Leucogen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-10-2021

Thành phần hoạt chất:

renset p45 FeLV-konvolutt antigen

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QI06AA01

INN (Tên quốc tế):

Feline leukaemia vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

katter

Khu trị liệu:

Inaktivert viral vaksiner, feline leukemi virus, Immunologicals for felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av katter fra åtte ukers alder mot feline leukemi for forebygging av vedvarende viraemi og kliniske tegn på den relaterte sykdommen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2009-06-17

Tờ rơi thông tin

                                13
B. PAKNINGSVEDLEGG
14
PAKNINGSVEDLEGG:
LEUCOGEN INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL KATT
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse og tilvirker ansvarlig for
batchfrigivelse:
Virbac
1
ère
avenue – 2065 m – L.I.D.
06516 Carros Cedex
Frankrike
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
LEUCOGEN injeksjonsvæske, suspensjon til katt
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
En dose (1 ml) inneholder:
VIRKESTOFF:
Renset p45 FeLV-overflateantigen, minimum
102 mikrogram
ADJUVANS(ER):
3 % aluminiumhydroksidgel angitt som mg Al
3+
:
1 mg
Renset
_Quillaja saponaria_
-ekstrakt:
10 mikrogram
HJELPESTOFF(ER):
Bufret isoton oppløsning til
1 ml
Opaliserende væske.
4.
INDIKASJON(ER)
Til aktiv immunisering av katter fra 8 ukers alder mot katteleukemi
for å forebygge persisterende
viremi og kliniske symptomer på følgesykdommer.
Immunitet er vist fra: 3 uker etter grunnvaksinering.
Varighet av immunitet : Ett år etter grunnvaksinering.
Ett år etter grunnvaksinering, etter at den første
boostervaksinasjonen er gitt, er det vist at varigheten
av immunitet er 3 år.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
15
En moderat og forbigående lokal reaksjon (< 2 cm) observeres i
vanlige tilfeller etter den første
injeksjonen. Denne lokale reaksjonen kan være hevelse, ødem eller
kul, og reaksjonen går spontant
tilbake innen fra 3 til maksimum 4 uker. Etter den andre injeksjonen,
og påfølgende adminstreringer,
reduseres denne reaksjonen merkbart.
Forbigående tegn som hypertermi (kan vare 1 til 4 dager), apati og
forstyrrelser i fordøyelsessystemet.
kan også observeres i vanlige tilfeller etter vaksinering.
Smerter ved palpasjon, nysing eller konjunktivitt som forsvinner uten
behandling kan i sjeldne tilfeller
observeres.
Anafylaktiske reaksjoner er rapportert i svært sjeldne tilfeller. I
tilfelle anafylaktisk sjokk, skal det gis
egnet symptomatisk behandling.
Frekvensen av bivirkni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1 VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
LEUCOGEN injeksjonsvæske, suspensjon til katt
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
En dose (1 ml) inneholder:
VIRKESTOFF:
Renset p45 FeLV-overflateantigen, minimum
102 mikrogram
ADJUVANSER:
3 % aluminiumhydroksidgel angitt som mg Al
3+
1 mg
Renset Quillaja saponaria-ekstrakt
10 mikrogram
HJELPESTOFF:
Bufret isoton oppløsning til
1 ml
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Opaliserende væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Katt
4.2 INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Til aktiv immunisering av katter fra 8 ukers alder mot katteleukemi
for å forebygge persisterende
viremi og kliniske symptomer på følgesykdommer.
Immunitet er vist fra: 3 uker etter grunnvaksinering.
Varighet av immunitet: Ett år etter grunnvaksinering.
Ett år etter grunnvaksinering, etter at den første
boostervaksinasjonen er gitt, er det vist at varigheten
av immunitet er 3 år.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Vaksiner kun friske dyr.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
3
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Behandling med ormekur minst 10 dager før vaksinering anbefales.
Kun katter som er negative for Felint Leukemivirus (FeLV) skal
vaksineres. Det bør derfor tas en FeLV-
test før vaksinering.
Særlige forholdsregler for personer som håndterer
veterinærpreparatet til dyr
Ved utilsiktet selvinjeksjon, søk straks legehjelp og vis legen
pakningsvedlegget eller etiketten.
4.6
BIVIRKNINGER (FREKVENS OG ALVORLIGHETSGRAD)
En moderat og forbigående lokal reaksjon (< 2 cm observeres i vanlige
tilfeller etter den første
injeksjonen. Denne lokale reaksjonen kan være hevelse, ødem eller
kul, og reaksjonen går spontant
tilbake
innen
fra
3
til
maksimum
4
uker.
Etter
den
andre
injeksjonen,
og
på
følgende
administreringer, reduseres denne reaksjonen merkbart.
Forbigående tegn som hypertermi (kan vare 1 til 4 dager), a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu