primaires généralisées tonico-cloniques chez les adultes et les adolescents à partir de 12 ans avec idiopathique généralisée de l'épilepsie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2011-10-03

Tờ rơi thông tin

                                55
B. NOTICE
56
NOTICE : INFORMATION DU PATIENT
_ _
LEVETIRACETAM ACTAVIS 250 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS
LEVETIRACETAM ACTAVIS 500 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS
LEVETIRACETAM ACTAVIS 750 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS
LEVETIRACETAM ACTAVIS 1000 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS
lévétiracétam
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS OU VOTRE ENFANT.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si leurs symptômes sont identiques
aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou à votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE
:
1.
Qu’est-ce que Levetiracetam Actavis et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre
Levetiracetam Actavis
3.
Comment prendre Levetiracetam Actavis
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Levetiracetam Actavis
6.
Contenu de l’emballage et autres Informations
1.
QU’EST-CE QUE LEVETIRACETAM ACTAVIS ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ
?
Le lévétiracétam est un médicament antiépileptique (médicament
utilisé pour traiter les crises
d’épilepsie).
Levetiracetam Actavis est utilisé :
seul, chez l’adulte et l’adolescent à partir de 16 ans
présentant une certaine forme d’épilepsie
nouvellement diagnostiquée. L'épilepsie est une maladie où les
patients ont des crises répétées
(convulsions). Le lévétiracétam est utilisé pour la forme
d'épilepsie où les crises n’affectent
initialement qu’un seul côté du cerveau, mais qui par la suite
pourraient s'étendre à des zones plus
larges des deux côtés du cerveau (crise parti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
ANNEXE I
RESUME DES CARACTERISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DENOMINATION DU MEDICAMENT
Levetiracetam Actavis 250 mg comprimés pelliculés
Levetiracetam Actavis 500 mg comprimés pelliculés
Levetiracetam Actavis 750 mg comprimés pelliculés
Levetiracetam Actavis 1000 mg comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Levetiracetam Actavis 250 mg comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 250 mg de lévétiracétam.
Levetiracetam Actavis 500 mg comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 500 mg de lévétiracétam.
Levetiracetam Actavis 750 mg comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 750 mg de lévétiracétam.
Levetiracetam Actavis 1000 mg comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 1000 mg de lévétiracétam.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé (comprimé).
Levetiracetam Actavis 250 mg comprimés pelliculés
Comprimés pelliculés ovales, bleu clair, de dimensions 13,6 x 6,4 mm
portant la mention «L» sur une
face et «250» sur l’autre face.
Levetiracetam Actavis 500 mg comprimés pelliculés
Comprimés ovales, jaunes, de dimension 17,1 x 8,1 mm portant la
mention «L» sur une face et «500»
sur l’autre face.
Levetiracetam Actavis 750 mg comprimés pelliculés
Comprimés ovales, orange, de dimensions 19,0 x 9,3 mm portant la
mention «L» sur une face et
«750» sur l’autre face.
Levetiracetam Actavis 1000 mg comprimés pelliculés
Comprimés ovales, blancs de dimension 19,0 x 10,0 mm portant la
mention « L » sur une face et
«1000» sur l’autre face.
3
4.
DONNEES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Levetiracetam Actavis est indiqué en monothérapie dans le traitement
des crises partielles avec ou
sans généralisation secondaire chez l’adulte et l’adolescent à
partir de 16 ans présentant une épilepsie
nouvellement diagnostiquée.
Levetiracetam Actavis est indiqué en association
•
dans le traitement des crises partielles ave
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này