Lenvima

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
09-01-2024

Thành phần hoạt chất:

lenvatinibmesilat

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

lenvatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Skjoldbrusk neoplasmer

Chỉ dẫn điều trị:

Lenvima er indisert som monoterapi for behandling av voksne pasienter med progressiv, lokalt avansert eller metastatisk, differensiert (papillar/follicular/Hürthle celle) skjoldbrusk carcinoma (DTC), refraktære til radioaktivt jod (RAI). Lenvima er indisert som monoterapi for behandling av voksne pasienter med avansert eller inoperabel hepatocellulært karsinom (HCC) som har mottatt noe tidligere systemisk terapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-05-28

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PAKNINGSVEDLEGG
54
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
LENVIMA 4 MG HARDE KAPSLER
LENVIMA 10 MG HARDE KAPSLER
lenvatinib
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva LENVIMA er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker LENVIMA
3.
Hvordan du bruker LENVIMA
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer LENVIMA
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA LENVIMA ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA LENVIMA ER
LENVIMA er et legemiddel som inneholder virkestoffet lenvatinib. Det
brukes til å behandle
progressiv eller langtkommen skjoldbruskkjertelkreft hos voksne når
behandling med radioaktivt jod
ikke har bidratt til å stanse sykdommen.
LENVIMA kan også brukes alene til å behandle leverkreft (
_hepatocellulært karsinom_
) hos voksne
som ikke tidligere er blitt behandlet med andre kreftlegemidler som
sirkulerer med blodstrømmen.
Pasienter får LENVIMA hvis kreften har spredt seg fra leveren eller
ikke kan fjernes med kirurgi.
LENVIMA kan også brukes sammen med et annet kreftlegemiddel som
kalles pembrolizumab til å
behandle langtkommen kreft i livmorslimhinnen (
_endometriekarsinom_
) hos voksne der kreften har
spredt seg etter å ha tidligere blitt behandlet med et annet
kreftlegemiddel som passerer gjennom
blodstrømmen og ikke kan tas ut ved kirurgi eller strålebehandling.
HVORDAN LENVIMA VIRKER
LENVIMA blokkerer virkningen av proteiner k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
LENVIMA 4 mg kapsler, harde
LENVIMA 10 mg kapsler, harde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
LENVIMA 4 mg kapsler, harde
Én hard kapsel inneholder 4 mg lenvatinib (som mesilat).
LENVIMA 10 mg kapsler, harde
Én hard kapsel inneholder 10 mg lenvatinib (som mesilat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard.
LENVIMA 4 mg kapsler, harde
En gulrød kapselbunn og gulrød kapseltopp, ca. 14,3 mm lang, merket
med svart blekk med "Є" på
kapseltoppen og "LENV 4 mg" på kapselbunnen.
LENVIMA 10 mg kapsler, harde
En gul kapselbunn og gulrød kapseltopp, ca. 14,3 mm lang, merket med
svart blekk med "Є" på
kapseltoppen og "LENV 10 mg" på kapselbunnen.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Differensiert tyreoideakarsinom (DTC)
LENVIMA som monoterapi er indisert til behandling av voksne pasienter
med progressiv, lokalt
avansert eller metastaserende, differensiert
(papillær/follikulær/Hürthle-celle) tyreoideakarsinom
(DTC), som er refraktær overfor radioaktivt jod (RAI).
Hepatocellulært karsinom (HCC)
LENVIMA som monoterapi er indisert til behandling av voksne pasienter
med progressiv eller ikke-
resektabel hepatocellulært karsinom (HCC) som ikke tidligere har
mottatt systemisk behandling (se
pkt. 5.1).
Endometriekarsinom (EC)
LENVIMA i kombinasjon med pembrolizumab er indisert for behandling av
voksne pasienter med
avansert eller tilbakevendende endometriekarsinom (EC), som har
sykdomsprogresjon under eller etter
tidligere behandling med alle typer platinaholdig behandling og som
ikke er kandidater for kurativ
kirurgi eller stråling.
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
LENVIMA-behandling skal innledes og veiledes av helsepersonell med
erfaring innen bruk av
kreftbehandling.
Optimal medisinsk behandling (dvs. behandling eller terapi) mot
kvalme, oppkast og diaré bør
innledes før midlertidig seponering eller dosereduksjon av
lenvatinib. Gastrointestinal toksisitet skal
behandles aktivt for å redusere risiko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu